Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.64 67.72% 21.97%
2
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
4.10 57.68% 13.41%
3
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.73 62.93% 24.27%
4
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.10 58.09% 14.91%
5
Gương Lừa Gạt
3.70 68.29% 23.17%
6
Đại Bác Liên Thanh
4.09 60.94% 21.88%
7
Thệ Ước Bảo Hộ
4.30 50.00% 20.00%
8
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
4.03 59.59% 17.15%
9
Giáp Đại Hãn
4.04 61.50% 17.65%
10
Thiên Cực Kiếm
4.08 57.42% 14.19%
11
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.07 58.90% 15.76%
12
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.00 100.00% 100.00%
13
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.90 61.06% 17.34%
14
Giáp Tay Seeker
4.52 46.59% 13.64%
15
Đại Bác Hải Tặc
3.90 59.88% 20.06%
16
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.40 80.00% 40.00%
17
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.95 59.41% 21.37%
18
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.96 60.98% 18.18%
19
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.22 73.52% 26.03%
20
Bùa Nguyệt Thạch
3.61 67.02% 24.47%
21
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.02 59.07% 16.90%
22
Bùa Xanh Mát Lành
4.02 49.06% 16.98%
23
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.56 53.52% 5.63%
24
Siêu Xẻng
3.77 56.67% 23.33%
25
Dị Thường Di Động
4.37 54.21% 13.08%
26
Bùa Thăng Hoa
4.57 47.22% 11.11%
27
Súng Tái Chế
4.80 46.51% 13.95%
28
Lưỡng Cực Zhonya
3.74 65.12% 26.74%
29
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.86 61.60% 18.36%
30
Áo Choàng Giả Kim
5.50 37.50% 0.00%
31
Găng Đấu Sĩ
3.45 70.45% 25.00%
32
Thần Thư Morello
4.15 46.15% 23.08%
33
Huy Hiệu Lightshield
4.28 53.92% 11.76%
34
Vũ Khúc Tử Thần
4.81 42.42% 11.11%
35
Áo Choàng Hừng Đông
5.09 36.36% 0.00%
36
Di Sản Khổng Nhân
4.30 60.00% 10.00%
37
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.87 63.52% 16.77%
38
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.74 51.06% 12.77%
39
Giải Phóng Chất Độc II
4.86 42.86% 14.29%
40
Gậy Quá Khổ
4.13 57.63% 16.06%
41
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.21 55.29% 14.42%
42
Gươm Biến Ảnh
5.48 24.24% 9.09%
43
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.53 68.73% 20.96%
44
Kiếm của Tay Bạc
3.59 69.90% 21.43%
45
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.90 40.58% 15.94%
46
Lá Chắn Quân Đoàn
3.86 55.88% 23.53%
47
Kính Nhắm Ma Pháp
4.61 43.90% 14.63%
48
Dây Chuyền Tự Lực
4.51 48.31% 16.10%
49
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
1.80 100.00% 60.00%
50
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.75 64.70% 18.52%
51
Đao Xích Hành Quyết II
4.18 54.55% 29.09%
52
Ấn Thống Trị
3.86 62.36% 23.60%
53
Tam Luyện Kiếm
3.84 58.87% 23.79%
54
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.20 56.10% 9.76%
55
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.21 55.43% 14.54%
56
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.08 58.24% 13.75%
57
Cung Gỗ
4.26 55.51% 13.10%
58
Găng Ngọc Thạch
4.89 45.33% 13.33%
59
Đao Xích Hành Quyết
5.05 43.64% 9.09%
60
Bão Tố Luden
4.33 48.44% 20.31%
61
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.36 51.10% 11.54%
62
Quyền Năng Khổng Thần
4.50 44.64% 19.64%
63
Đá Hắc Hóa
4.25 54.10% 13.11%
64
Bất Chấp
4.16 54.05% 18.92%
65
Vệ Thần Thạch Giáp
4.15 55.95% 15.48%
66
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
1.89 88.89% 66.67%
67
Phong Kiếm
3.56 67.74% 24.19%
68
Ấn Bắn Tỉa
4.40 47.59% 13.90%
69
Giáp Gai Hồng Hoa
5.81 25.00% 0.00%
70
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.15 56.80% 15.26%
71
Lời Thề Hiệp Sĩ
3.84 67.86% 19.64%
72
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.09 56.82% 15.91%
73
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.39 52.73% 18.79%
74
Giáp Hextech Piltover
5.07 35.59% 20.34%
75
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.34 54.00% 14.00%
76
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.76 63.75% 18.76%
77
Virus Truyền Nhiễm
4.00 55.56% 27.78%
78
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.14 57.22% 14.34%
79
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.95 61.35% 16.16%
80
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.13 57.08% 11.59%
81
Vuốt Thần Long
4.79 42.42% 12.12%
82
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.39 53.57% 15.18%
83
Kiếm Tai Ương
3.91 63.24% 17.65%
84
Quang Kiếm Tử Thần
3.92 62.50% 20.83%
85
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
2.29 100.00% 42.86%
86
Bùa Đầu Lâu
4.48 50.00% 17.19%
87
Giáp Phân Cực
3.92 66.67% 8.33%
88
Ngọn Giáo Hirana
4.31 52.90% 14.49%
89
Áo Choàng Diệt Vong
4.08 56.25% 18.75%
90
Bão Tố Runaan
3.63 75.00% 12.50%
91
Áo Choàng Bạc
4.47 51.36% 12.81%
92
Giáp Vinh Quang Warmog
4.44 50.00% 16.67%
93
Tụ Bão Zeke
3.88 62.38% 20.00%
94
Lưỡi Xẻ Thịt
5.60 27.08% 8.33%
95
Ấn Hóa Chủ
5.27 34.16% 13.58%
96
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.24 54.86% 15.65%
97
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.74 64.39% 18.12%
98
Ấn Tái Chế
3.80 63.13% 19.36%
99
Đao Tím
4.00 59.09% 10.61%
100
Vuốt Ngạ Quỷ
4.33 55.56% 13.89%
101
Dây Chuyền Chữ Thập
4.25 54.90% 15.69%
102
Virus Truyền Nhiễm II
4.70 46.88% 23.44%
103
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.07 58.51% 15.91%
104
Chảo Vàng
5.57 30.00% 13.33%
105
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.64 67.37% 18.79%
106
Bùa Tro Tàn
3.62 71.43% 23.81%
107
Quyền Trượng Thần URF
4.65 48.39% 12.90%
108
Món Quà Của Baron
3.75 67.16% 16.42%
109
Thánh Kiếm Manazane
3.64 65.18% 24.11%
110
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.28 54.65% 12.85%
111
Rìu Nham Tinh
4.18 54.41% 19.12%
112
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.82 63.16% 17.50%
113
Pháo Xương Cá
4.23 57.14% 11.90%
114
Giáp Siêu Linh
3.88 60.25% 18.63%
115
Quyền Trượng Thánh Quang
3.89 66.20% 14.08%
116
Huyết Thần Kiếm
4.46 48.28% 13.79%
117
Đai Khổng Lồ
4.38 53.04% 13.03%
118
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.06 64.58% 25.00%
119
Cốc Sức Mạnh
3.74 58.11% 28.38%
120
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.92 61.55% 16.27%
121
Ấn Học Viện
3.99 61.02% 16.95%
122
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.63 67.20% 20.89%
123
Găng Tay Thần Thánh
3.73 60.42% 31.25%
124
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
3.40 60.00% 60.00%
125
Găng Đấu Tập
4.22 56.46% 13.08%
126
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.32 53.85% 11.49%
127
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.76 65.25% 18.92%
128
Găng Tái Chế
4.33 54.87% 18.58%
129
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.91 60.95% 17.42%
130
Móng Vuốt Ám Muội
4.29 50.98% 15.69%
131
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.25 55.34% 15.03%
132
Chùy Bạch Ngân
3.87 65.38% 21.15%
133
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.36 56.04% 13.04%
134
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
3.50 75.00% 50.00%
135
Dụng Cụ Tái Chế
4.53 46.96% 10.43%
136
Thần Búa Tiến Công
4.21 57.47% 14.37%
137
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.00 56.93% 20.80%
138
Giáp Lưới
4.18 56.30% 15.03%
139
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.06 56.25% 25.00%
140
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
4.01 60.05% 16.28%
141
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.15 56.22% 15.28%
142
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.18 54.55% 13.64%
143
Khiên Băng Randuin
3.92 62.55% 18.73%
144
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.65 67.87% 14.08%
145
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.99 60.19% 14.54%
146
Diệt Ác Quỷ
4.55 54.55% 9.09%
147
Kiếm B.F.
4.39 53.04% 11.03%
148
Rương Báu Bất Ổn
4.42 52.31% 12.31%
149
Đao Tích Điện
4.76 50.00% 12.96%
150
Shimmer Bùng Nổ II
3.76 60.87% 28.26%
151
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.03 59.27% 15.63%
152
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.82 63.17% 17.07%
153
Thông Đạo Zz'rot
3.81 63.40% 16.99%
154
Nước Mắt Nữ Thần
4.34 53.42% 13.22%
155
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.11 57.60% 15.22%
156
Ấn Giám Sát
3.71 64.06% 19.53%
157
Dây Chuyền Iron Solari
3.58 68.87% 21.70%
158
Áo Choàng Thái Dương
3.68 68.42% 5.26%
159
Đao Quang Điện Statikk
4.13 60.00% 26.67%
160
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.28 53.96% 14.09%
161
Dây Chuyền Sám Hối
4.85 38.46% 11.54%
162
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.54 50.94% 12.58%
163
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.47 70.98% 17.75%
164
Giáp Hextech Piltover II
4.59 45.65% 23.91%
165
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
3.97 60.72% 15.79%
166
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.24 58.82% 5.88%
167
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.87 62.01% 17.49%
168
Áo Choàng Mờ Ám
3.89 65.09% 19.81%
169
Chùy Thần Lực
4.50 50.00% 16.67%
170
Hóa Kỹ Bất Ổn II
5.35 36.96% 13.04%
171
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.32 52.99% 13.43%
172
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.57 49.74% 10.26%
173
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.30 52.48% 15.60%
174
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.44 67.11% 23.68%
175
Giải Phóng Chất Độc
5.11 39.44% 11.27%
176
Shimmer Bùng Nổ
4.96 43.48% 13.04%
177
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
2.10 80.00% 70.00%
178
Thánh Kiếm Hextech
4.70 46.67% 6.67%
179
Ngọc Quá Khổ
3.87 61.90% 20.24%
180
Găng Tinh Xảo
4.02 58.38% 15.61%
181
Đao Tích Điện II
4.25 57.69% 28.85%