Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Phong Kiếm
4.44 51.44% 14.66%
2
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.22 54.93% 14.00%
3
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.25 54.71% 13.25%
4
Móng Vuốt Ám Muội
4.36 51.34% 16.55%
5
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.84 62.63% 17.46%
6
Găng Tái Chế
4.73 44.30% 12.14%
7
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.21 55.24% 16.23%
8
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.09 57.80% 14.43%
9
Đai Khổng Lồ
4.77 44.88% 9.76%
10
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.26 55.89% 16.50%
11
Đá Hắc Hóa
4.45 50.99% 16.18%
12
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.14 56.97% 14.70%
13
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.90 61.38% 17.08%
14
Ấn Học Viện
4.22 55.73% 13.24%
15
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.63 66.40% 20.51%
16
Găng Đấu Tập
4.60 48.37% 10.18%
17
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.98 60.25% 15.64%
18
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.21 55.85% 13.07%
19
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
4.02 59.50% 15.20%
20
Găng Tay Thần Thánh
4.28 54.40% 15.26%
21
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.08 57.93% 15.87%
22
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.50 93.02% 83.72%
23
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.58 93.75% 78.13%
24
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.01 59.73% 15.93%
25
Chùy Bạch Ngân
4.30 53.72% 17.06%
26
Dụng Cụ Tái Chế
4.63 46.26% 14.18%
27
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.21 54.45% 16.23%
28
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.02 58.31% 18.11%
29
Giáp Lưới
4.56 49.14% 11.03%
30
Dây Chuyền Chữ Thập
4.39 51.56% 16.52%
31
Thần Búa Tiến Công
4.26 53.54% 14.91%
32
Virus Truyền Nhiễm II
4.10 55.09% 24.54%
33
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.00 59.40% 16.50%
34
Chảo Vàng
4.90 42.67% 9.16%
35
Ấn Tái Chế
4.29 53.13% 15.51%
36
Đao Tím
4.22 54.32% 14.81%
37
Vuốt Ngạ Quỷ
4.24 55.02% 12.62%
38
Rìu Nham Tinh
4.08 56.95% 16.04%
39
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.82 63.04% 17.37%
40
Giáp Siêu Linh
3.97 59.63% 17.62%
41
Quyền Trượng Thánh Quang
4.12 56.77% 16.45%
42
Huyết Thần Kiếm
4.42 51.83% 12.75%
43
Cốc Sức Mạnh
3.86 62.11% 22.11%
44
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.79 64.22% 17.05%
45
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.23 55.04% 14.04%
46
Quyền Trượng Thần URF
4.41 51.02% 12.80%
47
Món Quà Của Baron
4.09 58.53% 16.27%
48
Thánh Kiếm Manazane
4.14 56.27% 15.55%
49
Pháo Xương Cá
3.96 60.03% 19.67%
50
Bùa Tro Tàn
4.07 58.92% 14.05%
51
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.20 53.55% 25.89%
52
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.06 58.55% 14.09%
53
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.18 56.01% 14.68%
54
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.29 53.40% 14.20%
55
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.01 59.39% 15.29%
56
Dây Chuyền Sám Hối
4.00 56.05% 18.79%
57
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.04 58.90% 15.37%
58
Giáp Hextech Piltover II
3.91 57.43% 29.72%
59
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.11 57.52% 15.37%
60
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.71 65.21% 17.08%
61
Áo Choàng Mờ Ám
4.21 54.39% 16.84%
62
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.83 62.88% 17.46%
63
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.39 49.03% 15.48%
64
Găng Tinh Xảo
4.19 55.46% 13.57%
65
Chùy Thần Lực
4.16 54.47% 21.95%
66
Đao Tích Điện II
4.10 54.14% 30.08%
67
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.91 61.49% 17.17%
68
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.86 62.18% 17.46%
69
Giải Phóng Chất Độc
4.51 48.00% 16.89%
70
Shimmer Bùng Nổ
4.66 45.70% 16.71%
71
Thánh Kiếm Hextech
4.18 55.76% 12.90%
72
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
1.49 96.43% 79.76%
73
Ngọc Quá Khổ
4.10 55.10% 18.32%
74
Rương Báu Bất Ổn
4.24 55.64% 14.94%
75
Kiếm B.F.
4.67 47.11% 10.16%
76
Đao Tích Điện
4.48 47.47% 17.07%
77
Shimmer Bùng Nổ II
3.84 58.78% 27.99%
78
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.38 69.81% 25.64%
79
Khiên Băng Randuin
4.28 53.75% 15.10%
80
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.90 61.58% 16.16%
81
Diệt Ác Quỷ
4.20 55.79% 15.79%
82
Ấn Giám Sát
4.16 56.69% 13.66%
83
Dây Chuyền Iron Solari
3.96 58.41% 20.08%
84
Áo Choàng Thái Dương
3.87 59.23% 20.83%
85
Đao Quang Điện Statikk
3.59 63.76% 19.46%
86
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.13 56.91% 14.75%
87
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.92 61.09% 16.30%
88
Thông Đạo Zz'rot
3.93 61.53% 16.20%
89
Nước Mắt Nữ Thần
4.53 49.88% 10.91%
90
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.17 56.13% 14.38%
91
Lưỡng Cực Zhonya
4.11 56.04% 20.49%
92
Thần Thư Morello
3.92 61.40% 21.05%
93
Di Sản Khổng Nhân
4.28 55.41% 15.15%
94
Vũ Khúc Tử Thần
4.16 56.42% 15.92%
95
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.94 60.77% 16.52%
96
Bùa Nguyệt Thạch
4.28 52.32% 13.91%
97
Bùa Thăng Hoa
4.38 52.40% 14.75%
98
Siêu Xẻng
3.80 63.90% 17.57%
99
Dị Thường Di Động
4.65 46.93% 9.51%
100
Găng Đấu Sĩ
4.23 53.41% 17.56%
101
Áo Choàng Hừng Đông
4.33 51.87% 16.04%
102
Huy Hiệu Lightshield
4.04 58.85% 18.44%
103
Gậy Quá Khổ
4.57 49.01% 10.61%
104
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.36 51.32% 13.41%
105
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.79 63.41% 18.28%
106
Súng Tái Chế
4.66 45.40% 12.37%
107
Kiếm của Tay Bạc
3.99 58.97% 16.92%
108
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.06 58.37% 15.61%
109
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.43 51.40% 20.30%
110
Lá Chắn Quân Đoàn
4.13 57.16% 14.45%
111
Bùa Xanh Mát Lành
4.54 48.80% 11.68%
112
Gươm Biến Ảnh
4.33 51.78% 18.90%
113
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.05 59.18% 13.99%
114
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.61 47.51% 17.10%
115
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.89 62.66% 14.52%
116
Giải Phóng Chất Độc II
4.20 53.70% 22.84%
117
Áo Choàng Giả Kim
4.43 47.50% 15.00%
118
Thệ Ước Bảo Hộ
4.18 54.64% 15.46%
119
Thiên Cực Kiếm
4.31 53.41% 14.48%
120
Giáp Đại Hãn
4.51 49.10% 12.58%
121
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.05 58.88% 14.69%
122
Bảo Vật Không Gian
1.00 100.00% 100.00%
123
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.88 61.93% 16.97%
124
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.50 68.85% 20.74%
125
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.98 60.03% 14.06%
126
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.08 58.10% 16.02%
127
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.84 60.55% 21.11%
128
Gương Lừa Gạt
4.22 55.06% 17.04%
129
Đại Bác Liên Thanh
4.06 57.91% 16.40%
130
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
2.11 86.90% 69.05%
131
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.91 59.46% 21.89%
132
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
1.80 92.77% 69.88%
133
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.93 60.12% 17.91%
134
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.85 61.07% 19.83%
135
Giáp Tay Seeker
4.45 49.73% 15.33%
136
Đại Bác Hải Tặc
4.02 59.17% 18.04%
137
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.95 60.46% 15.93%
138
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.36 53.36% 12.53%
139
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.01 59.56% 16.57%
140
Kiếm Tai Ương
4.11 55.14% 16.29%
141
Ngọn Giáo Hirana
4.15 56.10% 16.50%
142
Ấn Hóa Chủ
4.67 45.51% 20.24%
143
Vuốt Thần Long
4.23 54.62% 15.96%
144
Áo Choàng Diệt Vong
4.29 52.24% 14.25%
145
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.27 54.30% 13.15%
146
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.24 53.07% 15.93%
147
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.06 59.20% 16.41%
148
Lưỡi Xẻ Thịt
4.24 51.91% 22.68%
149
Cung Xanh Vĩnh Hằng
3.97 61.94% 17.42%
150
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.75 64.20% 20.01%
151
Giáp Vinh Quang Warmog
4.41 52.61% 11.95%
152
Giáp Hextech Piltover
4.47 48.47% 18.12%
153
Quang Kiếm Tử Thần
4.44 51.54% 11.42%
154
Bùa Đầu Lâu
4.40 50.09% 15.25%
155
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.22 55.26% 14.19%
156
Virus Truyền Nhiễm
4.53 47.71% 17.25%
157
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
2.52 82.09% 56.72%
158
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.81 63.53% 17.15%
159
Giáp Phân Cực
4.73 45.54% 14.29%
160
Bão Tố Runaan
4.57 48.51% 9.70%
161
Áo Choàng Bạc
4.64 47.81% 10.15%
162
Tụ Bão Zeke
4.17 55.88% 15.74%
163
Tam Luyện Kiếm
4.17 56.31% 14.76%
164
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.43 49.69% 13.13%
165
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.16 56.13% 15.43%
166
Dây Chuyền Tự Lực
4.43 50.64% 13.41%
167
Kính Nhắm Ma Pháp
4.66 47.48% 13.07%
168
Đao Xích Hành Quyết II
4.48 49.55% 23.88%
169
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.90 61.89% 16.26%
170
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
2.18 84.52% 71.43%
171
Ấn Thống Trị
4.05 59.00% 15.92%
172
Bất Chấp
4.41 52.09% 10.81%
173
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
1.84 90.54% 66.22%
174
Ấn Bắn Tỉa
4.20 55.70% 13.94%
175
Giáp Gai Hồng Hoa
4.48 49.79% 11.20%
176
Cung Gỗ
4.64 47.46% 10.36%
177
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.11 57.19% 15.83%
178
Găng Ngọc Thạch
4.57 48.23% 13.10%
179
Quyền Năng Khổng Thần
4.42 51.60% 13.88%
180
Đao Xích Hành Quyết
4.60 46.13% 19.07%
181
Vệ Thần Thạch Giáp
4.33 52.59% 12.97%
182
Bão Tố Luden
4.42 50.94% 13.68%