Thống kê meta Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Lõi Nâng Cấp DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Lõi nâng cấp | Tier | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Xoay Là Thắng
|
B | 4.38 | 52.95% | 10.43% |
2 |
Lò Rèn Bất Định
|
A | 4.37 | 52.82% | 11.12% |
3 |
Hộ Pháp I
|
C | 4.54 | 47.82% | 12.50% |
4 |
Phần Thưởng Nâng Cấp
|
D | 5.48 | 34.35% | 8.16% |
5 |
Một, Hai, Năm!
|
B | 4.44 | 51.23% | 13.17% |
6 |
Tiếp Sức II
|
A | 4.27 | 54.55% | 15.29% |
7 |
Mùa Đông Đã Đến Gần
|
A | 4.26 | 57.57% | 8.57% |
8 |
Hoa Sen Nở Rộ II
|
A | 4.36 | 52.30% | 13.21% |
9 |
Deja Vu+
|
B | 4.45 | 50.00% | 12.20% |
10 |
Nóng Tính
|
C | 4.53 | 50.00% | 11.05% |
11 |
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
|
B | 4.14 | 55.48% | 17.76% |
12 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do
|
C | 4.53 | 48.51% | 12.07% |
13 |
Bán Thăng Hoa
|
B | 4.48 | 49.55% | 14.03% |
14 |
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
|
B | 4.39 | 51.98% | 15.82% |
15 |
Chờ Đợi Xứng Đáng
|
A | 4.14 | 56.90% | 14.80% |
16 |
Quỹ Phòng Hộ
|
C | 4.55 | 49.80% | 12.61% |
17 |
Huy Hiệu Can Trường
|
C | 4.54 | 48.48% | 14.10% |
18 |
Xây Dựng Đội Hình
|
D | 4.77 | 45.58% | 8.47% |
19 |
Huy Hiệu Kỳ Quái
|
A | 4.10 | 57.36% | 14.67% |
20 |
Túi Đồ Cỡ Đại
|
A | 4.37 | 52.99% | 12.50% |
21 |
Cái Giá Phải Trả
|
B | 4.27 | 54.43% | 11.66% |
22 |
Ba Cây Chụm Lại
|
B | 4.34 | 54.76% | 9.76% |
23 |
Huy Hiệu Hóa Hình
|
C | 4.54 | 48.48% | 16.56% |
24 |
Thứ Sáu Kỳ Quái +
|
C | 4.55 | 49.71% | 11.71% |
25 |
Thăng Hoa
|
C | 4.54 | 48.30% | 11.64% |
26 |
Vương Miện Tiên Linh
|
B | 4.33 | 52.94% | 17.27% |
27 |
Sứ Mệnh Hộ Tống
|
C | 4.60 | 50.37% | 13.33% |
28 |
Huy Hiệu Ma Thuật
|
A | 4.27 | 53.11% | 18.39% |
29 |
Huy Hiệu Băng Giá
|
B | 4.46 | 51.10% | 11.75% |
30 |
Đặc Quyền Phú Gia
|
B | 4.32 | 54.63% | 13.02% |
31 |
Linh Hoạt
|
C | 4.69 | 44.63% | 16.04% |
32 |
Hạ Đo Ván+
|
A | 4.31 | 52.75% | 14.37% |
33 |
Học Vấn Nâng Cao
|
A | 4.21 | 54.67% | 15.72% |
34 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
|
A | 4.10 | 58.47% | 15.23% |
35 |
Huy Hiệu Thần Chú
|
C | 4.80 | 42.23% | 9.68% |
36 |
Huy Hiệu Thông Đạo
|
A | 4.20 | 54.51% | 16.52% |
37 |
Huy Hiệu Học Giả
|
A | 4.36 | 52.06% | 14.80% |
38 |
Khu Giao Dịch
|
C | 4.53 | 49.34% | 11.07% |
39 |
Nhiệm Vụ Tích Vàng
|
D | 5.45 | 34.84% | 13.13% |
40 |
Truy Cùng Diệt Tận
|
A | 4.28 | 55.68% | 9.99% |
41 |
Cây Cung Thần Tốc
|
B | 4.50 | 50.39% | 11.94% |
42 |
Huy Hiệu Pháo Thủ
|
D | 4.94 | 40.22% | 8.54% |
43 |
Huy Hiệu Ong Mật
|
B | 4.47 | 52.70% | 12.06% |
44 |
Đồ Cổ Quý Giá
|
D | 5.14 | 38.79% | 9.91% |
45 |
Học Cách Tung Chiêu
|
A | 4.19 | 54.76% | 17.27% |
46 |
Đầu Tư++
|
A | 4.43 | 51.43% | 15.41% |
47 |
Vương Miện Pháo Thủ
|
B | 4.49 | 51.20% | 10.89% |
48 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
|
B | 4.40 | 50.09% | 20.47% |
49 |
Sét Cao Thế
|
A | 4.27 | 54.21% | 13.06% |
50 |
Chiến Lợi Phẩm II
|
C | 4.58 | 48.81% | 15.30% |
51 |
Huy Hiệu Liên Hoàn
|
D | 4.71 | 45.77% | 10.48% |
52 |
Trang Bị Pandora II
|
D | 4.63 | 47.39% | 11.51% |
53 |
Giả Dược
|
C | 4.58 | 49.35% | 11.43% |
54 |
Chiến Lợi Phẩm I
|
A | 4.16 | 56.48% | 17.24% |
55 |
Tiến Hóa Tự Nhiên
|
B | 4.35 | 52.06% | 19.10% |
56 |
Bạn Bè Phương Xa
|
C | 4.58 | 48.61% | 10.54% |
57 |
Tôi Sẽ Gánh Đội
|
A | 4.29 | 53.20% | 12.21% |
58 |
Truyền Dẫn Bí Thuật
|
B | 4.27 | 52.95% | 18.86% |
59 |
Kim Long Lấp Lánh
|
A | 4.21 | 55.52% | 15.55% |
60 |
Vương Miện Can Trường
|
C | 4.87 | 46.07% | 11.01% |
61 |
Bảo Hộ Hổ Báo
|
B | 4.47 | 49.52% | 11.18% |
62 |
Chiến Lợi Phẩm III
|
C | 4.62 | 48.02% | 17.25% |
63 |
Lò Rèn Tiềm Ẩn
|
B | 4.45 | 51.85% | 12.92% |
64 |
Tiếp Sức I
|
B | 4.36 | 52.69% | 12.87% |
65 |
Vương Miện Thông Đạo
|
B | 4.46 | 50.18% | 12.61% |
66 |
Khổ Trước Sướng Sau
|
B | 4.48 | 51.52% | 12.91% |
67 |
Phân Nhánh
|
D | 4.59 | 48.12% | 12.86% |
68 |
Hồi Sức Theo Hàng I
|
B | 4.40 | 52.13% | 13.16% |
69 |
Huy Hiệu Tiên Phong
|
B | 4.38 | 52.95% | 10.70% |
70 |
Đo Ni Đóng Giày
|
C | 4.61 | 48.77% | 9.57% |
71 |
Hộp Pandora
|
A | 4.43 | 51.90% | 12.65% |
72 |
Ngân Sách Cân Bằng+
|
D | 4.60 | 47.87% | 14.35% |
73 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
|
C | 4.55 | 48.42% | 14.53% |
74 |
Huy Hiệu Hỏa
|
D | 5.01 | 40.21% | 10.82% |
75 |
Cấp Cứu Chiến Trường II
|
A | 4.33 | 53.27% | 12.45% |
76 |
Chơi Hệ Đa Dạng
|
D | 5.53 | 32.64% | 13.22% |
77 |
Không Thích Đa Hệ
|
C | 4.58 | 49.21% | 11.22% |
78 |
Cấp Cứu Chiến Trường I
|
A | 4.33 | 53.11% | 12.59% |
79 |
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
|
B | 4.45 | 52.06% | 10.81% |
80 |
Vương Miện Băng Giá
|
B | 4.49 | 51.72% | 9.83% |
81 |
Bừa Bộn
|
C | 4.63 | 47.29% | 13.44% |
82 |
Vương Miện Pháp Sư
|
A | 4.02 | 59.49% | 13.30% |
83 |
Đòn Quyết Định
|
B | 4.28 | 53.93% | 14.04% |
84 |
Hảo Ngọt+
|
B | 4.10 | 57.23% | 10.40% |
85 |
Đẩy Nhanh Tiến Độ
|
B | 4.50 | 48.86% | 13.07% |
86 |
Vương Miện Thợ Săn
|
B | 4.37 | 54.55% | 8.48% |
87 |
Dìu Dắt II
|
B | 4.38 | 54.33% | 11.61% |
88 |
Tiếp Sức III
|
B | 4.42 | 50.12% | 14.57% |
89 |
Vé Kim Cương
|
C | 4.59 | 48.57% | 13.31% |
90 |
Khổng Lồ Tí Hon+
|
A | 4.25 | 53.93% | 14.91% |
91 |
Thuật Sư Thiện Chiến
|
A | 4.23 | 55.18% | 13.62% |
92 |
Võ Sĩ Giác Đấu
|
C | 4.55 | 48.93% | 11.81% |
93 |
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
|
C | 4.54 | 48.77% | 12.75% |
94 |
Lập Đội II
|
B | 4.43 | 50.93% | 12.90% |
95 |
Vương Miện Bánh Ngọt
|
B | 4.31 | 51.29% | 21.13% |
96 |
Đòn Điện Giật
|
B | 4.25 | 56.83% | 10.05% |
97 |
Đại Tiệc Trang Bị
|
A | 4.29 | 53.62% | 12.65% |
98 |
Giải Phóng Quái Thú
|
D | 4.64 | 48.41% | 10.93% |
99 |
Áo Choàng Bạc
|
A | 4.39 | 52.01% | 13.48% |
100 |
Cháy Rụi
|
C | 4.58 | 49.30% | 16.90% |
101 |
Hảo Ngọt
|
C | 4.75 | 46.17% | 8.79% |
102 |
Nhất Thống II
|
C | 4.58 | 49.29% | 13.63% |
103 |
Đo Ni Đóng Giày+
|
A | 4.20 | 56.02% | 13.08% |
104 |
Cột Lửa
|
C | 4.81 | 50.00% | 7.50% |
105 |
Deja Vu
|
B | 4.38 | 54.03% | 9.50% |
106 |
Đồng Lòng Đấu Tranh I
|
B | 4.43 | 50.60% | 13.78% |
107 |
Không Quay Đầu
|
B | 4.48 | 51.00% | 16.48% |
108 |
Trùm Bản Đồ
|
B | 4.37 | 52.35% | 13.32% |
109 |
Long Tộc Đỉnh Cao
|
B | 4.45 | 51.24% | 17.78% |
110 |
Bánh Kem An Ủi
|
C | 4.56 | 48.97% | 13.47% |
111 |
Tốc Độ Chóng Mặt
|
D | 4.60 | 48.09% | 9.15% |
112 |
Tua Nhanh
|
C | 4.83 | 45.87% | 6.42% |
113 |
Ân Chủ Của Bụt
|
C | 4.89 | 42.98% | 10.74% |
114 |
Giả Dược
|
A | 4.21 | 55.47% | 14.19% |
115 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
C | 4.66 | 46.15% | 9.05% |
116 |
Đồng Minh Của Bụt
|
B | 4.38 | 51.15% | 13.10% |
117 |
Liều Mới Ăn Nhiều
|
D | 4.81 | 44.93% | 16.69% |
118 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực
|
D | 4.69 | 46.45% | 10.82% |
119 |
Thứ Sáu Kỳ Quái
|
C | 4.59 | 49.44% | 10.00% |
120 |
Huy Hiệu Thời Không
|
C | 4.75 | 46.19% | 12.37% |
121 |
Chế Tạo Tại Chỗ
|
B | 4.44 | 51.12% | 12.38% |
122 |
Siêu Mã Lực
|
A | 4.15 | 56.18% | 12.79% |
123 |
Cơn Mưa Vàng
|
B | 4.43 | 51.45% | 13.57% |
124 |
Linh Vật Trường Học
|
S | 3.90 | 60.48% | 19.76% |
125 |
Dìu Dắt I
|
C | 4.51 | 50.93% | 10.59% |
126 |
Nam Châm Hoàng Kim
|
B | 4.47 | 51.04% | 11.51% |
127 |
Dựng Khiên
|
A | 4.13 | 57.31% | 13.44% |
128 |
Kỷ Nguyên
|
A | 4.20 | 55.32% | 15.21% |
129 |
Hộ Pháp II
|
C | 4.63 | 47.62% | 10.51% |
130 |
Vật Thể Bất Động
|
B | 4.44 | 50.84% | 11.43% |
131 |
Túi Đồ Siêu Hùng
|
C | 4.51 | 50.79% | 9.20% |
132 |
Quá Sức Gánh Vác
|
B | 4.34 | 53.33% | 13.98% |
133 |
Vương Miện Hóa Hình
|
B | 4.39 | 50.59% | 15.97% |
134 |
AFK
|
B | 4.47 | 50.12% | 13.28% |
135 |
Kim Long Lấp Lánh+
|
B | 4.48 | 50.23% | 12.96% |
136 |
To Lớn & Mạnh Mẽ
|
A | 4.23 | 55.41% | 15.57% |
137 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
|
B | 4.48 | 51.13% | 14.18% |
138 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II
|
C | 4.57 | 48.37% | 12.86% |
139 |
Quà Sinh Nhật
|
C | 4.86 | 43.06% | 9.54% |
140 |
Hình Nộm Lãng Du I
|
A | 4.36 | 51.72% | 16.45% |
141 |
Chỉ Một Con Đường
|
B | 4.44 | 48.85% | 16.28% |
142 |
Một Công Đôi Việc
|
B | 4.50 | 47.64% | 15.20% |
143 |
Thuốc Kích Thích
|
C | 4.68 | 46.38% | 13.40% |
144 |
Đối Tác Tập Luyện
|
A | 4.19 | 56.72% | 12.36% |
145 |
Giáp Gai Thép
|
B | 4.45 | 52.76% | 9.82% |
146 |
Những Người Bạn Nhỏ
|
A | 4.41 | 51.56% | 15.97% |
147 |
Văn Bia Cảm Hứng
|
A | 4.25 | 55.47% | 15.72% |
148 |
Nhân Bản
|
C | 4.54 | 48.81% | 11.64% |
149 |
Hàng Chờ Pandora
|
D | 4.66 | 46.02% | 15.08% |
150 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện
|
D | 4.84 | 43.58% | 7.26% |
151 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
|
B | 4.37 | 52.71% | 14.31% |
152 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ
|
B | 4.43 | 51.79% | 13.21% |
153 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
|
A | 4.03 | 56.96% | 24.76% |
154 |
Đầu Tư+
|
C | 4.59 | 48.44% | 15.69% |
155 |
Cặp Đôi Siêu Cứng
|
B | 4.45 | 52.46% | 11.93% |
156 |
Đường Nung+
|
C | 4.64 | 45.95% | 4.05% |
157 |
Hạ Đo Ván
|
B | 4.45 | 49.78% | 14.55% |
158 |
Kỷ Nguyên+
|
B | 4.47 | 50.75% | 13.64% |
159 |
Vương Miện Ma Thuật
|
B | 4.46 | 49.86% | 14.91% |
160 |
Đấu Trường Hạng Ruồi
|
B | 4.48 | 51.01% | 9.99% |
161 |
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
|
C | 4.67 | 46.26% | 10.10% |
162 |
Biến Hóa Trang Bị
|
D | 4.67 | 46.48% | 12.60% |
163 |
Vương Miện Học Giả
|
B | 4.40 | 51.94% | 12.51% |
164 |
Hồi Sức Theo Hàng II
|
D | 4.64 | 47.24% | 11.73% |
165 |
Băng Trộm I
|
A | 4.29 | 54.43% | 12.56% |
166 |
Siêu Bão Đổ Bộ
|
A | 4.33 | 54.70% | 9.15% |
167 |
Huy Hiệu Bảo Hộ
|
D | 4.69 | 47.66% | 8.96% |
168 |
Huy Hiệu Chiến Binh
|
C | 4.67 | 47.09% | 12.06% |
169 |
Tam Hợp I
|
A | 4.26 | 54.72% | 10.65% |
170 |
Động Cơ Tăng Tốc
|
C | 4.55 | 49.52% | 10.98% |
171 |
Thuốc Phép 201
|
B | 4.36 | 51.20% | 13.70% |
172 |
Ăn Trộm
|
A | 4.19 | 54.63% | 18.65% |
173 |
Kháng Cự Cuối Cùng
|
C | 4.68 | 47.53% | 9.11% |
174 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
|
C | 4.56 | 49.40% | 10.67% |
175 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh
|
A | 4.27 | 55.25% | 13.98% |
176 |
Bổ Sung Quân Lực
|
A | 4.33 | 53.45% | 10.66% |
177 |
Kiên Nhẫn Học Tập
|
A | 4.36 | 52.25% | 13.84% |
178 |
Ong Chí Cốt
|
B | 4.30 | 55.80% | 9.50% |
179 |
Tín Đồ Mua Sắm
|
C | 4.81 | 45.45% | 8.44% |
180 |
Đánh Siêu Rát
|
B | 4.47 | 51.34% | 12.12% |
181 |
Xúc Xắc Vô Tận I
|
A | 4.34 | 53.37% | 11.91% |
182 |
Trang Bị Pandora III
|
D | 4.79 | 44.36% | 10.31% |
183 |
Kho Đồ Hỗ Trợ
|
C | 4.54 | 48.75% | 11.53% |
184 |
Sẵn Sàng Tấn Công
|
C | 4.53 | 48.67% | 11.43% |
185 |
Quà Rèn Bất Ngờ
|
C | 4.53 | 49.09% | 14.25% |
186 |
Viện Trợ Sắp Tới
|
B | 4.35 | 55.59% | 14.71% |
187 |
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
|
B | 4.25 | 55.58% | 14.62% |
188 |
Vương Miện Ẩn Chính
|
B | 4.44 | 51.63% | 13.23% |
189 |
Khỏe Mạnh Kép
|
C | 4.66 | 48.02% | 9.60% |
190 |
Hình Nộm Lãng Du II
|
C | 4.55 | 49.73% | 14.04% |
191 |
Độc Hành I
|
B | 4.35 | 51.89% | 16.04% |
192 |
Vương Miện Ong Mật
|
B | 4.46 | 51.95% | 9.27% |
193 |
Lò Rèn Thần Thoại
|
D | 4.59 | 48.07% | 10.48% |
194 |
Lăn Xúc Xắc
|
C | 4.54 | 50.18% | 8.95% |
195 |
Kho Báu Sắt
|
B | 4.36 | 53.14% | 10.20% |
196 |
Tốt Thí
|
C | 4.60 | 48.43% | 10.14% |
197 |
Tiền Vệ Trung Tâm
|
C | 4.52 | 48.14% | 12.50% |
198 |
Vương Miện Hỏa
|
D | 4.95 | 41.69% | 9.40% |
199 |
Kết Nối Gián Đoạn
|
A | 4.19 | 56.57% | 12.18% |
200 |
Tiếp Tế Trang Bị I
|
C | 4.50 | 50.54% | 11.43% |
201 |
Đũa Phép
|
A | 4.28 | 54.50% | 13.95% |
202 |
Huy Hiệu Tiên Linh
|
A | 4.26 | 54.88% | 18.60% |
203 |
Huy Hiệu Thợ Săn
|
C | 4.59 | 49.83% | 8.24% |
204 |
Thông Thoáng
|
C | 4.55 | 48.56% | 15.34% |
205 |
Vương Miện Tiên Phong
|
C | 4.54 | 50.00% | 6.67% |
206 |
Một, Hai, Ba
|
B | 4.40 | 52.23% | 11.34% |
207 |
Tăng Trưởng Mạnh
|
A | 4.23 | 55.58% | 17.62% |
208 |
Hướng Đến Hồi Kết
|
C | 4.51 | 48.95% | 18.46% |
209 |
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
|
A | 4.27 | 54.88% | 15.57% |
210 |
Đường Nung
|
D | 4.76 | 45.52% | 7.78% |
211 |
Hình Nộm Va Chạm
|
C | 4.54 | 47.92% | 12.75% |
212 |
Nhỏ Mà Có Võ
|
C | 4.53 | 49.73% | 10.23% |
213 |
Huy Hiệu Ẩn Chính
|
D | 4.68 | 46.54% | 13.67% |
214 |
Vương Miện Liên Hoàn
|
D | 4.75 | 46.94% | 7.40% |
215 |
Hàng Chờ Đấu Đôi
|
A | 4.40 | 51.75% | 13.98% |
216 |
Xảo Thuật
|
C | 4.60 | 48.35% | 9.43% |
217 |
Huy Hiệu Pháp Sư
|
B | 4.49 | 50.26% | 10.07% |
218 |
Khổng Lồ Tí Hon
|
B | 4.19 | 56.44% | 10.77% |
219 |
Nước Đi Liều Lĩnh
|
B | 4.37 | 53.46% | 17.61% |
220 |
Vé Bạc
|
B | 4.47 | 50.90% | 12.29% |
221 |
Giao Kèo Ám Muội
|
B | 4.38 | 52.87% | 12.09% |
222 |
Nắm Đấm Ma Thuật
|
C | 4.53 | 50.58% | 9.02% |
223 |
Cơn Mưa Vàng+
|
A | 4.34 | 52.79% | 13.86% |
224 |
Lập Đội I
|
B | 4.39 | 52.46% | 12.36% |
225 |
Toàn Sao Là Sao
|
B | 4.50 | 50.52% | 10.10% |
226 |
Kiếm Phép
|
D | 4.67 | 46.58% | 8.51% |
227 |
Kho Báu Chôn Giấu III
|
B | 4.44 | 51.32% | 12.65% |
228 |
Pháo Đài Bất Hoại
|
D | 4.62 | 47.47% | 9.17% |
229 |
Hy Sinh
|
A | 4.32 | 53.30% | 14.87% |
230 |
Món Đồ Tăng Giá
|
C | 4.72 | 45.57% | 10.01% |
231 |
Xoay Bài Tự Động
|
D | 5.00 | 43.19% | 9.24% |
232 |
Chờ Đợi Xứng Đáng II
|
B | 4.29 | 54.69% | 11.98% |
233 |
Tự Lập Đội!
|
B | 4.21 | 55.28% | 11.56% |
234 |
Vương Miện Thời Không
|
C | 4.93 | 42.95% | 8.78% |
235 |
Cận Vệ Hoàng Gia
|
B | 4.50 | 50.38% | 12.74% |
236 |
Triệu Gọi Hỗn Mang
|
A | 4.39 | 51.39% | 14.69% |
237 |
Được Này Mất Kia I
|
B | 4.42 | 49.54% | 18.77% |
238 |
Tiền Ăn Trưa
|
C | 4.57 | 50.47% | 11.44% |
239 |
Vương Miện Thần Chú
|
C | 4.77 | 45.45% | 9.63% |
240 |
Hoa Sen Nở Rộ I
|
B | 4.44 | 51.20% | 12.75% |
241 |
Báo Thù Cho Bại Binh
|
A | 4.38 | 52.46% | 14.44% |
242 |
Không Phải Hôm Nay
|
C | 4.52 | 49.25% | 11.86% |
243 |
Ý Chí Rồng Thiêng
|
B | 4.45 | 52.26% | 12.02% |
244 |
Ngân Sách Cân Bằng
|
C | 4.58 | 48.38% | 12.29% |
245 |
Vương Miện Chiến Binh
|
C | 4.57 | 50.00% | 9.31% |
246 |
Huy Hiệu Bánh Ngọt
|
B | 4.47 | 49.82% | 14.40% |
247 |
Tái Hiện Thánh Quang
|
D | 4.66 | 47.78% | 9.27% |
248 |
Tuyển Nhân Sự
|
B | 4.48 | 50.27% | 12.03% |
249 |
Lối Đi Riêng II
|
C | 4.87 | 42.86% | 5.26% |
250 |
Khổng Lồ Hóa
|
A | 4.33 | 54.35% | 10.14% |
251 |
Thích Mở Rộng
|
B | 4.34 | 53.41% | 10.04% |
252 |
Rồng Đẻ Trứng Vàng
|
A | 4.40 | 48.81% | 20.20% |
253 |
Vương Miện Kỳ Quái
|
A | 4.14 | 57.51% | 13.70% |
254 |
Chúc Phúc Của Bụt
|
C | 4.59 | 49.04% | 10.35% |
255 |
Quét Sạch Bảng Điểm
|
B | 4.50 | 50.19% | 15.09% |
256 |
Tinh Túy Kim Long
|
C | 4.52 | 51.12% | 11.16% |
257 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
C | 4.61 | 47.39% | 9.35% |
258 |
Kho Thần Tích
|
C | 4.51 | 50.20% | 10.42% |
259 |
Tứ Phương Tiếp Viện
|
C | 4.55 | 48.89% | 11.68% |