Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Đao Xích Hành Quyết
4.30 54.13% 24.77%
2
Vệ Thần Thạch Giáp
4.36 53.75% 11.70%
3
Găng Ngọc Thạch
4.58 47.78% 9.94%
4
Móng Vuốt Ám Muội
4.25 53.37% 16.79%
5
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.91 61.19% 17.29%
6
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.19 55.96% 14.55%
7
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.16 55.28% 16.07%
8
Găng Tái Chế
4.08 56.67% 21.36%
9
Đai Khổng Lồ
4.67 47.25% 10.62%
10
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.39 50.97% 16.88%
11
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.91 61.19% 16.26%
12
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.53 94.79% 80.73%
13
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.95 60.63% 16.14%
14
Ấn Học Viện
4.28 54.04% 11.49%
15
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.65 66.20% 20.66%
16
Găng Tay Thần Thánh
4.35 50.82% 16.94%
17
Găng Đấu Tập
4.48 50.76% 10.42%
18
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
4.02 59.44% 15.82%
19
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.25 54.77% 12.47%
20
Quyền Năng Khổng Thần
4.27 53.08% 13.85%
21
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.12 57.12% 15.22%
22
Giáp Gai Hồng Hoa
4.75 41.54% 11.28%
23
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.44 96.05% 85.31%
24
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.38 52.07% 11.98%
25
Chùy Bạch Ngân
4.37 50.96% 12.91%
26
Dụng Cụ Tái Chế
3.95 57.79% 24.75%
27
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.32 52.87% 14.37%
28
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.05 58.31% 17.30%
29
Giáp Lưới
4.50 50.24% 11.31%
30
Thần Búa Tiến Công
4.32 52.68% 13.56%
31
Virus Truyền Nhiễm II
3.87 59.51% 31.48%
32
Dây Chuyền Chữ Thập
4.12 56.78% 19.35%
33
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.06 58.13% 15.49%
34
Chảo Vàng
4.85 42.60% 10.47%
35
Ấn Tái Chế
4.13 57.08% 17.73%
36
Đao Tím
4.10 56.33% 16.08%
37
Vuốt Ngạ Quỷ
4.18 56.59% 12.87%
38
Rìu Nham Tinh
4.04 57.50% 17.50%
39
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.82 63.28% 16.86%
40
Giáp Siêu Linh
3.99 59.97% 16.24%
41
Quyền Trượng Thánh Quang
4.25 54.33% 16.41%
42
Huyết Thần Kiếm
4.41 51.30% 14.46%
43
Cốc Sức Mạnh
3.99 58.15% 18.99%
44
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.81 63.89% 16.53%
45
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.24 54.87% 13.65%
46
Quyền Trượng Thần URF
4.38 52.65% 11.79%
47
Món Quà Của Baron
4.32 55.77% 12.64%
48
Pháo Xương Cá
3.84 60.64% 21.02%
49
Thánh Kiếm Manazane
3.99 59.30% 17.88%
50
Bùa Tro Tàn
4.04 58.89% 17.22%
51
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.19 54.30% 27.97%
52
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.15 56.15% 13.55%
53
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.25 55.22% 15.21%
54
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.38 52.17% 12.28%
55
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.00 59.97% 15.27%
56
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.07 58.41% 15.20%
57
Giáp Hextech Piltover II
4.04 55.72% 31.22%
58
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.91 60.89% 14.88%
59
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.26 54.19% 14.59%
60
Dây Chuyền Sám Hối
4.07 57.59% 13.75%
61
Áo Choàng Mờ Ám
4.01 58.64% 18.47%
62
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.92 61.26% 16.65%
63
Găng Tinh Xảo
4.08 57.28% 17.33%
64
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.67 49.40% 12.50%
65
Chùy Thần Lực
4.07 58.13% 22.50%
66
Đao Tích Điện II
4.22 51.25% 29.29%
67
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.94 60.67% 17.82%
68
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.84 62.52% 17.76%
69
Giải Phóng Chất Độc
4.36 50.68% 23.42%
70
Shimmer Bùng Nổ
4.36 51.33% 23.13%
71
Thánh Kiếm Hextech
4.24 54.50% 9.01%
72
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
2.04 84.44% 68.33%
73
Ngọc Quá Khổ
4.03 59.09% 19.07%
74
Kiếm B.F.
4.63 48.59% 9.67%
75
Rương Báu Bất Ổn
4.11 58.64% 14.83%
76
Đao Tích Điện
4.39 50.00% 24.22%
77
Shimmer Bùng Nổ II
3.80 58.80% 34.12%
78
Khiên Băng Randuin
4.29 53.97% 13.98%
79
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.49 68.21% 22.63%
80
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.87 62.65% 16.00%
81
Diệt Ác Quỷ
4.14 57.37% 17.63%
82
Ấn Giám Sát
3.98 61.01% 15.49%
83
Dây Chuyền Iron Solari
3.95 60.72% 18.56%
84
Áo Choàng Thái Dương
3.94 62.05% 18.37%
85
Đao Quang Điện Statikk
4.17 56.05% 10.19%
86
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.15 56.61% 14.42%
87
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.98 60.45% 15.12%
88
Thông Đạo Zz'rot
4.08 58.67% 12.80%
89
Nước Mắt Nữ Thần
4.51 50.51% 10.44%
90
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.18 56.11% 14.23%
91
Lưỡng Cực Zhonya
3.95 59.57% 19.48%
92
Thần Thư Morello
3.66 66.94% 19.01%
93
Di Sản Khổng Nhân
4.36 53.02% 11.41%
94
Bùa Nguyệt Thạch
4.10 58.17% 16.62%
95
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.09 57.86% 15.44%
96
Bùa Xanh Mát Lành
4.53 51.02% 7.76%
97
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.98 61.73% 12.29%
98
Bùa Thăng Hoa
4.48 49.44% 11.95%
99
Áo Choàng Hừng Đông
4.19 55.85% 15.05%
100
Dị Thường Di Động
4.59 48.37% 9.02%
101
Găng Đấu Sĩ
4.02 58.35% 17.30%
102
Vũ Khúc Tử Thần
4.07 57.94% 17.06%
103
Huy Hiệu Lightshield
4.10 56.82% 16.06%
104
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.91 61.17% 16.88%
105
Gươm Biến Ảnh
4.14 55.66% 18.77%
106
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.76 64.41% 18.69%
107
Kiếm của Tay Bạc
3.99 59.99% 16.58%
108
Siêu Xẻng
3.84 61.74% 20.10%
109
Lá Chắn Quân Đoàn
4.08 57.76% 16.16%
110
Gậy Quá Khổ
4.52 49.37% 11.66%
111
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.25 52.13% 27.44%
112
Súng Tái Chế
4.04 58.33% 22.70%
113
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.97 60.24% 15.49%
114
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.52 48.81% 22.43%
115
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.41 51.67% 13.24%
116
Giải Phóng Chất Độc II
4.23 52.36% 26.10%
117
Áo Choàng Giả Kim
4.26 53.85% 17.09%
118
Thệ Ước Bảo Hộ
4.20 62.11% 17.89%
119
Thiên Cực Kiếm
4.13 57.43% 15.80%
120
Giáp Đại Hãn
4.48 50.86% 12.54%
121
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.04 59.22% 14.56%
122
Bảo Vật Không Gian
1.00 100.00% 100.00%
123
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.99 59.94% 15.95%
124
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.53 68.50% 19.53%
125
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.94 61.32% 13.68%
126
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.78 62.13% 22.11%
127
Gương Lừa Gạt
4.09 57.14% 17.83%
128
Đại Bác Liên Thanh
3.95 59.96% 19.40%
129
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.12 57.34% 16.05%
130
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.11 84.66% 68.75%
131
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.97 58.43% 21.88%
132
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
2.18 84.18% 65.82%
133
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.94 60.45% 18.14%
134
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.84 61.56% 18.77%
135
Giáp Tay Seeker
4.40 51.84% 13.84%
136
Đại Bác Hải Tặc
3.93 60.67% 17.40%
137
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.90 61.91% 15.77%
138
Ấn Hóa Chủ
4.45 48.76% 27.98%
139
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.04 58.43% 16.01%
140
Kiếm Tai Ương
4.14 56.20% 14.75%
141
Áo Choàng Diệt Vong
4.25 52.38% 15.55%
142
Quang Kiếm Tử Thần
4.28 57.34% 12.84%
143
Bùa Đầu Lâu
4.03 56.86% 16.80%
144
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.39 51.77% 12.91%
145
Ngọn Giáo Hirana
4.24 53.91% 16.33%
146
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.35 52.55% 13.45%
147
Kính Nhắm Thiện Xạ
3.97 59.75% 17.51%
148
Lưỡi Xẻ Thịt
4.10 53.95% 24.86%
149
Giáp Hextech Piltover
4.22 53.45% 22.84%
150
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.83 61.29% 20.11%
151
Giáp Vinh Quang Warmog
4.38 51.59% 13.89%
152
Virus Truyền Nhiễm
4.21 53.85% 24.85%
153
Vuốt Thần Long
4.23 56.23% 12.98%
154
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.32 55.00% 10.96%
155
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.21 55.69% 14.59%
156
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.01 60.21% 19.72%
157
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
2.54 78.82% 59.41%
158
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.77 64.24% 17.22%
159
Đã tịch thu!
2.00 100.00% 0.00%
160
Bão Tố Runaan
4.26 53.21% 14.68%
161
Giáp Phân Cực
4.03 59.09% 12.12%
162
Áo Choàng Bạc
4.59 48.65% 10.71%
163
Tụ Bão Zeke
4.17 56.16% 16.93%
164
Tam Luyện Kiếm
4.14 57.50% 15.65%
165
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.64 47.93% 11.52%
166
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.20 55.61% 15.05%
167
Dây Chuyền Tự Lực
4.35 51.34% 14.75%
168
Kính Nhắm Ma Pháp
4.23 54.45% 17.06%
169
Đao Xích Hành Quyết II
4.26 51.00% 27.83%
170
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.89 62.14% 15.70%
171
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
2.33 80.23% 69.77%
172
Ấn Thống Trị
4.15 55.89% 14.34%
173
Bất Chấp
4.21 55.86% 16.22%
174
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
2.20 84.80% 64.33%
175
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.24 55.27% 12.89%
176
Ấn Bắn Tỉa
4.25 53.43% 13.03%
177
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.07 58.15% 14.36%
178
Cung Gỗ
4.43 51.86% 11.56%
179
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.15 56.59% 15.61%
180
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.26 54.90% 12.40%
181
Phong Kiếm
4.27 55.87% 15.67%
182
Đá Hắc Hóa
4.33 52.43% 15.05%
183
Bão Tố Luden
4.34 52.19% 13.14%