Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Ấn Pháo Thủ
4.30 54.39% 13.86%
2
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.01 59.80% 14.83%
3
Dị Vật Tai Ương
4.21 55.82% 15.29%
4
Áo Choàng Bạc
4.63 47.72% 10.42%
5
Rương Báu Bất Ổn
4.27 55.18% 10.90%
6
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.05 58.62% 15.79%
7
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.63 95.66% 67.43%
8
Khiên Băng Randuin
4.36 52.51% 14.32%
9
Thông Đạo Zz'rot
4.27 55.57% 12.52%
10
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa
1.50 100.00% 50.00%
11
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.25 54.55% 14.69%
12
Ấn Ong Mật
Siêu Xẻng Găng Đấu Tập
3.88 62.75% 16.52%
13
Thệ Ước Bảo Hộ
4.26 51.63% 19.57%
14
Găng Tinh Xảo
4.26 53.80% 13.51%
15
Bùa Thăng Hoa
4.25 55.39% 13.88%
16
Dây Chuyền Chữ Thập
4.18 55.21% 17.40%
17
Dây Chuyền Sám Hối
4.15 56.65% 16.76%
18
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.33 53.33% 13.15%
19
Ấn Bảo Hộ
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.40 51.57% 13.99%
20
Lưỡng Cực Zhonya
4.04 58.87% 16.52%
21
Lá Chắn Quân Đoàn
4.18 56.90% 13.80%
22
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.63 95.67% 67.42%
23
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.03 58.41% 12.50%
24
Kiếm Tai Ương
4.20 55.68% 13.82%
25
Quyền Năng Khổng Thần
4.31 51.18% 16.39%
26
Pháo Xương Cá
4.36 52.64% 12.39%
27
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.10 57.82% 14.90%
28
Chùy Thần Lực
3.62 64.18% 30.60%
29
Bão Tố Luden
4.32 52.52% 13.09%
30
Ấn Học Giả
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.36 51.62% 14.33%
31
Món Quà Của Baron
4.02 58.55% 19.22%
32
Đại Bác Hải Tặc
4.24 55.32% 15.27%
33
Đá Hắc Hóa
4.24 55.84% 14.37%
34
Bùa Xanh Mát Lành
3.97 59.23% 19.65%
35
Ngọn Giáo Hirana
4.12 55.82% 17.59%
36
Di Sản Khổng Nhân
4.15 53.36% 22.97%
37
Găng Đấu Tập
4.55 49.81% 11.01%
38
Cung Gỗ
4.69 47.24% 10.22%
39
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng
4.66 47.57% 9.01%
40
Đại Bác Liên Thanh
4.11 57.63% 14.90%
41
Thiên Cực Kiếm
4.70 46.22% 13.15%
42
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.18 55.95% 14.15%
43
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.91 61.75% 16.12%
44
Bùa Nguyệt Thạch
4.01 58.25% 17.36%
45
Cốc Sức Mạnh
3.79 62.83% 20.77%
46
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.16 56.61% 13.40%
47
Ấn Ma Thuật
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.84 61.51% 21.33%
48
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.43 49.31% 18.52%
49
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.77 64.39% 17.04%
50
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.36 53.89% 13.92%
51
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
4.56 49.75% 10.16%
52
Bất Chấp
4.37 51.40% 13.33%
53
Găng Tay Thần Thánh
3.94 58.97% 23.59%
54
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.85 64.27% 16.97%
55
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.16 56.00% 15.64%
56
Nước Mắt Nữ Thần
4.51 50.12% 11.58%
57
Giáp Gai Hồng Hoa
4.36 52.47% 12.93%
58
Vũ Khúc Tử Thần
4.20 55.42% 15.55%
59
Áo Choàng Mờ Ám
4.12 57.35% 14.48%
60
Ấn Bánh Ngọt
Siêu Xẻng Kiếm B.F.
4.12 55.86% 18.22%
61
Tam Luyện Kiếm
4.29 53.68% 14.26%
62
Áo Choàng Hừng Đông
4.28 54.29% 13.88%
63
Áo Choàng Thái Dương
4.18 54.11% 15.46%
64
Vệ Thần Thạch Giáp
4.16 56.79% 14.78%
65
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.12 57.16% 15.90%
66
Quyền Trượng Thần URF
4.25 54.26% 17.52%
67
Gương Lừa Gạt
4.16 56.18% 14.83%
68
Ấn Chiến Binh
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.39 52.38% 14.92%
69
Ấn Can Trường
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.40 51.12% 15.48%
70
Giáp Tay Seeker
4.42 52.08% 12.68%
71
Kiếm của Tay Bạc
4.42 51.19% 11.66%
72
Mũ Thăng Hoa Rabadon
3.99 58.75% 20.22%
73
Quyền Trượng Thánh Quang
4.16 55.84% 16.47%
74
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
4.02 59.75% 14.25%
75
Áo Choàng Diệt Vong
4.02 59.19% 16.38%
76
Bùa Đầu Lâu
4.07 58.69% 16.20%
77
Ấn Tiên Phong
4.14 56.44% 14.47%
78
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.14 56.72% 14.75%
79
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.89 61.74% 15.93%
80
Ấn Thợ Săn
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.41 52.19% 10.75%
81
Chùy Bạch Ngân
4.15 55.57% 17.20%
82
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.91 61.18% 16.79%
83
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
4.03 58.63% 16.60%
84
Rìu Nham Tinh
4.06 59.69% 16.61%
85
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.95 60.52% 16.73%
86
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.22 55.41% 14.11%
87
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
3.82 61.59% 25.83%
88
Giáp Vinh Quang Warmog
4.25 55.14% 13.57%
89
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.05 58.95% 14.53%
90
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.97 60.31% 15.97%
91
Đao Quang Điện Statikk
4.32 52.69% 13.44%
92
Đao Tím
4.20 56.27% 13.81%
93
Ấn Pháp Sư
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.31 53.94% 12.30%
94
Dây Chuyền Iron Solari
4.02 58.15% 17.81%
95
Diệt Ác Quỷ
3.67 62.85% 30.79%
96
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.89 61.86% 16.26%
97
Áo Choàng Giả Kim
4.41 51.70% 15.65%
98
Móng Vuốt Ám Muội
4.33 52.88% 14.18%
99
Huy Hiệu Lightshield
4.10 57.30% 15.25%
100
Gươm Biến Ảnh
4.48 52.27% 12.53%
101
Giáp Phân Cực
4.36 53.24% 12.23%
102
Kính Nhắm Ma Pháp
4.16 57.43% 15.27%
103
Găng Ngọc Thạch
4.00 58.69% 19.98%
104
Ấn Thông Đạo
Siêu Xẻng Gậy Quá Khổ
3.93 58.99% 19.56%
105
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.15 53.92% 20.06%
106
Giáp Đại Hãn
4.56 48.76% 10.81%
107
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.88 61.91% 17.17%
108
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.26 54.72% 13.23%
109
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.77 64.37% 17.60%
110
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.93 61.32% 16.42%
111
Ấn Thời Không
4.30 54.50% 15.56%
112
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.95 60.64% 16.08%
113
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
4.08 58.16% 15.33%
114
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.07 57.98% 15.28%
115
Đai Khổng Lồ
5.00 38.94% 8.29%
116
Ấn Thần Chú
4.37 52.21% 13.14%
117
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.34 53.35% 13.07%
118
Ấn Hóa Hình
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.31 52.00% 18.45%
119
Gậy Quá Khổ
4.64 48.23% 10.72%
120
Phong Kiếm
4.15 58.08% 12.48%
121
Giáp Lưới
4.61 48.97% 11.00%
122
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.25 54.12% 17.03%
123
Áo Choàng Tĩnh Lặng
3.92 62.71% 15.98%
124
Thánh Kiếm Hextech
4.13 54.40% 17.62%
125
Ấn Băng Giá
Siêu Xẻng Giáp Lưới
4.08 57.68% 15.10%
126
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
4.00 60.37% 14.89%
127
Ấn Kỳ Quái
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.83 62.48% 18.98%
128
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.23 55.37% 14.29%
129
Bão Tố Runaan
4.14 57.68% 12.85%
130
Mùa Đông Vĩnh Cửu
4.13 56.86% 15.19%
131
Vuốt Thần Long
4.16 57.45% 14.90%
132
Thánh Kiếm Manazane
4.01 59.60% 16.80%
133
Tụ Bão Zeke
3.85 61.69% 20.30%
134
Thần Thư Morello
4.34 52.73% 14.55%
135
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.06 58.65% 14.35%
136
Dây Chuyền Tự Lực
4.09 57.64% 16.22%
137
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.15 56.54% 14.87%
138
Ấn Liên Hoàn
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.38 52.12% 14.46%
139
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.17 56.09% 15.73%
140
Siêu Xẻng
4.23 54.42% 12.71%
141
Găng Đấu Sĩ
4.30 52.22% 14.27%
142
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.90 61.55% 15.99%
143
Huyết Thần Kiếm
4.14 55.88% 20.84%
144
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.65 64.97% 23.85%
145
Kiếm B.F.
4.72 45.92% 10.12%
146
Thần Búa Tiến Công
4.20 55.66% 14.57%
147
Quang Kiếm Tử Thần
4.35 53.18% 15.72%
148
Ngọc Quá Khổ
3.95 60.91% 17.35%
149
Ấn Tiên Linh
Nước Mắt Nữ Thần Siêu Xẻng
3.95 59.01% 21.26%
150
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.96 60.39% 16.03%
151
Bùa Tro Tàn
4.11 57.02% 17.63%
152
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.14 56.63% 15.89%
153
Ấn Ẩn Chính
4.28 53.33% 15.85%
154
Giáp Siêu Linh
4.15 56.40% 15.49%
155
Ấn Hỏa
Siêu Xẻng Cung Gỗ
4.00 57.84% 19.67%
156
Găng Tay Thợ Rèn
4.34 53.09% 12.26%
157
Chảo Vàng
4.98 41.11% 10.10%
158
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.13 57.08% 14.88%
159
Vuốt Ngạ Quỷ
4.45 51.59% 14.94%
160
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.89 61.74% 17.25%