Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.66 95.27% 65.54%
2
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.99 60.12% 15.88%
3
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.82 63.52% 17.37%
4
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.18 55.47% 19.71%
5
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.46 49.58% 10.92%
6
Ấn Bảo Hộ
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.28 53.66% 15.14%
7
Áo Choàng Diệt Vong
4.00 57.11% 18.00%
8
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.04 58.54% 15.74%
9
Đá Hắc Hóa
4.21 53.75% 14.99%
10
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.21 52.53% 17.72%
11
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.94 60.69% 16.83%
12
Vệ Thần Thạch Giáp
3.94 59.53% 18.84%
13
Quyền Năng Khổng Thần
4.13 58.19% 17.67%
14
Ấn Kỳ Quái
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.68 65.05% 19.21%
15
Chùy Bạch Ngân
3.99 59.21% 19.26%
16
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.75 64.31% 18.81%
17
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.10 57.84% 14.67%
18
Ấn Hỏa
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.96 59.70% 18.37%
19
Áo Choàng Hừng Đông
3.79 60.26% 20.51%
20
Găng Đấu Sĩ
4.24 52.40% 18.86%
21
Ấn Liên Hoàn
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.34 52.90% 14.98%
22
Giáp Phân Cực
4.11 57.41% 11.11%
23
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng
4.77 44.98% 8.46%
24
Áo Choàng Thái Dương
4.11 54.95% 18.68%
25
Pháo Xương Cá
4.17 56.47% 13.49%
26
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.06 58.69% 15.67%
27
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
3.99 59.48% 16.90%
28
Chảo Vàng
4.75 45.03% 10.60%
29
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.06 57.85% 16.13%
30
Gương Lừa Gạt
3.87 61.83% 16.79%
31
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.86 62.15% 16.99%
32
Găng Tay Thợ Rèn
4.15 57.70% 12.10%
33
Lá Chắn Quân Đoàn
4.01 61.15% 14.79%
34
Kiếm của Tay Bạc
4.39 53.03% 14.48%
35
Thần Búa Tiến Công
3.98 59.82% 14.92%
36
Rương Báu Bất Ổn
4.07 59.78% 14.46%
37
Bùa Đầu Lâu
3.96 57.23% 20.00%
38
Găng Đấu Tập
4.57 47.80% 10.78%
39
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.13 57.53% 13.75%
40
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.88 62.16% 16.21%
41
Dây Chuyền Tự Lực
4.09 55.61% 18.89%
42
Phong Kiếm
3.70 63.22% 20.11%
43
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
3.98 60.07% 16.21%
44
Rìu Nham Tinh
4.06 57.31% 17.54%
45
Lưỡng Cực Zhonya
3.98 60.43% 16.45%
46
Đại Bác Hải Tặc
4.22 54.76% 15.87%
47
Gậy Quá Khổ
4.73 45.74% 9.18%
48
Ấn Băng Giá
Siêu Xẻng Giáp Lưới
4.04 58.98% 15.20%
49
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.68 63.72% 22.42%
50
Di Sản Khổng Nhân
4.04 58.82% 15.13%
51
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.90 61.85% 16.67%
52
Kiếm B.F.
4.59 49.02% 10.12%
53
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.87 62.58% 16.65%
54
Thiên Cực Kiếm
4.45 49.47% 18.42%
55
Bất Chấp
4.38 50.25% 10.95%
56
Bùa Xanh Mát Lành
4.19 57.31% 15.42%
57
Bão Tố Runaan
4.37 54.68% 12.23%
58
Đao Tím
4.11 57.96% 15.91%
59
Ấn Học Giả
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.22 53.77% 17.61%
60
Kính Nhắm Ma Pháp
4.13 56.99% 17.48%
61
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.35 54.84% 16.77%
62
Vuốt Ngạ Quỷ
4.79 46.77% 9.68%
63
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.93 60.90% 16.63%
64
Thánh Kiếm Manazane
3.97 60.03% 16.86%
65
Nước Mắt Nữ Thần
4.55 50.26% 11.95%
66
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
4.00 60.09% 14.18%
67
Tam Luyện Kiếm
4.08 58.63% 15.18%
68
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.21 55.40% 14.05%
69
Găng Tinh Xảo
4.13 56.56% 15.21%
70
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.98 60.86% 14.53%
71
Bùa Thăng Hoa
4.14 56.34% 15.04%
72
Khiên Băng Randuin
4.23 54.73% 15.02%
73
Đại Bác Liên Thanh
4.18 54.81% 15.44%
74
Bão Tố Luden
4.28 54.41% 14.29%
75
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.10 57.42% 16.20%
76
Ấn Thời Không
4.17 56.22% 16.36%
77
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.03 59.12% 15.86%
78
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.87 65.05% 18.82%
79
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.21 55.38% 14.10%
80
Giáp Vinh Quang Warmog
4.10 57.35% 15.27%
81
Giáp Gai Hồng Hoa
3.87 61.17% 18.45%
82
Ấn Ẩn Chính
4.27 53.87% 15.83%
83
Ấn Bánh Ngọt
Siêu Xẻng Kiếm B.F.
4.10 56.09% 18.12%
84
Chùy Thần Lực
3.87 59.70% 19.40%
85
Quyền Trượng Thánh Quang
4.08 55.27% 17.56%
86
Bùa Nguyệt Thạch
4.05 57.06% 19.11%
87
Huyết Thần Kiếm
4.16 56.07% 18.93%
88
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.84 63.79% 16.24%
89
Ấn Tiên Phong
4.06 58.66% 16.36%
90
Mùa Đông Vĩnh Cửu
3.93 60.40% 15.15%
91
Cốc Sức Mạnh
3.85 62.89% 20.40%
92
Giáp Tay Seeker
4.41 51.14% 15.68%
93
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
4.01 59.37% 15.92%
94
Cung Gỗ
4.74 45.64% 9.06%
95
Ngọn Giáo Hirana
3.99 57.23% 20.18%
96
Món Quà Của Baron
4.30 52.05% 14.75%
97
Ấn Pháo Thủ
4.26 53.15% 14.06%
98
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
4.65 47.48% 9.34%
99
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.15 56.82% 14.33%
100
Thệ Ước Bảo Hộ
3.89 62.90% 12.90%
101
Đai Khổng Lồ
5.01 38.10% 8.04%
102
Ấn Hóa Hình
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.33 51.46% 17.11%
103
Áo Choàng Bạc
4.73 46.08% 10.17%
104
Găng Tay Thần Thánh
4.16 51.58% 19.46%
105
Tụ Bão Zeke
3.85 62.59% 17.03%
106
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
3.99 59.86% 15.22%
107
Mũ Thăng Hoa Rabadon
3.99 58.70% 19.13%
108
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.25 54.24% 16.95%
109
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.87 62.32% 15.96%
110
Ngọc Quá Khổ
3.74 64.30% 23.04%
111
Ấn Chiến Binh
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.23 53.00% 17.60%
112
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
3.89 61.80% 16.50%
113
Kiếm Tai Ương
4.07 57.64% 18.75%
114
Ấn Ma Thuật
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.84 61.76% 21.08%
115
Huy Hiệu Lightshield
4.13 57.69% 17.12%
116
Giáp Siêu Linh
3.99 59.59% 16.76%
117
Áo Choàng Mờ Ám
4.05 58.21% 16.88%
118
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.03 58.77% 16.47%
119
Ấn Thông Đạo
Siêu Xẻng Gậy Quá Khổ
4.07 57.36% 17.31%
120
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.65 66.90% 18.90%
121
Bùa Tro Tàn
4.61 48.48% 11.36%
122
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.84 62.54% 17.82%
123
Diệt Ác Quỷ
3.90 56.85% 28.77%
124
Siêu Xẻng
4.75 46.63% 5.62%
125
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.04 59.29% 15.19%
126
Thần Thư Morello
4.80 43.94% 10.61%
127
Thông Đạo Zz'rot
4.21 54.30% 11.87%
128
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.30 53.89% 13.33%
129
Quang Kiếm Tử Thần
4.16 52.27% 17.42%
130
Giáp Lưới
4.68 47.24% 11.00%
131
Ấn Thợ Săn
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.30 53.63% 11.13%
132
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
4.07 59.33% 13.96%
133
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.68 66.95% 17.47%
134
Dây Chuyền Iron Solari
3.89 61.82% 18.00%
135
Móng Vuốt Ám Muội
4.36 55.28% 11.11%
136
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.66 95.27% 65.54%
137
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.25 54.81% 13.77%
138
Thánh Kiếm Hextech
4.32 54.78% 13.04%
139
Vuốt Thần Long
3.84 63.57% 16.67%
140
Áo Choàng Giả Kim
3.94 54.00% 30.00%
141
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.16 57.07% 13.62%
142
Ấn Can Trường
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.35 52.68% 14.43%
143
Dây Chuyền Sám Hối
3.98 60.29% 16.91%
144
Ấn Tiên Linh
Nước Mắt Nữ Thần Siêu Xẻng
4.00 57.92% 21.13%
145
Ấn Thần Chú
4.32 53.80% 13.67%
146
Quyền Trượng Thần URF
4.20 54.67% 17.33%
147
Giáp Đại Hãn
4.53 49.77% 11.74%
148
Dị Vật Tai Ương
4.10 58.28% 14.42%
149
Dây Chuyền Chữ Thập
4.30 52.28% 14.72%
150
Ấn Ong Mật
Siêu Xẻng Găng Đấu Tập
3.80 63.56% 16.92%
151
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.74 65.12% 18.55%
152
Găng Ngọc Thạch
3.96 56.76% 22.22%
153
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.72 65.03% 19.40%
154
Gươm Biến Ảnh
4.61 47.06% 11.76%
155
Ấn Pháp Sư
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.15 56.82% 15.14%
156
Vũ Khúc Tử Thần
3.87 61.52% 16.80%
157
Áo Choàng Tĩnh Lặng
3.83 64.79% 21.13%
158
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.36 52.67% 14.76%
159
Đao Quang Điện Statikk
4.40 48.57% 17.14%