Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
4.03 59.23% 15.97%
2
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.86 62.74% 17.50%
3
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.77 95.15% 60.61%
4
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.36 50.52% 11.34%
5
Khiên Chắn Hoàng Gia
3.78 60.53% 27.63%
6
Ấn Bảo Hộ
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.34 52.20% 15.14%
7
Áo Choàng Diệt Vong
4.11 57.04% 15.47%
8
Đá Hắc Hóa
4.33 54.17% 15.10%
9
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.06 57.52% 20.35%
10
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.10 57.29% 14.90%
11
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
4.04 58.69% 16.12%
12
Vệ Thần Thạch Giáp
4.17 53.66% 15.55%
13
Quyền Năng Khổng Thần
4.17 52.26% 16.13%
14
Ấn Kỳ Quái
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.83 62.94% 19.39%
15
Chùy Bạch Ngân
3.87 62.95% 18.98%
16
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.89 61.97% 16.41%
17
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.10 57.74% 15.35%
18
Ấn Hỏa
Siêu Xẻng Cung Gỗ
4.00 57.68% 19.71%
19
Áo Choàng Hừng Đông
4.49 50.70% 8.45%
20
Găng Đấu Sĩ
4.31 53.37% 13.48%
21
Ấn Liên Hoàn
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.42 52.29% 12.59%
22
Giáp Phân Cực
4.36 51.52% 21.21%
23
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng
4.62 48.05% 8.79%
24
Áo Choàng Thái Dương
4.20 59.18% 22.45%
25
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
3.99 59.87% 16.08%
26
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.15 56.51% 15.16%
27
Pháo Xương Cá
4.24 54.10% 14.74%
28
Chảo Vàng
4.74 43.53% 14.12%
29
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.12 57.36% 15.49%
30
Gương Lừa Gạt
4.13 56.24% 15.54%
31
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.87 62.47% 16.71%
32
Găng Tay Thợ Rèn
4.19 56.05% 14.48%
33
Lá Chắn Quân Đoàn
3.87 62.42% 19.13%
34
Kiếm của Tay Bạc
4.49 50.37% 10.52%
35
Thần Búa Tiến Công
4.00 62.10% 15.52%
36
Rương Báu Bất Ổn
4.21 55.62% 13.98%
37
Bùa Đầu Lâu
3.78 63.61% 18.93%
38
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.12 57.71% 13.61%
39
Găng Đấu Tập
4.46 50.58% 13.16%
40
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa
2.00 100.00% 0.00%
41
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.89 61.85% 17.02%
42
Dây Chuyền Tự Lực
4.05 58.47% 19.49%
43
Phong Kiếm
4.15 56.98% 16.20%
44
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.07 58.70% 14.83%
45
Rìu Nham Tinh
4.10 57.77% 17.53%
46
Lưỡng Cực Zhonya
4.05 57.47% 16.29%
47
Đại Bác Hải Tặc
4.22 54.55% 13.72%
48
Ấn Băng Giá
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.99 60.02% 17.67%
49
Gậy Quá Khổ
4.70 47.00% 8.42%
50
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.68 64.90% 20.52%
51
Di Sản Khổng Nhân
4.42 49.35% 12.99%
52
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.89 61.58% 16.89%
53
Kiếm B.F.
4.69 46.23% 10.78%
54
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.85 62.90% 16.95%
55
Bất Chấp
4.21 55.30% 12.88%
56
Bùa Xanh Mát Lành
3.88 60.11% 20.22%
57
Thiên Cực Kiếm
4.16 62.26% 12.58%
58
Bão Tố Runaan
4.16 59.80% 11.76%
59
Đao Tím
4.26 56.52% 11.67%
60
Kính Nhắm Ma Pháp
3.95 58.98% 20.00%
61
Ấn Học Giả
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.28 53.28% 14.85%
62
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.47 52.58% 12.37%
63
Vuốt Ngạ Quỷ
4.42 48.09% 17.56%
64
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.93 60.92% 16.33%
65
Thánh Kiếm Manazane
4.00 59.26% 17.38%
66
Nước Mắt Nữ Thần
4.46 51.43% 12.36%
67
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.97 60.20% 13.93%
68
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.39 53.55% 10.14%
69
Tam Luyện Kiếm
4.25 55.83% 16.80%
70
Găng Tinh Xảo
4.07 60.52% 15.67%
71
Đại Bác Liên Thanh
4.17 57.76% 13.51%
72
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.93 61.00% 16.71%
73
Khiên Băng Randuin
4.43 51.07% 13.90%
74
Bùa Thăng Hoa
4.11 57.38% 15.59%
75
Bão Tố Luden
4.15 56.58% 15.35%
76
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.16 56.34% 15.73%
77
Ấn Thời Không
4.38 52.40% 14.06%
78
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa
2.00 100.00% 0.00%
79
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.08 58.05% 15.26%
80
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.99 62.71% 16.10%
81
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.23 54.56% 15.37%
82
Giáp Vinh Quang Warmog
4.29 54.11% 15.15%
83
Giáp Gai Hồng Hoa
4.41 50.72% 13.04%
84
Ấn Ẩn Chính
4.34 51.81% 14.98%
85
Ấn Bánh Ngọt
Siêu Xẻng Kiếm B.F.
4.10 56.53% 18.12%
86
Chùy Thần Lực
4.08 54.05% 24.32%
87
Quyền Trượng Thánh Quang
4.20 55.49% 16.47%
88
Bùa Nguyệt Thạch
3.88 62.03% 19.94%
89
Huyết Thần Kiếm
3.89 59.88% 23.84%
90
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.91 62.23% 16.37%
91
Mùa Đông Vĩnh Cửu
3.93 61.84% 17.67%
92
Ấn Tiên Phong
4.02 59.70% 15.44%
93
Cốc Sức Mạnh
3.77 64.69% 17.23%
94
Giáp Tay Seeker
4.11 57.11% 17.61%
95
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.88 62.15% 16.40%
96
Cung Gỗ
4.61 49.54% 10.45%
97
Ngọn Giáo Hirana
4.26 51.46% 12.62%
98
Món Quà Của Baron
3.82 65.73% 19.58%
99
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
4.55 49.66% 9.99%
100
Ấn Pháo Thủ
4.27 52.77% 14.58%
101
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.21 55.75% 13.34%
102
Ấn Hóa Hình
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.35 51.46% 18.75%
103
Đai Khổng Lồ
5.00 39.27% 9.37%
104
Thệ Ước Bảo Hộ
3.65 63.04% 23.91%
105
Áo Choàng Bạc
4.72 47.71% 8.89%
106
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.02 60.03% 14.38%
107
Găng Tay Thần Thánh
4.18 52.84% 22.16%
108
Tụ Bão Zeke
3.93 59.52% 17.59%
109
Mũ Thăng Hoa Rabadon
3.84 60.24% 23.49%
110
Ấn Ma Thuật
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.82 61.69% 23.06%
111
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.88 62.71% 16.75%
112
Ngọc Quá Khổ
4.06 58.33% 16.67%
113
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.01 59.85% 14.30%
114
Kiếm Tai Ương
4.20 55.56% 16.93%
115
Ấn Chiến Binh
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.33 52.41% 16.58%
116
Huy Hiệu Lightshield
4.22 56.30% 12.61%
117
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
3.68 62.37% 26.88%
118
Giáp Siêu Linh
4.24 53.86% 16.30%
119
Áo Choàng Mờ Ám
4.08 58.09% 14.30%
120
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.10 57.96% 15.66%
121
Ấn Thông Đạo
Siêu Xẻng Gậy Quá Khổ
3.97 58.96% 19.12%
122
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.73 65.06% 18.93%
123
Bùa Tro Tàn
4.22 52.38% 18.10%
124
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
4.02 59.44% 15.93%
125
Diệt Ác Quỷ
3.78 60.19% 26.85%
126
Siêu Xẻng
4.63 46.30% 13.89%
127
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.00 59.89% 15.93%
128
Thông Đạo Zz'rot
3.97 59.89% 16.58%
129
Quang Kiếm Tử Thần
4.50 45.00% 13.33%
130
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.30 54.10% 12.98%
131
Thần Thư Morello
4.47 49.32% 12.33%
132
Giáp Lưới
4.51 50.64% 11.60%
133
Ấn Thợ Săn
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.40 52.57% 10.77%
134
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
4.03 59.85% 14.84%
135
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.88 62.55% 12.00%
136
Dây Chuyền Iron Solari
3.79 63.61% 19.31%
137
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.22 57.23% 14.47%
138
Móng Vuốt Ám Muội
4.38 52.29% 13.14%
139
Vuốt Thần Long
4.51 48.59% 13.38%
140
Thánh Kiếm Hextech
4.59 47.06% 7.84%
141
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.77 95.15% 60.61%
142
Áo Choàng Giả Kim
4.51 50.94% 15.09%
143
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.12 57.38% 14.36%
144
Ấn Can Trường
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.33 52.57% 16.36%
145
Dây Chuyền Sám Hối
4.04 54.55% 25.25%
146
Ấn Thần Chú
4.21 55.91% 14.70%
147
Ấn Tiên Linh
Nước Mắt Nữ Thần Siêu Xẻng
3.95 59.57% 20.64%
148
Giáp Đại Hãn
4.61 48.84% 10.84%
149
Quyền Trượng Thần URF
4.26 52.91% 17.04%
150
Dị Vật Tai Ương
4.18 55.11% 15.56%
151
Dây Chuyền Chữ Thập
4.16 53.39% 17.80%
152
Ấn Ong Mật
Siêu Xẻng Găng Đấu Tập
3.76 63.91% 18.10%
153
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.82 62.60% 18.07%
154
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.72 65.25% 18.16%
155
Gươm Biến Ảnh
4.26 54.46% 14.36%
156
Găng Ngọc Thạch
4.12 55.23% 20.94%
157
Ấn Pháp Sư
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.26 55.32% 12.73%
158
Vũ Khúc Tử Thần
4.07 57.30% 18.15%
159
Áo Choàng Tĩnh Lặng
3.85 62.62% 18.69%
160
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa
2.00 100.00% 0.00%
161
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.16 57.66% 14.11%
162
Đao Quang Điện Statikk
4.13 58.49% 9.43%