Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.75 64.04% 19.26%
2
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.94 60.55% 14.41%
3
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.96 59.72% 16.14%
4
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.12 56.95% 15.17%
5
Gương Lừa Gạt
4.05 56.64% 19.50%
6
Đại Bác Liên Thanh
4.32 52.37% 15.22%
7
Thệ Ước Bảo Hộ
4.32 57.33% 14.67%
8
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.73 62.40% 23.52%
9
Giáp Đại Hãn
4.44 51.64% 13.02%
10
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.21 100.00% 87.23%
11
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.07 57.87% 15.77%
12
Thiên Cực Kiếm
4.30 52.61% 12.89%
13
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.84 62.64% 17.53%
14
Bảo Vật Không Gian
1.00 100.00% 100.00%
15
Giáp Tay Seeker
4.20 54.04% 19.51%
16
Đại Bác Hải Tặc
3.98 58.94% 19.63%
17
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.36 86.11% 52.78%
18
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
4.07 56.40% 20.12%
19
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.82 62.56% 20.50%
20
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.32 71.45% 25.11%
21
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.89 61.48% 17.51%
22
Vũ Khúc Tử Thần
4.08 57.22% 17.78%
23
Bùa Nguyệt Thạch
3.83 62.78% 17.94%
24
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.02 60.03% 12.52%
25
Bùa Thăng Hoa
4.36 53.59% 13.88%
26
Huy Hiệu Lightshield
3.99 57.70% 18.24%
27
Găng Đấu Sĩ
4.22 53.04% 19.08%
28
Áo Choàng Giả Kim
5.07 45.45% 9.09%
29
Lưỡng Cực Zhonya
3.69 63.05% 25.08%
30
Súng Tái Chế
4.77 44.89% 11.62%
31
Dị Thường Di Động
4.54 47.70% 10.46%
32
Áo Choàng Hừng Đông
4.29 50.39% 15.50%
33
Thần Thư Morello
4.04 59.62% 19.23%
34
Siêu Xẻng
4.42 54.44% 14.92%
35
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.09 57.18% 16.53%
36
Di Sản Khổng Nhân
4.94 38.97% 11.03%
37
Bùa Xanh Mát Lành
4.29 51.44% 15.34%
38
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.90 61.76% 16.05%
39
Hóa Kỹ Bất Ổn
5.04 36.99% 12.52%
40
Giải Phóng Chất Độc II
4.58 47.75% 17.52%
41
Gậy Quá Khổ
4.28 54.28% 14.45%
42
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.20 56.28% 14.04%
43
Gươm Biến Ảnh
3.97 57.07% 21.21%
44
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.60 66.97% 20.99%
45
Kiếm của Tay Bạc
4.06 60.47% 17.26%
46
Lá Chắn Quân Đoàn
4.12 56.78% 15.59%
47
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.97 39.14% 12.63%
48
Dây Chuyền Tự Lực
4.48 50.00% 16.25%
49
Kính Nhắm Ma Pháp
4.52 45.98% 14.56%
50
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.84 62.76% 16.95%
51
Đao Xích Hành Quyết II
4.83 41.26% 17.30%
52
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
1.75 92.98% 75.44%
53
Ấn Thống Trị
4.06 56.00% 17.87%
54
Tam Luyện Kiếm
4.08 57.98% 15.32%
55
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.43 50.48% 16.19%
56
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.24 54.58% 14.56%
57
Cung Gỗ
4.32 53.47% 13.86%
58
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.08 58.09% 14.48%
59
Găng Ngọc Thạch
4.63 45.94% 12.99%
60
Quyền Năng Khổng Thần
4.48 50.34% 15.51%
61
Phong Kiếm
3.89 59.14% 22.58%
62
Đá Hắc Hóa
4.48 50.92% 17.72%
63
Vệ Thần Thạch Giáp
4.40 53.76% 11.18%
64
Đao Xích Hành Quyết
5.03 37.79% 11.89%
65
Bất Chấp
4.44 52.65% 13.47%
66
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
1.95 91.07% 66.07%
67
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.52 50.83% 9.42%
68
Bão Tố Luden
4.49 49.53% 13.37%
69
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.18 56.36% 14.07%
70
Giáp Gai Hồng Hoa
4.45 51.56% 12.50%
71
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.19 55.67% 14.87%
72
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.32 53.42% 15.53%
73
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.17 56.33% 16.38%
74
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.15 56.14% 15.82%
75
Lưỡi Xẻ Thịt
4.81 44.81% 14.13%
76
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.29 50.90% 18.05%
77
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.76 64.08% 18.16%
78
Giáp Vinh Quang Warmog
4.41 51.71% 12.07%
79
Virus Truyền Nhiễm
5.08 37.17% 12.83%
80
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.25 54.72% 13.49%
81
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.84 62.57% 17.34%
82
Quang Kiếm Tử Thần
4.41 52.05% 10.50%
83
Kiếm Tai Ương
4.29 51.10% 15.66%
84
Ngọn Giáo Hirana
4.21 54.68% 15.73%
85
Áo Choàng Diệt Vong
4.27 54.65% 14.74%
86
Vuốt Thần Long
4.26 55.10% 13.38%
87
Giáp Phân Cực
4.18 53.33% 20.00%
88
Bão Tố Runaan
3.91 64.10% 17.95%
89
Ấn Hóa Chủ
4.94 40.43% 17.08%
90
Giáp Hextech Piltover
4.82 43.41% 13.55%
91
Bùa Đầu Lâu
4.06 58.27% 18.58%
92
Áo Choàng Bạc
4.34 53.33% 14.24%
93
Ấn Bắn Tỉa
4.49 50.68% 10.43%
94
Tụ Bão Zeke
4.03 58.48% 17.43%
95
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
2.22 87.30% 57.14%
96
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.98 59.44% 19.55%
97
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.31 53.19% 14.64%
98
Đã tịch thu!
2.00 100.00% 0.00%
99
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.71 65.18% 18.05%
100
Ấn Tái Chế
3.76 61.87% 24.72%
101
Đao Tím
4.19 54.83% 17.08%
102
Vuốt Ngạ Quỷ
4.49 49.82% 13.55%
103
Dây Chuyền Chữ Thập
3.79 65.09% 18.87%
104
Virus Truyền Nhiễm II
4.59 47.98% 14.41%
105
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.10 57.13% 15.57%
106
Chảo Vàng
5.30 37.93% 11.49%
107
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.68 66.32% 18.44%
108
Bùa Tro Tàn
4.15 55.95% 18.45%
109
Quyền Trượng Thần URF
4.61 49.34% 10.06%
110
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.29 54.02% 13.42%
111
Món Quà Của Baron
4.15 60.28% 14.89%
112
Pháo Xương Cá
4.00 58.07% 18.81%
113
Rìu Nham Tinh
4.13 55.90% 17.42%
114
Thánh Kiếm Manazane
3.96 59.64% 21.84%
115
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.77 63.93% 18.46%
116
Giáp Siêu Linh
3.91 60.68% 20.26%
117
Quyền Trượng Thánh Quang
4.13 57.36% 14.73%
118
Cốc Sức Mạnh
3.62 63.71% 25.84%
119
Huyết Thần Kiếm
4.72 45.03% 12.26%
120
Đai Khổng Lồ
4.41 51.33% 13.83%
121
Áo Choàng Tĩnh Lặng
3.88 61.76% 19.75%
122
Ấn Học Viện
3.98 59.17% 16.24%
123
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
4.02 59.12% 15.75%
124
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.87 61.66% 18.09%
125
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.41 51.68% 11.64%
126
Găng Tay Thần Thánh
4.44 51.63% 15.90%
127
Găng Đấu Tập
4.37 52.42% 13.74%
128
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.37 95.52% 85.07%
129
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.76 64.16% 18.92%
130
Găng Tái Chế
4.69 46.91% 13.00%
131
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.51 93.88% 79.59%
132
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.19 55.14% 17.52%
133
Móng Vuốt Ám Muội
4.41 52.14% 14.44%
134
Chùy Bạch Ngân
4.18 56.30% 19.26%
135
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.95 60.52% 16.58%
136
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.31 53.34% 14.22%
137
Dụng Cụ Tái Chế
4.70 45.41% 14.51%
138
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.24 55.41% 14.19%
139
Thần Búa Tiến Công
4.29 53.22% 15.45%
140
Giáp Lưới
4.25 54.22% 15.68%
141
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.16 54.40% 20.12%
142
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.95 60.70% 17.33%
143
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.18 55.74% 15.02%
144
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.21 52.05% 19.18%
145
Khiên Băng Randuin
4.15 57.53% 15.67%
146
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.95 60.97% 12.77%
147
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.95 60.29% 16.37%
148
Diệt Ác Quỷ
4.31 51.34% 12.63%
149
Rương Báu Bất Ổn
4.37 51.40% 13.29%
150
Kiếm B.F.
4.32 53.63% 13.78%
151
Đao Tích Điện
4.63 46.73% 15.08%
152
Shimmer Bùng Nổ II
4.09 55.89% 22.81%
153
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.19 55.91% 14.09%
154
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.87 62.17% 17.12%
155
Thông Đạo Zz'rot
4.06 56.08% 15.46%
156
Nước Mắt Nữ Thần
4.26 54.89% 14.14%
157
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.20 55.68% 13.98%
158
Ấn Giám Sát
4.15 56.62% 13.76%
159
Dây Chuyền Iron Solari
3.71 64.50% 23.71%
160
Áo Choàng Thái Dương
3.89 55.97% 21.64%
161
Đao Quang Điện Statikk
3.62 66.67% 20.99%
162
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.22 55.02% 14.90%
163
Dây Chuyền Sám Hối
4.28 52.91% 12.21%
164
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.29 54.22% 14.18%
165
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.67 65.86% 18.32%
166
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.03 59.08% 15.64%
167
Giáp Hextech Piltover II
4.21 54.55% 22.44%
168
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.10 59.63% 15.53%
169
Áo Choàng Mờ Ám
4.07 57.66% 18.09%
170
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.80 63.37% 18.46%
171
Chùy Thần Lực
4.07 57.02% 23.97%
172
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.61 46.85% 19.29%
173
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.32 53.11% 11.88%
174
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.47 51.08% 10.53%
175
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.22 54.54% 17.07%
176
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.59 67.67% 20.68%
177
Giải Phóng Chất Độc
5.05 38.17% 11.74%
178
Shimmer Bùng Nổ
4.90 43.36% 12.71%
179
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
1.63 94.44% 75.93%
180
Thánh Kiếm Hextech
4.37 50.00% 14.00%
181
Ngọc Quá Khổ
3.94 58.33% 17.20%
182
Găng Tinh Xảo
4.06 58.02% 18.93%
183
Đao Tích Điện II
4.51 47.99% 20.08%