Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
4.00 60.00% 13.33%
2
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
4.16 57.14% 14.29%
3
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
4.29 45.83% 16.67%
4
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
3.92 61.38% 15.86%
5
Gương Lừa Gạt
4.00 66.67% 0.00%
6
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
4.38 47.62% 23.81%
7
Đại Bác Liên Thanh
3.00 75.00% 25.00%
8
Thệ Ước Bảo Hộ
4.00 100.00% 0.00%
9
Giáp Đại Hãn
4.75 41.67% 8.33%
10
Thiên Cực Kiếm
5.00 40.00% 0.00%
11
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.41 52.34% 15.89%
12
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.72 60.00% 23.81%
13
Giáp Tay Seeker
4.50 50.00% 0.00%
14
Đại Bác Hải Tặc
4.64 28.57% 14.29%
15
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.73 57.58% 33.33%
16
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
4.00 59.38% 18.75%
17
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
2.94 83.33% 33.33%
18
Vũ Khúc Tử Thần
5.00 50.00% 0.00%
19
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.11 60.98% 14.63%
20
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
4.20 58.43% 15.73%
21
Bùa Thăng Hoa
3.00 100.00% 33.33%
22
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.00 40.00% 40.00%
23
Dị Thường Di Động
5.63 25.00% 0.00%
24
Găng Đấu Sĩ
7.50 0.00% 0.00%
25
Súng Tái Chế
5.30 45.00% 5.00%
26
Huy Hiệu Lightshield
3.67 66.67% 16.67%
27
Lưỡng Cực Zhonya
4.25 50.00% 0.00%
28
Bùa Nguyệt Thạch
2.33 66.67% 66.67%
29
Bùa Xanh Mát Lành
5.50 0.00% 0.00%
30
Thần Thư Morello
2.00 100.00% 0.00%
31
Di Sản Khổng Nhân
4.50 50.00% 0.00%
32
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.93 60.92% 17.24%
33
Hóa Kỹ Bất Ổn
6.40 40.00% 0.00%
34
Gậy Quá Khổ
5.21 31.91% 12.77%
35
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.61 44.44% 16.67%
36
Gươm Biến Ảnh
1.00 100.00% 100.00%
37
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.68 62.83% 21.47%
38
Kiếm của Tay Bạc
5.00 50.00% 10.00%
39
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.50 50.00% 0.00%
40
Lá Chắn Quân Đoàn
6.80 20.00% 0.00%
41
Kính Nhắm Ma Pháp
3.67 66.67% 16.67%
42
Dây Chuyền Tự Lực
3.43 71.43% 14.29%
43
Đao Xích Hành Quyết II
7.00 0.00% 0.00%
44
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.53 68.42% 18.42%
45
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
1.50 100.00% 50.00%
46
Ấn Thống Trị
3.00 71.43% 57.14%
47
Tam Luyện Kiếm
3.77 61.54% 23.08%
48
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.00 100.00% 0.00%
49
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.13 54.74% 18.53%
50
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.29 54.62% 10.92%
51
Cung Gỗ
4.60 48.57% 11.43%
52
Găng Ngọc Thạch
4.43 42.86% 14.29%
53
Vệ Thần Thạch Giáp
6.00 0.00% 0.00%
54
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.00 60.00% 30.00%
55
Quyền Năng Khổng Thần
4.67 50.00% 16.67%
56
Phong Kiếm
2.40 80.00% 20.00%
57
Bão Tố Luden
4.67 66.67% 0.00%
58
Đá Hắc Hóa
3.25 75.00% 25.00%
59
Đao Xích Hành Quyết
4.67 33.33% 0.00%
60
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
1.00 100.00% 100.00%
61
Ấn Bắn Tỉa
4.38 53.85% 7.69%
62
Giáp Gai Hồng Hoa
5.00 0.00% 0.00%
63
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
3.99 61.66% 16.87%
64
Lời Thề Hiệp Sĩ
6.33 33.33% 0.00%
65
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.17 66.67% 0.00%
66
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.63 25.00% 25.00%
67
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.18 54.84% 19.35%
68
Cung Xanh Vĩnh Hằng
5.00 66.67% 0.00%
69
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.22 77.78% 22.22%
70
Giáp Vinh Quang Warmog
3.75 62.50% 37.50%
71
Giáp Hextech Piltover
4.83 66.67% 0.00%
72
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.79 66.18% 17.65%
73
Ấn Hóa Chủ
4.22 61.11% 22.22%
74
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
5.20 20.00% 20.00%
75
Kiếm Tai Ương
4.33 50.00% 16.67%
76
Ngọn Giáo Hirana
4.20 60.00% 20.00%
77
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.00 52.94% 29.41%
78
Virus Truyền Nhiễm
4.22 66.67% 0.00%
79
Bùa Đầu Lâu
2.00 100.00% 50.00%
80
Lưỡi Xẻ Thịt
4.67 33.33% 0.00%
81
Quang Kiếm Tử Thần
4.50 50.00% 0.00%
82
Bão Tố Runaan
1.00 100.00% 100.00%
83
Giáp Phân Cực
1.00 100.00% 100.00%
84
Áo Choàng Bạc
4.52 50.00% 19.05%
85
Áo Choàng Diệt Vong
3.00 100.00% 0.00%
86
Tụ Bão Zeke
4.00 50.00% 20.00%
87
Vuốt Thần Long
3.00 100.00% 0.00%
88
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.21 55.89% 17.49%
89
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
4.30 54.29% 18.57%
90
Ấn Tái Chế
2.63 87.50% 37.50%
91
Đao Tím
5.00 50.00% 0.00%
92
Vuốt Ngạ Quỷ
3.50 100.00% 0.00%
93
Dây Chuyền Chữ Thập
1.50 100.00% 50.00%
94
Virus Truyền Nhiễm II
4.67 66.67% 0.00%
95
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.34 51.18% 17.65%
96
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.62 62.35% 28.24%
97
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.19 55.01% 14.65%
98
Món Quà Của Baron
5.00 0.00% 0.00%
99
Quyền Trượng Thần URF
2.67 66.67% 33.33%
100
Pháo Xương Cá
1.00 100.00% 100.00%
101
Thánh Kiếm Manazane
4.00 62.50% 12.50%
102
Bùa Tro Tàn
2.00 100.00% 0.00%
103
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.69 61.29% 14.52%
104
Rìu Nham Tinh
6.00 25.00% 0.00%
105
Giáp Siêu Linh
5.00 50.00% 0.00%
106
Quyền Trượng Thánh Quang
2.75 100.00% 0.00%
107
Huyết Thần Kiếm
6.60 20.00% 0.00%
108
Đai Khổng Lồ
4.13 60.42% 12.50%
109
Cốc Sức Mạnh
4.75 50.00% 0.00%
110
Ấn Học Viện
5.46 30.77% 7.69%
111
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
4.26 53.91% 14.06%
112
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.72 62.26% 24.53%
113
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.20 57.46% 13.94%
114
Găng Tay Thần Thánh
4.00 66.67% 33.33%
115
Găng Đấu Tập
4.69 47.22% 11.11%
116
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.93 65.52% 13.79%
117
Găng Tái Chế
4.41 59.26% 11.11%
118
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
4.38 52.34% 12.50%
119
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.50 60.00% 0.00%
120
Móng Vuốt Ám Muội
1.00 100.00% 100.00%
121
Chùy Bạch Ngân
1.50 100.00% 50.00%
122
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.30 50.78% 18.65%
123
Dụng Cụ Tái Chế
3.74 73.68% 15.79%
124
Thần Búa Tiến Công
3.42 58.33% 33.33%
125
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
3.87 46.67% 20.00%
126
Giáp Lưới
5.21 37.74% 9.43%
127
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
4.57 47.12% 10.58%
128
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.14 55.11% 17.15%
129
Nỏ Sét Ánh Sáng
1.00 100.00% 100.00%
130
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.89 72.22% 11.11%
131
Khiên Băng Randuin
3.50 75.00% 12.50%
132
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.99 55.41% 20.27%
133
Diệt Ác Quỷ
1.33 100.00% 66.67%
134
Rương Báu Bất Ổn
3.67 33.33% 33.33%
135
Kiếm B.F.
4.86 46.94% 14.29%
136
Đao Tích Điện
6.00 0.00% 0.00%
137
Shimmer Bùng Nổ II
2.50 100.00% 0.00%
138
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
3.97 59.52% 17.86%
139
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.41 70.97% 21.51%
140
Thông Đạo Zz'rot
2.86 71.43% 28.57%
141
Nước Mắt Nữ Thần
4.31 52.78% 13.89%
142
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.22 56.41% 13.19%
143
Ấn Giám Sát
4.50 50.00% 30.00%
144
Dây Chuyền Iron Solari
2.50 91.67% 33.33%
145
Áo Choàng Thái Dương
1.00 100.00% 100.00%
146
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
3.97 57.43% 16.83%
147
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
3.66 66.67% 16.67%
148
Giáp Hextech Piltover II
1.00 100.00% 100.00%
149
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
4.50 37.50% 25.00%
150
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.80 50.00% 0.00%
151
Áo Choàng Mờ Ám
3.60 60.00% 20.00%
152
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.54 66.15% 26.15%
153
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
1.00 100.00% 100.00%
154
Hóa Kỹ Bất Ổn II
5.75 25.00% 0.00%
155
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
5.29 14.29% 0.00%
156
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
5.40 20.00% 20.00%
157
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
3.22 66.67% 55.56%
158
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.75 75.00% 0.00%
159
Giải Phóng Chất Độc
3.00 100.00% 0.00%
160
Shimmer Bùng Nổ
4.50 75.00% 0.00%
161
Ngọc Quá Khổ
2.50 100.00% 50.00%
162
Găng Tinh Xảo
4.00 66.67% 16.67%
163
Đao Tích Điện II
7.00 0.00% 0.00%