Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.88 62.11% 16.41%
2
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.83 64.72% 15.99%
3
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.73 64.08% 17.48%
4
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.09 57.89% 14.89%
5
Gương Lừa Gạt
3.50 75.00% 17.86%
6
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
2.00 100.00% 0.00%
7
Thệ Ước Bảo Hộ
3.60 60.00% 40.00%
8
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.75 60.34% 22.99%
9
Thiên Cực Kiếm
3.81 62.50% 27.08%
10
Giáp Đại Hãn
4.62 48.21% 7.14%
11
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
3.97 59.12% 16.35%
12
Đại Bác Liên Thanh
4.40 48.57% 11.43%
13
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.72 64.35% 19.74%
14
Giáp Tay Seeker
2.93 72.41% 37.93%
15
Đại Bác Hải Tặc
3.75 65.22% 20.50%
16
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.80 60.00% 60.00%
17
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.90 59.66% 23.25%
18
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.60 67.32% 22.83%
19
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.51 66.39% 23.24%
20
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.84 63.04% 18.19%
21
Vũ Khúc Tử Thần
4.07 62.50% 16.07%
22
Bùa Nguyệt Thạch
4.21 53.85% 7.69%
23
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.00 61.22% 10.20%
24
Siêu Xẻng
3.73 53.33% 33.33%
25
Áo Choàng Hừng Đông
4.00 40.00% 40.00%
26
Găng Đấu Sĩ
4.50 58.33% 12.50%
27
Bùa Thăng Hoa
3.75 64.06% 21.88%
28
Huy Hiệu Lightshield
4.12 56.86% 11.76%
29
Súng Tái Chế
4.80 42.11% 6.14%
30
Bùa Xanh Mát Lành
4.91 40.91% 4.55%
31
Dị Thường Di Động
4.82 45.56% 6.67%
32
Thần Thư Morello
3.63 75.00% 0.00%
33
Lưỡng Cực Zhonya
4.23 59.09% 9.09%
34
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
3.92 61.32% 16.74%
35
Di Sản Khổng Nhân
4.57 42.86% 28.57%
36
Áo Choàng Giả Kim
4.00 100.00% 0.00%
37
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.94 60.02% 16.82%
38
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.34 56.25% 12.50%
39
Giải Phóng Chất Độc II
4.19 59.38% 21.88%
40
Gậy Quá Khổ
4.18 55.11% 19.15%
41
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.12 57.02% 16.53%
42
Gươm Biến Ảnh
4.50 50.00% 16.67%
43
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.49 70.04% 20.64%
44
Kiếm của Tay Bạc
3.97 58.57% 12.86%
45
Lá Chắn Quân Đoàn
4.43 47.83% 10.87%
46
Lưỡi Xẻ Thịt II
5.08 32.50% 10.00%
47
Dây Chuyền Tự Lực
4.68 50.00% 12.12%
48
Kính Nhắm Ma Pháp
3.95 63.16% 10.53%
49
Đao Xích Hành Quyết II
4.45 48.48% 18.18%
50
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.74 64.54% 19.15%
51
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
3.00 80.00% 60.00%
52
Ấn Thống Trị
4.27 57.58% 12.12%
53
Tam Luyện Kiếm
4.19 53.54% 18.11%
54
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.00 46.67% 20.00%
55
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.15 56.54% 14.39%
56
Cung Gỗ
4.45 53.39% 12.43%
57
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.08 58.62% 13.28%
58
Găng Ngọc Thạch
4.08 56.00% 20.00%
59
Vệ Thần Thạch Giáp
4.38 51.28% 17.95%
60
Quyền Năng Khổng Thần
4.68 43.24% 13.51%
61
Đá Hắc Hóa
4.70 48.15% 14.81%
62
Bão Tố Luden
4.37 48.98% 10.20%
63
Đao Xích Hành Quyết
5.73 26.92% 3.85%
64
Bất Chấp
3.93 57.14% 21.43%
65
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.14 58.00% 13.00%
66
Phong Kiếm
5.00 40.91% 9.09%
67
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
1.50 100.00% 50.00%
68
Ấn Bắn Tỉa
4.73 43.75% 10.42%
69
Giáp Gai Hồng Hoa
4.92 25.00% 16.67%
70
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.06 57.73% 16.08%
71
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.37 40.74% 11.11%
72
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
3.80 58.54% 26.83%
73
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.42 50.59% 9.41%
74
Lưỡi Xẻ Thịt
5.33 36.36% 3.03%
75
Cung Xanh Vĩnh Hằng
3.52 69.57% 30.43%
76
Giáp Hextech Piltover
4.56 50.00% 11.11%
77
Virus Truyền Nhiễm
5.00 34.38% 12.50%
78
Giáp Vinh Quang Warmog
4.20 48.57% 22.86%
79
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.92 61.63% 16.46%
80
Ấn Hóa Chủ
5.28 36.49% 8.78%
81
Quang Kiếm Tử Thần
5.08 38.46% 0.00%
82
Kiếm Tai Ương
4.14 50.00% 17.86%
83
Ngọn Giáo Hirana
4.24 53.75% 12.50%
84
Áo Choàng Diệt Vong
4.50 57.69% 0.00%
85
Bùa Đầu Lâu
2.92 92.00% 24.00%
86
Bão Tố Runaan
5.00 25.00% 0.00%
87
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.14 56.20% 15.30%
88
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.55 67.92% 24.53%
89
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
3.86 59.26% 26.85%
90
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.80 61.90% 18.68%
91
Áo Choàng Bạc
4.34 54.52% 16.77%
92
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
3.00 66.67% 33.33%
93
Tụ Bão Zeke
4.11 58.42% 14.85%
94
Vuốt Thần Long
3.28 77.78% 22.22%
95
Giáp Phân Cực
4.40 40.00% 20.00%
96
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.19 55.53% 13.89%
97
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.70 66.72% 17.07%
98
Ấn Tái Chế
3.83 61.65% 27.82%
99
Đao Tím
3.87 53.33% 26.67%
100
Vuốt Ngạ Quỷ
3.93 60.00% 26.67%
101
Dây Chuyền Chữ Thập
4.10 65.00% 15.00%
102
Virus Truyền Nhiễm II
4.33 47.22% 16.67%
103
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.04 58.71% 16.62%
104
Chảo Vàng
3.91 45.45% 9.09%
105
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.68 64.63% 19.41%
106
Bùa Tro Tàn
4.58 33.33% 8.33%
107
Quyền Trượng Thần URF
4.64 41.07% 14.29%
108
Món Quà Của Baron
4.16 60.00% 8.00%
109
Pháo Xương Cá
4.69 48.89% 15.56%
110
Thánh Kiếm Manazane
4.13 56.45% 16.13%
111
Rìu Nham Tinh
3.43 71.43% 28.57%
112
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.23 55.29% 13.87%
113
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.84 63.02% 18.34%
114
Giáp Siêu Linh
3.79 65.79% 19.74%
115
Quyền Trượng Thánh Quang
4.26 53.70% 18.52%
116
Cốc Sức Mạnh
4.16 46.51% 27.91%
117
Huyết Thần Kiếm
4.52 50.82% 19.67%
118
Áo Choàng Tĩnh Lặng
3.90 60.00% 20.00%
119
Đai Khổng Lồ
4.45 51.16% 15.44%
120
Ấn Học Viện
3.78 68.42% 15.79%
121
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.87 62.07% 18.43%
122
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.76 64.98% 16.93%
123
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.37 52.09% 11.40%
124
Găng Tay Thần Thánh
4.92 35.14% 16.22%
125
Găng Đấu Tập
4.49 50.79% 11.51%
126
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
5.00 0.00% 0.00%
127
Móng Vuốt Ám Muội
4.21 54.17% 16.67%
128
Găng Tái Chế
4.63 46.61% 10.17%
129
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.15 56.93% 13.80%
130
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
3.88 57.36% 22.48%
131
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.93 60.74% 17.88%
132
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.87 61.87% 15.72%
133
Chùy Bạch Ngân
4.45 55.00% 15.00%
134
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
2.67 66.67% 66.67%
135
Dụng Cụ Tái Chế
4.44 48.96% 13.54%
136
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.00 50.00% 25.00%
137
Thần Búa Tiến Công
3.73 64.29% 22.86%
138
Giáp Lưới
4.20 54.07% 17.06%
139
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.09 56.52% 18.84%
140
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.87 62.63% 16.36%
141
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.10 57.28% 16.28%
142
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.73 54.55% 18.18%
143
Khiên Băng Randuin
4.06 56.20% 19.01%
144
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
4.11 58.86% 15.19%
145
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.90 61.46% 15.97%
146
Diệt Ác Quỷ
3.84 64.00% 36.00%
147
Rương Báu Bất Ổn
3.90 64.10% 7.69%
148
Kiếm B.F.
4.11 58.42% 14.54%
149
Đao Tích Điện
5.29 31.58% 7.89%
150
Shimmer Bùng Nổ II
4.46 53.57% 14.29%
151
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.79 61.97% 19.58%
152
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.15 56.79% 14.76%
153
Thông Đạo Zz'rot
3.11 78.26% 25.00%
154
Nước Mắt Nữ Thần
4.40 54.99% 14.32%
155
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.13 56.96% 14.03%
156
Ấn Giám Sát
4.18 54.37% 12.62%
157
Dây Chuyền Iron Solari
3.31 68.75% 34.38%
158
Áo Choàng Thái Dương
2.70 80.00% 30.00%
159
Đao Quang Điện Statikk
3.00 85.71% 14.29%
160
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.10 56.92% 15.77%
161
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
3.85 61.11% 17.28%
162
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
3.80 61.46% 20.83%
163
Chùy Thần Lực
4.63 50.00% 12.50%
164
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.81 63.58% 19.21%
165
Giáp Hextech Piltover II
4.48 52.38% 14.29%
166
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
3.92 58.33% 16.67%
167
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.62 65.99% 20.86%
168
Áo Choàng Mờ Ám
3.50 68.42% 18.42%
169
Dây Chuyền Sám Hối
3.58 66.67% 16.67%
170
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.54 54.17% 12.50%
171
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.16 58.51% 9.57%
172
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.18 53.92% 17.65%
173
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.38 52.20% 13.84%
174
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.51 68.49% 19.18%
175
Giải Phóng Chất Độc
5.66 26.83% 2.44%
176
Shimmer Bùng Nổ
4.53 44.12% 14.71%
177
Thánh Kiếm Hextech
4.37 52.63% 0.00%
178
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
1.00 100.00% 100.00%
179
Ngọc Quá Khổ
4.62 47.06% 8.82%
180
Găng Tinh Xảo
4.04 52.44% 17.07%
181
Đao Tích Điện II
3.75 62.50% 16.67%