Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.93 61.18% 17.45%
2
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
4.01 61.81% 12.30%
3
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.96 60.64% 15.03%
4
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.25 55.62% 13.79%
5
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.88 62.41% 18.45%
6
Đại Bác Liên Thanh
4.49 50.00% 12.79%
7
Thệ Ước Bảo Hộ
3.88 62.50% 12.50%
8
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.53 94.12% 76.47%
9
Thiên Cực Kiếm
4.23 55.00% 15.00%
10
Giáp Đại Hãn
4.06 60.26% 13.25%
11
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.08 58.39% 14.92%
12
Gương Lừa Gạt
4.31 50.52% 15.46%
13
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.89 62.38% 18.45%
14
Giáp Tay Seeker
4.21 58.73% 20.63%
15
Đại Bác Hải Tặc
4.33 52.55% 16.06%
16
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
1.44 100.00% 77.78%
17
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.95 57.92% 23.24%
18
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.81 63.16% 18.11%
19
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.42 69.80% 22.65%
20
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.87 62.88% 16.84%
21
Bùa Nguyệt Thạch
3.58 65.48% 21.43%
22
Bùa Xanh Mát Lành
3.98 63.83% 12.77%
23
Siêu Xẻng
4.46 50.00% 15.38%
24
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.24 56.82% 9.09%
25
Huy Hiệu Lightshield
3.65 66.67% 21.51%
26
Bùa Thăng Hoa
4.20 50.00% 19.51%
27
Súng Tái Chế
4.91 42.61% 13.91%
28
Lưỡng Cực Zhonya
3.72 69.15% 21.28%
29
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.03 59.05% 16.59%
30
Áo Choàng Giả Kim
4.77 53.85% 7.69%
31
Găng Đấu Sĩ
4.07 55.56% 14.81%
32
Thần Thư Morello
2.95 76.19% 23.81%
33
Vũ Khúc Tử Thần
3.99 59.38% 21.88%
34
Dị Thường Di Động
4.66 48.41% 7.64%
35
Di Sản Khổng Nhân
3.18 82.35% 29.41%
36
Áo Choàng Hừng Đông
3.87 46.67% 33.33%
37
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.95 61.48% 15.43%
38
Hóa Kỹ Bất Ổn
5.56 30.00% 12.00%
39
Giải Phóng Chất Độc II
4.04 61.22% 18.37%
40
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.29 57.56% 11.44%
41
Gậy Quá Khổ
4.14 56.53% 15.86%
42
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.69 65.98% 18.88%
43
Gươm Biến Ảnh
4.68 46.00% 6.00%
44
Kiếm của Tay Bạc
4.00 57.32% 17.68%
45
Lá Chắn Quân Đoàn
4.06 62.50% 10.42%
46
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.96 38.46% 19.23%
47
Kính Nhắm Ma Pháp
4.53 51.06% 2.13%
48
Dây Chuyền Tự Lực
4.48 45.74% 12.77%
49
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
4.22 44.44% 22.22%
50
Đao Xích Hành Quyết II
5.17 34.92% 14.29%
51
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.78 63.78% 17.96%
52
Ấn Thống Trị
3.95 59.46% 17.57%
53
Tam Luyện Kiếm
4.18 55.26% 16.54%
54
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.38 62.50% 4.17%
55
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.24 55.46% 13.91%
56
Cung Gỗ
4.08 58.31% 15.30%
57
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
3.98 60.56% 14.05%
58
Găng Ngọc Thạch
4.61 46.97% 10.61%
59
Đao Xích Hành Quyết
4.98 42.55% 10.64%
60
Phong Kiếm
4.40 48.94% 17.02%
61
Đá Hắc Hóa
4.12 59.26% 14.81%
62
Quyền Năng Khổng Thần
4.64 45.45% 13.64%
63
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.40 54.47% 8.94%
64
Bất Chấp
4.42 48.39% 3.23%
65
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
2.75 75.00% 25.00%
66
Bão Tố Luden
4.36 56.16% 15.07%
67
Vệ Thần Thạch Giáp
4.36 58.21% 7.46%
68
Ấn Bắn Tỉa
4.39 51.27% 11.39%
69
Giáp Gai Hồng Hoa
4.14 64.29% 21.43%
70
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.25 54.96% 13.89%
71
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.60 47.06% 16.18%
72
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.15 56.74% 14.83%
73
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.09 54.05% 14.05%
74
Giáp Hextech Piltover
4.98 45.76% 8.47%
75
Cung Xanh Vĩnh Hằng
3.52 65.91% 25.00%
76
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.79 62.99% 19.69%
77
Virus Truyền Nhiễm
5.03 38.89% 11.11%
78
Lưỡi Xẻ Thịt
4.53 46.51% 11.63%
79
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.91 62.86% 15.28%
80
Ấn Hóa Chủ
5.40 32.89% 13.60%
81
Vuốt Thần Long
5.10 45.16% 9.68%
82
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.09 57.63% 17.80%
83
Áo Choàng Diệt Vong
4.81 44.44% 8.64%
84
Kiếm Tai Ương
3.97 62.50% 19.44%
85
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
2.50 80.00% 50.00%
86
Giáp Phân Cực
4.14 42.86% 28.57%
87
Bão Tố Runaan
3.29 71.43% 28.57%
88
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.18 57.14% 15.36%
89
Quang Kiếm Tử Thần
4.76 56.00% 8.00%
90
Ngọn Giáo Hirana
3.83 64.80% 17.60%
91
Áo Choàng Bạc
4.26 55.48% 13.01%
92
Bùa Đầu Lâu
4.13 57.89% 12.63%
93
Tụ Bão Zeke
4.31 53.36% 13.81%
94
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.23 53.13% 15.63%
95
Giáp Vinh Quang Warmog
4.16 54.00% 16.00%
96
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.31 54.19% 13.51%
97
Đã tịch thu!
2.00 100.00% 0.00%
98
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.74 65.47% 19.35%
99
Ấn Tái Chế
3.68 64.51% 22.25%
100
Đao Tím
4.13 51.47% 19.12%
101
Vuốt Ngạ Quỷ
3.40 80.00% 16.00%
102
Dây Chuyền Chữ Thập
3.91 60.87% 17.39%
103
Virus Truyền Nhiễm II
4.59 49.15% 15.25%
104
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.14 56.91% 14.33%
105
Chảo Vàng
4.86 40.91% 9.09%
106
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.66 66.51% 19.22%
107
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.31 53.76% 12.73%
108
Món Quà Của Baron
4.27 59.46% 10.81%
109
Bùa Tro Tàn
4.65 52.17% 8.70%
110
Thánh Kiếm Manazane
3.63 63.79% 27.59%
111
Pháo Xương Cá
4.07 60.44% 18.68%
112
Rìu Nham Tinh
4.27 57.69% 15.38%
113
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.83 64.31% 17.30%
114
Quyền Trượng Thần URF
4.73 43.66% 9.86%
115
Giáp Siêu Linh
4.29 56.14% 15.20%
116
Quyền Trượng Thánh Quang
3.88 62.77% 13.83%
117
Cốc Sức Mạnh
3.94 60.98% 24.39%
118
Huyết Thần Kiếm
4.77 43.75% 10.42%
119
Đai Khổng Lồ
4.30 54.62% 12.68%
120
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.17 51.43% 22.86%
121
Ấn Học Viện
4.25 57.92% 9.29%
122
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.93 61.66% 15.66%
123
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.81 63.71% 17.91%
124
Găng Tay Thần Thánh
4.36 51.79% 17.86%
125
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.64 100.00% 63.64%
126
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.42 51.99% 10.51%
127
Găng Đấu Tập
4.18 55.43% 14.44%
128
Móng Vuốt Ám Muội
4.38 48.21% 17.86%
129
Găng Tái Chế
4.93 42.71% 11.46%
130
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.84 63.11% 17.05%
131
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.90 61.81% 17.94%
132
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.38 52.93% 12.54%
133
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.13 55.27% 19.41%
134
Chùy Bạch Ngân
3.64 65.28% 26.39%
135
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.33 100.00% 88.89%
136
Dụng Cụ Tái Chế
5.05 38.93% 9.16%
137
Thần Búa Tiến Công
4.27 53.51% 12.43%
138
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.09 65.22% 21.74%
139
Giáp Lưới
4.20 54.51% 15.49%
140
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
3.95 57.26% 22.82%
141
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
4.12 58.96% 14.14%
142
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.19 55.97% 14.12%
143
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.27 50.00% 27.27%
144
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.95 61.15% 15.11%
145
Khiên Băng Randuin
4.26 53.33% 11.25%
146
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.79 64.79% 16.45%
147
Diệt Ác Quỷ
4.33 53.33% 16.67%
148
Kiếm B.F.
4.30 54.51% 11.84%
149
Rương Báu Bất Ổn
4.40 54.39% 8.77%
150
Đao Tích Điện
4.24 60.53% 10.53%
151
Shimmer Bùng Nổ II
4.63 41.86% 16.28%
152
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.90 60.89% 16.63%
153
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.12 57.73% 14.38%
154
Thông Đạo Zz'rot
3.72 63.29% 15.82%
155
Nước Mắt Nữ Thần
4.34 53.15% 12.98%
156
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.17 56.58% 14.45%
157
Ấn Giám Sát
4.20 59.11% 11.56%
158
Dây Chuyền Iron Solari
3.63 64.06% 28.91%
159
Áo Choàng Thái Dương
3.56 62.50% 37.50%
160
Đao Quang Điện Statikk
4.60 40.00% 6.67%
161
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.39 52.26% 13.50%
162
Dây Chuyền Sám Hối
4.14 62.07% 6.90%
163
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.15 55.56% 14.81%
164
Chùy Thần Lực
2.58 91.67% 25.00%
165
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.42 73.19% 17.03%
166
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
3.95 60.94% 14.79%
167
Áo Choàng Mờ Ám
3.67 62.66% 24.68%
168
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.44 44.44% 22.22%
169
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.95 59.86% 17.60%
170
Giáp Hextech Piltover II
4.63 44.62% 18.46%
171
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.70 49.12% 10.53%
172
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.45 52.48% 4.96%
173
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.68 48.19% 12.65%
174
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.10 56.91% 22.19%
175
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.57 68.00% 20.00%
176
Giải Phóng Chất Độc
4.89 41.30% 8.70%
177
Shimmer Bùng Nổ
4.89 35.85% 24.53%
178
Thánh Kiếm Hextech
3.89 63.89% 25.00%
179
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
1.11 100.00% 88.89%
180
Ngọc Quá Khổ
3.86 59.04% 21.69%
181
Găng Tinh Xảo
4.37 54.60% 12.07%
182
Đao Tích Điện II
4.85 41.67% 10.42%