Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Ấn Pháo Thủ
4.17 54.96% 16.53%
2
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.95 60.80% 15.06%
3
Dị Vật Tai Ương
4.08 58.27% 14.39%
4
Áo Choàng Bạc
4.54 49.29% 10.37%
5
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.02 59.81% 16.36%
6
Rương Báu Bất Ổn
4.31 56.47% 11.37%
7
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.59 97.30% 62.16%
8
Khiên Băng Randuin
4.17 55.81% 15.50%
9
Thông Đạo Zz'rot
3.72 64.55% 18.18%
10
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.18 56.09% 14.42%
11
Ấn Ong Mật
Siêu Xẻng Găng Đấu Tập
3.93 61.70% 15.94%
12
Dây Chuyền Chữ Thập
4.39 51.43% 11.43%
13
Găng Tinh Xảo
4.00 60.91% 12.70%
14
Bùa Thăng Hoa
4.42 50.62% 14.94%
15
Thệ Ước Bảo Hộ
4.17 55.56% 11.11%
16
Dây Chuyền Sám Hối
4.26 51.43% 14.29%
17
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.25 55.43% 12.00%
18
Ấn Bảo Hộ
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.39 50.23% 14.19%
19
Lưỡng Cực Zhonya
4.07 60.53% 13.45%
20
Lá Chắn Quân Đoàn
3.79 60.00% 17.27%
21
Kiếm Tai Ương
4.31 57.06% 12.94%
22
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
3.99 59.25% 16.60%
23
Ngọn Giáo Hirana
4.28 50.00% 20.00%
24
Quyền Năng Khổng Thần
4.60 53.33% 10.00%
25
Pháo Xương Cá
4.31 53.62% 13.62%
26
Đá Hắc Hóa
4.37 52.70% 12.16%
27
Ấn Học Giả
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.06 57.85% 17.80%
28
Đại Bác Hải Tặc
4.29 53.31% 12.97%
29
Bão Tố Luden
4.41 50.00% 15.00%
30
Bùa Xanh Mát Lành
4.24 57.14% 12.86%
31
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.39 75.00% 22.22%
32
Chùy Thần Lực
3.45 63.64% 36.36%
33
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.59 97.30% 62.16%
34
Món Quà Của Baron
4.29 57.14% 18.18%
35
Di Sản Khổng Nhân
4.42 51.16% 11.63%
36
Găng Đấu Tập
4.54 50.31% 8.77%
37
Cung Gỗ
4.68 46.88% 10.13%
38
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng
4.90 43.18% 7.22%
39
Thiên Cực Kiếm
4.28 55.74% 16.39%
40
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.78 63.67% 17.45%
41
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.09 57.83% 15.16%
42
Bùa Nguyệt Thạch
3.81 61.62% 19.19%
43
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.11 57.61% 13.76%
44
Ấn Ma Thuật
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
4.02 57.27% 18.84%
45
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.94 60.72% 16.10%
46
Cốc Sức Mạnh
3.69 66.36% 20.56%
47
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.35 50.00% 11.76%
48
Đại Bác Liên Thanh
4.18 57.54% 13.41%
49
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.64 51.28% 9.40%
50
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
4.77 45.22% 8.29%
51
Bất Chấp
4.24 52.38% 19.05%
52
Găng Tay Thần Thánh
4.54 48.65% 16.22%
53
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.75 66.88% 14.01%
54
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.02 59.60% 16.05%
55
Nước Mắt Nữ Thần
4.61 47.81% 9.41%
56
Áo Choàng Thái Dương
3.79 64.29% 28.57%
57
Vũ Khúc Tử Thần
3.96 61.57% 19.42%
58
Gương Lừa Gạt
3.97 59.39% 16.24%
59
Áo Choàng Mờ Ám
4.30 52.87% 16.01%
60
Tam Luyện Kiếm
4.07 60.80% 14.00%
61
Ấn Bánh Ngọt
Siêu Xẻng Kiếm B.F.
4.05 56.69% 18.68%
62
Ấn Chiến Binh
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.59 48.96% 13.06%
63
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.04 59.05% 15.83%
64
Giáp Gai Hồng Hoa
4.33 51.52% 12.12%
65
Quyền Trượng Thần URF
4.41 54.44% 12.22%
66
Áo Choàng Hừng Đông
4.14 57.14% 21.43%
67
Vệ Thần Thạch Giáp
4.18 57.61% 18.48%
68
Ấn Can Trường
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.22 55.53% 14.45%
69
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.95 60.91% 14.79%
70
Giáp Tay Seeker
4.27 57.14% 12.09%
71
Kiếm của Tay Bạc
4.50 48.29% 12.39%
72
Quyền Trượng Thánh Quang
3.98 57.45% 17.02%
73
Mũ Thăng Hoa Rabadon
3.78 60.26% 20.51%
74
Áo Choàng Diệt Vong
4.19 58.05% 13.79%
75
Bùa Đầu Lâu
3.91 60.00% 20.67%
76
Ấn Tiên Phong
3.85 62.71% 15.82%
77
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.96 60.90% 15.46%
78
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.05 58.50% 15.53%
79
Ấn Thợ Săn
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.30 55.31% 11.71%
80
Chùy Bạch Ngân
3.92 60.56% 18.31%
81
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.74 64.60% 19.31%
82
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.92 61.26% 17.40%
83
Rìu Nham Tinh
3.84 59.09% 26.14%
84
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.83 63.11% 18.70%
85
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.26 53.76% 16.13%
86
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
3.77 62.79% 25.58%
87
Giáp Vinh Quang Warmog
4.05 60.00% 11.76%
88
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.84 63.60% 16.61%
89
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
3.99 59.69% 16.06%
90
Đao Quang Điện Statikk
4.94 43.75% 12.50%
91
Đao Tím
4.28 55.36% 14.73%
92
Ấn Pháp Sư
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.11 54.95% 15.07%
93
Dây Chuyền Iron Solari
3.69 63.77% 18.84%
94
Diệt Ác Quỷ
4.15 48.48% 27.27%
95
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.84 63.09% 15.91%
96
Áo Choàng Giả Kim
4.14 59.09% 22.73%
97
Móng Vuốt Ám Muội
4.13 60.99% 12.77%
98
Huy Hiệu Lightshield
4.15 58.76% 15.25%
99
Gươm Biến Ảnh
4.64 49.56% 9.73%
100
Áo Choàng Tĩnh Lặng
3.80 65.22% 21.74%
101
Kính Nhắm Ma Pháp
4.60 48.24% 16.47%
102
Găng Ngọc Thạch
4.23 52.25% 17.12%
103
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.78 62.54% 18.06%
104
Ấn Thông Đạo
Siêu Xẻng Gậy Quá Khổ
4.04 58.20% 17.40%
105
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.65 67.09% 20.05%
106
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.78 63.52% 17.83%
107
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.12 56.92% 14.83%
108
Giáp Lưới
4.53 50.53% 10.95%
109
Giáp Đại Hãn
4.69 44.91% 13.58%
110
Ấn Thời Không
4.34 52.07% 18.60%
111
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.86 63.13% 17.18%
112
Ấn Thần Chú
4.34 51.35% 17.30%
113
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.03 59.30% 15.12%
114
Đai Khổng Lồ
4.82 45.02% 10.80%
115
Cung Xanh Vĩnh Hằng
3.83 62.86% 28.57%
116
Gậy Quá Khổ
4.47 52.15% 11.36%
117
Ấn Hóa Hình
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.21 54.19% 18.91%
118
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.31 53.63% 13.21%
119
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.92 60.90% 16.87%
120
Phong Kiếm
4.00 66.67% 16.67%
121
Khiên Chắn Hoàng Gia
3.52 75.86% 20.69%
122
Thần Thư Morello
3.90 65.00% 25.00%
123
Giáp Phân Cực
4.70 30.00% 10.00%
124
Ấn Băng Giá
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.96 61.52% 15.91%
125
Ấn Kỳ Quái
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.68 66.53% 18.34%
126
Tụ Bão Zeke
3.87 67.83% 13.99%
127
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.03 55.98% 16.75%
128
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
4.01 60.36% 13.86%
129
Mùa Đông Vĩnh Cửu
4.28 57.71% 13.22%
130
Thánh Kiếm Manazane
4.06 58.16% 15.40%
131
Vuốt Thần Long
4.41 49.38% 14.81%
132
Bão Tố Runaan
4.58 52.78% 8.33%
133
Thánh Kiếm Hextech
4.38 46.15% 23.08%
134
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.15 57.01% 13.95%
135
Dây Chuyền Tự Lực
4.03 59.02% 19.02%
136
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.04 58.63% 15.86%
137
Ấn Liên Hoàn
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.51 48.91% 12.27%
138
Găng Đấu Sĩ
4.32 54.66% 12.42%
139
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.09 57.61% 16.04%
140
Siêu Xẻng
4.18 57.14% 12.24%
141
Huyết Thần Kiếm
4.00 59.06% 18.11%
142
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.91 62.10% 17.38%
143
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.69 65.51% 20.86%
144
Kiếm B.F.
4.68 47.64% 9.17%
145
Thần Búa Tiến Công
4.13 57.84% 17.91%
146
Ngọc Quá Khổ
4.29 53.15% 13.99%
147
Ấn Tiên Linh
Nước Mắt Nữ Thần Siêu Xẻng
4.35 52.10% 16.30%
148
Quang Kiếm Tử Thần
4.72 40.63% 12.50%
149
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.94 61.39% 16.40%
150
Bùa Tro Tàn
4.78 40.63% 12.50%
151
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.06 58.24% 15.46%
152
Ấn Ẩn Chính
4.34 54.84% 13.23%
153
Giáp Siêu Linh
4.05 59.18% 15.51%
154
Ấn Hỏa
Siêu Xẻng Cung Gỗ
4.06 59.43% 16.51%
155
Găng Tay Thợ Rèn
4.27 54.40% 14.67%
156
Chảo Vàng
5.41 31.03% 13.79%
157
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.03 59.07% 15.54%
158
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.82 63.95% 15.65%
159
Vuốt Ngạ Quỷ
4.84 46.94% 8.16%