Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Vệ Thần Thạch Giáp
4.36 52.42% 14.29%
2
Phong Kiếm
4.22 54.88% 16.06%
3
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.32 53.80% 12.52%
4
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.85 61.79% 18.27%
5
Găng Tái Chế
4.00 57.39% 22.91%
6
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.97 60.30% 15.90%
7
Móng Vuốt Ám Muội
4.23 55.80% 15.80%
8
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.24 54.85% 14.49%
9
Đai Khổng Lồ
4.68 46.85% 10.68%
10
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.25 55.26% 14.98%
11
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.30 53.11% 16.24%
12
Đao Xích Hành Quyết
4.46 48.08% 21.91%
13
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
4.02 59.15% 15.76%
14
Ấn Học Viện
4.19 56.04% 13.06%
15
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.69 65.61% 19.29%
16
Găng Tay Thần Thánh
4.33 54.42% 14.74%
17
Găng Đấu Tập
4.51 50.30% 11.06%
18
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.99 59.61% 16.46%
19
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.29 54.24% 12.61%
20
Giáp Gai Hồng Hoa
4.49 51.15% 10.36%
21
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.18 56.11% 14.86%
22
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.54 93.82% 79.45%
23
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.55 93.26% 83.24%
24
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.13 56.28% 17.35%
25
Chùy Bạch Ngân
4.44 51.04% 14.36%
26
Dụng Cụ Tái Chế
4.06 55.62% 23.11%
27
Thần Búa Tiến Công
4.34 52.66% 13.71%
28
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.13 56.57% 17.91%
29
Giáp Lưới
4.49 50.47% 11.60%
30
Dây Chuyền Chữ Thập
4.21 54.65% 16.67%
31
Virus Truyền Nhiễm II
4.24 52.70% 27.57%
32
Khiên Chắn Hoàng Gia
3.92 60.84% 20.33%
33
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.13 56.91% 15.07%
34
Chảo Vàng
4.97 42.76% 8.32%
35
Ấn Tái Chế
4.33 53.10% 14.73%
36
Đao Tím
4.09 57.29% 16.44%
37
Vuốt Ngạ Quỷ
4.33 53.09% 14.24%
38
Rìu Nham Tinh
4.16 56.70% 15.10%
39
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.85 62.61% 16.95%
40
Giáp Siêu Linh
4.02 58.98% 16.87%
41
Quyền Trượng Thánh Quang
4.25 53.94% 14.42%
42
Cốc Sức Mạnh
3.96 58.85% 22.66%
43
Huyết Thần Kiếm
4.34 53.34% 14.41%
44
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.81 63.62% 16.95%
45
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.32 53.42% 12.96%
46
Quyền Trượng Thần URF
4.38 52.56% 13.02%
47
Món Quà Của Baron
4.11 56.78% 14.68%
48
Thánh Kiếm Manazane
4.16 56.59% 15.44%
49
Pháo Xương Cá
3.79 62.78% 20.03%
50
Bùa Tro Tàn
3.93 61.94% 17.90%
51
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.08 54.68% 30.04%
52
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.13 56.37% 13.65%
53
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.34 52.59% 13.38%
54
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.47 50.79% 11.22%
55
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.07 58.33% 15.25%
56
Dây Chuyền Sám Hối
4.06 58.21% 16.80%
57
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.29 53.98% 15.01%
58
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.84 62.75% 15.87%
59
Chùy Thần Lực
3.91 60.91% 21.82%
60
Giáp Hextech Piltover II
4.04 55.44% 29.65%
61
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.12 57.28% 14.81%
62
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.92 61.06% 16.66%
63
Găng Tinh Xảo
4.19 55.07% 15.23%
64
Áo Choàng Mờ Ám
4.18 55.86% 16.84%
65
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.17 57.14% 14.90%
66
Đao Tích Điện II
4.12 53.52% 29.56%
67
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.84 62.62% 18.54%
68
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.94 61.06% 16.18%
69
Giải Phóng Chất Độc
4.50 48.01% 21.11%
70
Shimmer Bùng Nổ
4.36 49.43% 25.15%
71
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
2.17 85.24% 65.44%
72
Thánh Kiếm Hextech
4.30 54.77% 13.97%
73
Ngọc Quá Khổ
4.08 57.34% 17.63%
74
Kiếm B.F.
4.64 47.52% 10.15%
75
Rương Báu Bất Ổn
4.30 52.67% 13.40%
76
Đao Tích Điện
4.18 52.92% 27.00%
77
Shimmer Bùng Nổ II
3.88 57.65% 31.35%
78
Khiên Băng Randuin
4.40 51.43% 13.00%
79
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.49 68.23% 22.55%
80
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.92 61.17% 16.18%
81
Diệt Ác Quỷ
4.01 58.22% 18.13%
82
Ấn Giám Sát
4.01 59.25% 16.39%
83
Dây Chuyền Iron Solari
3.98 58.67% 20.49%
84
Áo Choàng Thái Dương
3.75 64.07% 19.00%
85
Đao Quang Điện Statikk
3.74 64.91% 18.07%
86
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.19 55.94% 13.93%
87
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
4.00 59.61% 15.45%
88
Thông Đạo Zz'rot
4.11 57.73% 14.92%
89
Nước Mắt Nữ Thần
4.48 50.60% 11.85%
90
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.25 54.71% 13.65%
91
Lưỡng Cực Zhonya
4.09 56.76% 18.74%
92
Thần Thư Morello
3.83 63.03% 18.49%
93
Di Sản Khổng Nhân
4.34 51.70% 13.88%
94
Bùa Nguyệt Thạch
4.04 58.37% 17.24%
95
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.10 57.66% 15.57%
96
Bùa Xanh Mát Lành
4.42 51.32% 11.99%
97
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.98 61.36% 13.83%
98
Siêu Xẻng
3.91 62.19% 17.10%
99
Dị Thường Di Động
4.68 46.25% 8.81%
100
Bùa Thăng Hoa
4.45 50.38% 12.49%
101
Súng Tái Chế
4.12 54.69% 21.73%
102
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.98 59.79% 16.49%
103
Gậy Quá Khổ
4.53 49.75% 11.51%
104
Găng Đấu Sĩ
4.15 56.23% 17.41%
105
Gươm Biến Ảnh
4.22 55.49% 16.56%
106
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.82 62.95% 17.94%
107
Huy Hiệu Lightshield
4.07 58.06% 17.78%
108
Kiếm của Tay Bạc
4.01 59.57% 15.35%
109
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.38 49.47% 25.97%
110
Lá Chắn Quân Đoàn
4.26 53.98% 15.71%
111
Vũ Khúc Tử Thần
4.17 55.62% 17.57%
112
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.51 48.81% 12.87%
113
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.07 58.68% 14.12%
114
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.36 49.22% 23.57%
115
Áo Choàng Hừng Đông
3.97 60.56% 17.90%
116
Giải Phóng Chất Độc II
4.25 51.94% 25.04%
117
Áo Choàng Giả Kim
4.20 55.69% 17.75%
118
Thệ Ước Bảo Hộ
4.19 55.91% 15.05%
119
Giáp Đại Hãn
4.48 50.61% 11.80%
120
Thiên Cực Kiếm
4.22 55.33% 14.50%
121
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.08 58.25% 14.48%
122
Bảo Vật Không Gian
1.46 92.31% 92.31%
123
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
4.01 59.43% 15.62%
124
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
4.00 59.48% 14.41%
125
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.85 60.17% 21.89%
126
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.18 55.93% 15.03%
127
Gương Lừa Gạt
4.16 55.39% 16.16%
128
Đại Bác Liên Thanh
3.98 58.61% 18.93%
129
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.67 65.68% 19.14%
130
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.18 84.74% 65.36%
131
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
4.02 57.30% 22.21%
132
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.89 89.64% 69.34%
133
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
4.02 58.97% 17.49%
134
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.91 60.06% 18.04%
135
Giáp Tay Seeker
4.55 48.11% 13.86%
136
Đại Bác Hải Tặc
4.01 59.13% 17.54%
137
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.91 61.55% 16.36%
138
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.37 52.61% 12.34%
139
Vuốt Thần Long
4.44 51.18% 13.01%
140
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.12 56.97% 15.91%
141
Quang Kiếm Tử Thần
4.35 52.54% 15.11%
142
Kiếm Tai Ương
4.23 55.09% 14.61%
143
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
2.33 82.37% 61.00%
144
Bùa Đầu Lâu
4.21 55.17% 15.75%
145
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.41 51.58% 12.72%
146
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.37 51.49% 16.32%
147
Ngọn Giáo Hirana
4.16 56.45% 16.21%
148
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.05 58.12% 17.79%
149
Cung Xanh Vĩnh Hằng
3.96 60.18% 18.27%
150
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.79 62.30% 20.21%
151
Virus Truyền Nhiễm
4.28 52.19% 25.16%
152
Áo Choàng Diệt Vong
4.39 51.19% 14.18%
153
Giáp Hextech Piltover
4.35 49.89% 23.36%
154
Giáp Vinh Quang Warmog
4.30 54.02% 13.95%
155
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.27 54.28% 14.34%
156
Lưỡi Xẻ Thịt
4.41 48.99% 23.74%
157
Ấn Hóa Chủ
4.45 48.37% 27.73%
158
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.73 64.91% 18.15%
159
Đã tịch thu!
3.69 75.00% 0.00%
160
Bão Tố Runaan
4.25 54.75% 12.93%
161
Giáp Phân Cực
3.88 60.41% 20.30%
162
Áo Choàng Bạc
4.57 49.11% 11.15%
163
Tụ Bão Zeke
4.10 57.28% 17.05%
164
Tam Luyện Kiếm
4.22 55.75% 13.78%
165
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.42 51.59% 12.45%
166
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.24 54.46% 14.92%
167
Kính Nhắm Ma Pháp
4.26 55.06% 17.03%
168
Dây Chuyền Tự Lực
4.53 49.57% 12.37%
169
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.91 61.65% 16.13%
170
Đao Xích Hành Quyết II
4.34 50.77% 26.12%
171
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
2.27 81.31% 68.19%
172
Ấn Thống Trị
4.20 55.43% 14.26%
173
Bất Chấp
4.26 54.43% 15.94%
174
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
2.18 85.71% 63.58%
175
Ấn Bắn Tỉa
4.28 54.10% 13.36%
176
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.22 55.11% 14.78%
177
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.12 57.55% 14.05%
178
Cung Gỗ
4.56 49.30% 10.70%
179
Găng Ngọc Thạch
4.56 48.52% 13.71%
180
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.27 54.44% 12.89%
181
Quyền Năng Khổng Thần
4.39 52.07% 14.10%
182
Bão Tố Luden
4.58 48.12% 11.04%
183
Đá Hắc Hóa
4.52 49.54% 13.08%