Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Bão Tố Luden
4.43 50.80% 13.10%
2
Đá Hắc Hóa
4.30 52.47% 15.59%
3
Găng Ngọc Thạch
4.57 45.67% 12.02%
4
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.81 63.46% 18.17%
5
Móng Vuốt Ám Muội
4.05 59.09% 15.76%
6
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.93 61.11% 16.06%
7
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.46 50.92% 13.94%
8
Găng Tái Chế
4.75 45.31% 11.37%
9
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.11 57.54% 15.26%
10
Đai Khổng Lồ
4.65 48.05% 10.16%
11
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.04 55.45% 18.18%
12
Vệ Thần Thạch Giáp
4.15 54.79% 13.53%
13
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.86 62.00% 17.16%
14
Ấn Học Viện
4.02 60.20% 13.22%
15
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.53 69.17% 20.42%
16
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.21 55.83% 13.30%
17
Găng Tay Thần Thánh
4.26 54.42% 13.02%
18
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.96 60.92% 15.79%
19
Găng Đấu Tập
4.42 50.79% 11.36%
20
Giáp Gai Hồng Hoa
4.13 58.42% 8.91%
21
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.03 58.67% 16.23%
22
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.52 95.65% 82.61%
23
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.24 97.78% 93.33%
24
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.18 56.67% 17.78%
25
Chùy Bạch Ngân
4.13 56.76% 16.55%
26
Dụng Cụ Tái Chế
4.69 45.75% 11.13%
27
Thần Búa Tiến Công
4.46 49.34% 12.66%
28
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.19 54.27% 16.67%
29
Giáp Lưới
4.56 49.57% 10.56%
30
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.49 46.03% 20.63%
31
Virus Truyền Nhiễm II
4.08 57.14% 27.62%
32
Dây Chuyền Chữ Thập
3.94 62.89% 14.95%
33
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
3.98 59.72% 16.75%
34
Chảo Vàng
5.04 43.24% 6.08%
35
Ấn Tái Chế
4.09 56.48% 16.94%
36
Đao Tím
4.09 54.81% 17.92%
37
Vuốt Ngạ Quỷ
4.73 40.57% 7.55%
38
Rìu Nham Tinh
4.15 58.11% 17.36%
39
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.84 62.95% 16.72%
40
Giáp Siêu Linh
3.78 63.52% 21.91%
41
Quyền Trượng Thánh Quang
4.22 52.48% 14.58%
42
Huyết Thần Kiếm
4.37 53.23% 13.31%
43
Cốc Sức Mạnh
3.81 61.16% 21.49%
44
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.82 62.84% 17.46%
45
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.20 55.81% 14.35%
46
Quyền Trượng Thần URF
4.54 48.22% 10.91%
47
Bùa Tro Tàn
4.32 50.72% 10.14%
48
Pháo Xương Cá
3.95 59.29% 18.40%
49
Thánh Kiếm Manazane
4.00 60.00% 17.48%
50
Món Quà Của Baron
4.56 49.33% 14.67%
51
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.27 52.76% 24.12%
52
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.11 57.72% 13.53%
53
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.21 55.87% 12.82%
54
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.36 51.98% 13.09%
55
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.00 59.69% 15.69%
56
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.02 58.86% 15.78%
57
Dây Chuyền Sám Hối
4.37 48.82% 11.81%
58
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.11 57.17% 16.85%
59
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.93 61.84% 13.24%
60
Chùy Thần Lực
3.57 57.45% 29.79%
61
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.55 52.63% 3.95%
62
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.78 63.57% 17.64%
63
Áo Choàng Mờ Ám
4.12 57.11% 14.23%
64
Găng Tinh Xảo
4.17 56.17% 15.09%
65
Giáp Hextech Piltover II
3.61 65.78% 26.74%
66
Đao Tích Điện II
4.14 53.54% 28.28%
67
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.92 61.82% 16.86%
68
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
4.04 57.98% 16.91%
69
Giải Phóng Chất Độc
4.27 53.04% 21.30%
70
Shimmer Bùng Nổ
4.30 55.72% 17.91%
71
Thánh Kiếm Hextech
4.25 56.04% 13.19%
72
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
1.84 90.70% 62.79%
73
Ngọc Quá Khổ
3.81 63.11% 20.06%
74
Rương Báu Bất Ổn
4.10 57.84% 15.33%
75
Kiếm B.F.
4.53 49.98% 10.13%
76
Đao Tích Điện
4.45 51.46% 16.96%
77
Shimmer Bùng Nổ II
3.59 63.21% 33.96%
78
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.37 70.89% 24.67%
79
Khiên Băng Randuin
4.19 55.31% 14.20%
80
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.86 62.47% 15.73%
81
Diệt Ác Quỷ
3.92 60.87% 19.13%
82
Ấn Giám Sát
3.96 60.81% 16.34%
83
Dây Chuyền Iron Solari
3.83 59.89% 21.39%
84
Áo Choàng Thái Dương
3.72 64.91% 19.30%
85
Đao Quang Điện Statikk
3.63 66.20% 22.54%
86
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.12 57.21% 14.78%
87
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.83 62.87% 17.70%
88
Thông Đạo Zz'rot
3.73 66.26% 17.13%
89
Nước Mắt Nữ Thần
4.48 51.05% 10.65%
90
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.11 57.36% 15.13%
91
Lưỡng Cực Zhonya
3.88 61.31% 20.07%
92
Thần Thư Morello
3.70 63.64% 29.55%
93
Di Sản Khổng Nhân
4.19 60.44% 9.89%
94
Bùa Nguyệt Thạch
4.17 56.64% 15.63%
95
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.04 58.91% 15.86%
96
Vũ Khúc Tử Thần
4.19 55.18% 17.79%
97
Siêu Xẻng
3.78 66.67% 14.71%
98
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.85 62.61% 16.52%
99
Dị Thường Di Động
4.66 46.20% 9.39%
100
Găng Đấu Sĩ
3.77 61.96% 24.71%
101
Súng Tái Chế
4.77 43.29% 11.43%
102
Huy Hiệu Lightshield
3.96 59.62% 17.36%
103
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.11 57.49% 15.93%
104
Gậy Quá Khổ
4.47 50.69% 11.80%
105
Gươm Biến Ảnh
4.35 51.66% 18.48%
106
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.71 65.03% 19.67%
107
Kiếm của Tay Bạc
3.93 61.56% 16.96%
108
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.52 70.23% 16.05%
109
Áo Choàng Giả Kim
4.57 44.90% 12.24%
110
Bùa Thăng Hoa
4.30 53.59% 16.89%
111
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.09 56.69% 25.20%
112
Lá Chắn Quân Đoàn
4.11 56.21% 16.46%
113
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.99 60.77% 13.77%
114
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.53 48.85% 17.51%
115
Bùa Xanh Mát Lành
4.18 56.86% 14.71%
116
Giải Phóng Chất Độc II
4.38 48.88% 22.42%
117
Áo Choàng Hừng Đông
4.14 62.50% 14.06%
118
Thệ Ước Bảo Hộ
3.79 68.75% 25.00%
119
Giáp Đại Hãn
4.65 46.77% 11.05%
120
Thiên Cực Kiếm
4.01 59.57% 20.58%
121
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.01 59.24% 15.59%
122
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.84 62.85% 17.40%
123
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.92 61.38% 13.50%
124
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.56 67.46% 20.10%
125
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.03 59.19% 15.92%
126
Gương Lừa Gạt
4.06 57.82% 15.36%
127
Đại Bác Liên Thanh
3.93 61.59% 20.68%
128
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.76 63.20% 19.73%
129
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.76 93.10% 68.97%
130
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.90 58.82% 22.41%
131
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.03 87.18% 61.54%
132
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.89 61.80% 16.83%
133
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.72 63.54% 20.34%
134
Giáp Tay Seeker
4.36 51.74% 16.67%
135
Đại Bác Hải Tặc
4.00 59.20% 17.55%
136
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.96 60.28% 15.12%
137
Ấn Hóa Chủ
4.72 44.36% 18.72%
138
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.94 60.30% 19.09%
139
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.22 53.97% 15.28%
140
Ngọn Giáo Hirana
4.12 54.05% 17.75%
141
Vuốt Thần Long
4.15 57.35% 14.71%
142
Bùa Đầu Lâu
4.27 52.67% 14.89%
143
Kiếm Tai Ương
4.30 51.68% 14.66%
144
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.35 52.96% 12.59%
145
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
3.99 58.05% 19.49%
146
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.18 57.32% 16.48%
147
Áo Choàng Diệt Vong
4.28 54.10% 16.79%
148
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.51 48.55% 14.49%
149
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.77 62.78% 21.85%
150
Virus Truyền Nhiễm
4.21 54.49% 21.91%
151
Giáp Hextech Piltover
4.66 46.04% 16.83%
152
Giáp Vinh Quang Warmog
4.10 55.49% 13.95%
153
Lưỡi Xẻ Thịt
4.57 47.62% 19.64%
154
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.17 56.42% 14.65%
155
Quang Kiếm Tử Thần
4.11 55.83% 15.83%
156
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
1.70 94.59% 72.97%
157
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.80 64.16% 17.38%
158
Giáp Phân Cực
3.90 59.18% 28.57%
159
Bão Tố Runaan
4.53 46.94% 16.33%
160
Áo Choàng Bạc
4.51 49.98% 11.32%
161
Tụ Bão Zeke
4.17 54.69% 17.16%
162
Tam Luyện Kiếm
4.18 56.14% 12.88%
163
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.67 43.10% 10.34%
164
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.15 56.50% 14.93%
165
Kính Nhắm Ma Pháp
4.52 48.33% 20.56%
166
Dây Chuyền Tự Lực
4.15 58.23% 15.72%
167
Đao Xích Hành Quyết II
4.32 53.15% 25.23%
168
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.85 63.04% 17.11%
169
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
2.21 83.33% 69.05%
170
Ấn Thống Trị
4.20 55.48% 14.08%
171
Bất Chấp
4.19 55.00% 17.50%
172
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
1.81 89.58% 77.08%
173
Ấn Bắn Tỉa
4.19 55.80% 14.79%
174
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.08 57.82% 15.73%
175
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.08 58.49% 13.93%
176
Cung Gỗ
4.47 51.33% 11.33%
177
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.17 56.63% 13.80%
178
Quyền Năng Khổng Thần
4.52 49.01% 13.86%
179
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.31 53.55% 13.68%
180
Đao Xích Hành Quyết
4.86 42.37% 11.30%
181
Phong Kiếm
4.28 55.48% 13.55%