Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Đá Hắc Hóa
4.40 51.92% 13.94%
2
Bão Tố Luden
4.54 48.16% 11.41%
3
Găng Ngọc Thạch
4.71 46.47% 12.66%
4
Móng Vuốt Ám Muội
4.22 55.36% 15.56%
5
Găng Tái Chế
4.24 53.18% 18.05%
6
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.14 56.76% 14.99%
7
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.20 54.81% 16.56%
8
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.95 60.30% 16.05%
9
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.81 63.07% 18.15%
10
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.41 53.11% 11.20%
11
Đai Khổng Lồ
4.68 46.86% 10.33%
12
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.28 54.26% 13.10%
13
Ấn Học Viện
4.23 55.68% 12.22%
14
Phong Kiếm
4.35 52.15% 16.60%
15
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.59 67.28% 20.71%
16
Găng Đấu Tập
4.51 50.22% 10.69%
17
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.19 55.75% 13.17%
18
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
4.00 59.95% 15.77%
19
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.93 60.82% 16.79%
20
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.62 93.94% 75.32%
21
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.08 57.99% 15.22%
22
Găng Tay Thần Thánh
4.33 52.09% 15.40%
23
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.29 96.80% 89.50%
24
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.42 52.52% 13.21%
25
Chùy Bạch Ngân
4.24 55.33% 16.39%
26
Dụng Cụ Tái Chế
4.30 53.34% 17.53%
27
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.30 53.91% 17.39%
28
Thần Búa Tiến Công
4.31 52.17% 15.49%
29
Giáp Lưới
4.49 50.06% 11.50%
30
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
3.95 60.41% 19.24%
31
Dây Chuyền Chữ Thập
4.21 55.69% 17.20%
32
Virus Truyền Nhiễm II
4.10 55.59% 27.68%
33
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.01 59.40% 16.22%
34
Chảo Vàng
4.85 43.66% 10.60%
35
Ấn Tái Chế
4.25 53.90% 15.03%
36
Đao Tím
4.10 57.59% 17.19%
37
Vuốt Ngạ Quỷ
4.26 56.40% 12.58%
38
Rìu Nham Tinh
4.03 59.15% 15.93%
39
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.78 63.95% 17.83%
40
Giáp Siêu Linh
3.95 60.36% 16.73%
41
Quyền Trượng Thánh Quang
4.10 58.21% 17.03%
42
Huyết Thần Kiếm
4.37 52.51% 12.74%
43
Cốc Sức Mạnh
3.91 61.27% 21.77%
44
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.78 64.22% 17.31%
45
Bùa Tro Tàn
4.10 56.41% 17.95%
46
Quyền Trượng Thần URF
4.49 50.41% 12.71%
47
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.23 55.04% 13.85%
48
Pháo Xương Cá
3.87 60.86% 19.73%
49
Thánh Kiếm Manazane
4.07 57.44% 17.40%
50
Món Quà Của Baron
4.23 54.21% 14.65%
51
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.18 54.08% 28.73%
52
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.07 58.99% 13.91%
53
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.21 55.23% 14.96%
54
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.36 52.54% 13.11%
55
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.02 59.35% 15.44%
56
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.02 59.12% 15.60%
57
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.33 52.69% 14.37%
58
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.79 64.18% 17.46%
59
Giáp Hextech Piltover II
3.92 58.65% 30.17%
60
Dây Chuyền Sám Hối
4.02 57.98% 18.62%
61
Áo Choàng Mờ Ám
4.16 55.76% 16.87%
62
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.89 61.70% 16.37%
63
Găng Tinh Xảo
4.25 54.80% 13.75%
64
Chùy Thần Lực
4.29 54.14% 13.81%
65
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.60 46.03% 14.29%
66
Đao Tích Điện II
4.18 53.63% 27.50%
67
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.87 62.18% 18.33%
68
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.94 60.32% 17.76%
69
Giải Phóng Chất Độc
4.40 49.47% 23.34%
70
Shimmer Bùng Nổ
4.34 50.87% 20.99%
71
Thánh Kiếm Hextech
4.31 53.31% 14.40%
72
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
2.02 87.20% 66.35%
73
Ngọc Quá Khổ
3.97 60.71% 20.10%
74
Rương Báu Bất Ổn
4.21 55.92% 13.95%
75
Kiếm B.F.
4.60 48.38% 10.00%
76
Đao Tích Điện
4.62 45.18% 19.44%
77
Shimmer Bùng Nổ II
3.86 58.43% 29.86%
78
Khiên Băng Randuin
4.31 53.15% 14.63%
79
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.38 69.91% 25.08%
80
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.89 61.65% 16.30%
81
Diệt Ác Quỷ
4.10 56.32% 16.78%
82
Ấn Giám Sát
4.07 57.34% 15.97%
83
Dây Chuyền Iron Solari
3.92 60.14% 20.07%
84
Áo Choàng Thái Dương
4.04 59.43% 15.71%
85
Đao Quang Điện Statikk
3.76 68.13% 14.29%
86
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.89 61.72% 16.57%
87
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.13 57.16% 14.38%
88
Thông Đạo Zz'rot
4.02 59.72% 12.90%
89
Nước Mắt Nữ Thần
4.58 49.16% 10.09%
90
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.19 56.13% 13.97%
91
Lưỡng Cực Zhonya
3.95 59.16% 20.64%
92
Thần Thư Morello
4.10 62.60% 14.63%
93
Di Sản Khổng Nhân
4.40 51.27% 13.69%
94
Vũ Khúc Tử Thần
4.16 56.66% 18.22%
95
Bùa Nguyệt Thạch
3.88 61.75% 18.73%
96
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.90 61.20% 17.36%
97
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.93 63.18% 13.53%
98
Siêu Xẻng
3.79 64.96% 17.60%
99
Bùa Thăng Hoa
4.32 52.57% 14.90%
100
Găng Đấu Sĩ
4.07 58.38% 17.31%
101
Áo Choàng Giả Kim
4.72 45.73% 9.05%
102
Huy Hiệu Lightshield
3.92 59.95% 19.40%
103
Súng Tái Chế
4.33 52.08% 17.77%
104
Gậy Quá Khổ
4.60 48.43% 10.55%
105
Gươm Biến Ảnh
4.07 56.63% 19.69%
106
Dị Thường Di Động
4.62 46.86% 9.39%
107
Kiếm của Tay Bạc
3.92 60.80% 17.76%
108
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.75 64.17% 19.10%
109
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.33 51.15% 25.06%
110
Lá Chắn Quân Đoàn
4.07 57.60% 17.27%
111
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.40 52.19% 13.09%
112
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.09 57.95% 15.28%
113
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.05 58.90% 14.02%
114
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.67 44.84% 19.88%
115
Bùa Xanh Mát Lành
4.43 53.62% 10.86%
116
Giải Phóng Chất Độc II
4.32 51.90% 23.29%
117
Áo Choàng Hừng Đông
4.29 54.01% 14.20%
118
Thệ Ước Bảo Hộ
4.60 47.40% 14.94%
119
Thiên Cực Kiếm
4.22 56.96% 14.56%
120
Giáp Đại Hãn
4.46 51.44% 11.78%
121
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
3.97 60.18% 15.68%
122
Bảo Vật Không Gian
1.00 100.00% 100.00%
123
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.91 61.12% 17.01%
124
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.97 60.70% 14.26%
125
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.55 67.86% 20.57%
126
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.11 57.59% 16.06%
127
Gương Lừa Gạt
4.21 55.75% 14.95%
128
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.75 63.17% 21.48%
129
Đại Bác Liên Thanh
3.93 60.72% 19.67%
130
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.69 93.30% 75.26%
131
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.84 60.62% 22.84%
132
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
1.87 89.80% 69.90%
133
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.92 60.76% 18.23%
134
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.77 63.07% 20.16%
135
Giáp Tay Seeker
4.43 50.05% 13.77%
136
Đại Bác Hải Tặc
3.98 59.72% 17.81%
137
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.91 61.44% 15.85%
138
Ấn Hóa Chủ
4.64 45.59% 24.34%
139
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.07 58.10% 15.24%
140
Kiếm Tai Ương
4.15 56.89% 15.09%
141
Ngọn Giáo Hirana
4.25 54.76% 15.87%
142
Áo Choàng Diệt Vong
4.22 55.44% 14.60%
143
Bùa Đầu Lâu
4.24 54.52% 14.80%
144
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.42 51.58% 12.93%
145
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.25 53.85% 14.04%
146
Vuốt Thần Long
4.24 55.11% 16.15%
147
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.02 58.67% 17.19%
148
Giáp Hextech Piltover
4.28 52.81% 22.59%
149
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.01 57.73% 20.29%
150
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.73 63.85% 20.00%
151
Giáp Vinh Quang Warmog
4.32 52.68% 13.37%
152
Virus Truyền Nhiễm
4.50 50.27% 19.20%
153
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.35 53.12% 14.04%
154
Quang Kiếm Tử Thần
4.38 52.77% 13.72%
155
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.22 55.46% 14.58%
156
Lưỡi Xẻ Thịt
4.49 49.13% 21.78%
157
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
2.28 82.74% 59.39%
158
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.79 63.74% 17.45%
159
Đã tịch thu!
2.17 100.00% 10.34%
160
Bão Tố Runaan
4.14 56.49% 14.29%
161
Giáp Phân Cực
3.96 60.90% 16.67%
162
Áo Choàng Bạc
4.60 48.15% 10.44%
163
Tụ Bão Zeke
4.19 54.92% 16.63%
164
Tam Luyện Kiếm
4.25 54.28% 13.20%
165
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.72 44.01% 10.68%
166
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.18 56.05% 14.94%
167
Dây Chuyền Tự Lực
4.38 52.89% 15.04%
168
Kính Nhắm Ma Pháp
4.37 51.33% 15.33%
169
Đao Xích Hành Quyết II
4.34 50.66% 26.09%
170
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.86 62.22% 16.23%
171
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
1.99 86.50% 72.50%
172
Ấn Thống Trị
4.21 54.75% 14.69%
173
Bất Chấp
4.31 53.68% 13.92%
174
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
2.22 85.65% 62.87%
175
Ấn Bắn Tỉa
4.19 55.26% 14.39%
176
Giáp Gai Hồng Hoa
4.38 51.79% 12.40%
177
Cung Gỗ
4.55 49.66% 11.23%
178
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.05 58.92% 14.74%
179
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.13 56.79% 15.55%
180
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.20 56.29% 13.55%
181
Quyền Năng Khổng Thần
4.35 52.48% 11.61%
182
Vệ Thần Thạch Giáp
4.32 53.36% 14.49%
183
Đao Xích Hành Quyết
4.32 51.75% 20.53%