Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Ấn Pháo Thủ
4.36 51.96% 13.27%
2
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.04 59.16% 14.81%
3
Dị Vật Tai Ương
4.29 54.02% 14.63%
4
Áo Choàng Bạc
4.62 48.40% 11.04%
5
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.12 57.67% 14.88%
6
Rương Báu Bất Ổn
4.35 53.65% 9.57%
7
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.77 92.49% 66.45%
8
Khiên Băng Randuin
4.37 52.43% 14.36%
9
Thông Đạo Zz'rot
3.94 61.01% 15.14%
10
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa
2.00 100.00% 0.00%
11
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.26 54.18% 15.61%
12
Ấn Ong Mật
Siêu Xẻng Găng Đấu Tập
3.96 61.58% 13.46%
13
Dây Chuyền Chữ Thập
4.02 59.28% 19.25%
14
Găng Tinh Xảo
4.13 56.63% 15.76%
15
Bùa Thăng Hoa
4.30 53.68% 13.93%
16
Thệ Ước Bảo Hộ
4.27 52.34% 21.09%
17
Dây Chuyền Sám Hối
4.27 53.98% 15.22%
18
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.28 55.50% 13.87%
19
Ấn Bảo Hộ
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.37 52.25% 14.63%
20
Lưỡng Cực Zhonya
4.04 59.26% 16.33%
21
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.02 59.58% 14.29%
22
Lá Chắn Quân Đoàn
4.14 56.90% 17.06%
23
Kiếm Tai Ương
4.21 57.85% 13.82%
24
Ngọn Giáo Hirana
4.27 53.15% 15.33%
25
Quyền Năng Khổng Thần
4.23 54.63% 16.93%
26
Ấn Học Giả
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.27 54.28% 15.37%
27
Bão Tố Luden
4.33 53.37% 13.69%
28
Chùy Thần Lực
4.18 55.56% 23.33%
29
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.11 57.50% 14.64%
30
Bùa Xanh Mát Lành
3.97 60.21% 18.74%
31
Món Quà Của Baron
4.02 59.37% 16.36%
32
Đá Hắc Hóa
4.31 55.03% 15.14%
33
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.77 92.48% 66.37%
34
Đại Bác Hải Tặc
4.13 56.20% 17.96%
35
Pháo Xương Cá
4.30 54.43% 13.02%
36
Di Sản Khổng Nhân
4.31 48.47% 15.82%
37
Găng Đấu Tập
4.56 49.75% 9.94%
38
Cung Gỗ
4.69 46.84% 10.64%
39
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng
4.67 47.61% 8.66%
40
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.77 64.66% 17.52%
41
Đại Bác Liên Thanh
4.31 52.57% 13.71%
42
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.14 56.96% 13.96%
43
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.99 59.85% 15.96%
44
Bùa Nguyệt Thạch
4.06 58.57% 16.33%
45
Ấn Ma Thuật
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.82 62.18% 21.91%
46
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.19 56.04% 12.85%
47
Cốc Sức Mạnh
3.97 60.12% 17.39%
48
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.26 54.04% 16.77%
49
Thiên Cực Kiếm
4.38 52.28% 15.05%
50
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.14 55.98% 18.44%
51
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
4.56 50.08% 9.82%
52
Bất Chấp
4.41 54.79% 13.77%
53
Găng Tay Thần Thánh
4.33 53.29% 18.90%
54
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.90 63.36% 15.84%
55
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.11 57.30% 16.08%
56
Nước Mắt Nữ Thần
4.59 48.64% 11.66%
57
Giáp Gai Hồng Hoa
4.03 59.12% 25.79%
58
Vũ Khúc Tử Thần
4.13 58.21% 17.01%
59
Gương Lừa Gạt
4.11 57.35% 15.86%
60
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.19 55.73% 15.20%
61
Tam Luyện Kiếm
4.33 52.72% 13.32%
62
Ấn Bánh Ngọt
Siêu Xẻng Kiếm B.F.
4.20 54.74% 16.09%
63
Ấn Chiến Binh
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.37 52.35% 14.47%
64
Vệ Thần Thạch Giáp
4.30 52.29% 13.60%
65
Áo Choàng Hừng Đông
4.73 46.81% 9.04%
66
Áo Choàng Mờ Ám
4.18 56.16% 14.15%
67
Quyền Trượng Thần URF
4.38 52.34% 13.49%
68
Áo Choàng Thái Dương
4.16 49.04% 16.35%
69
Ấn Can Trường
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.30 54.00% 16.08%
70
Giáp Tay Seeker
4.27 53.41% 15.09%
71
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
4.05 59.30% 13.24%
72
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.26 53.68% 20.10%
73
Quyền Trượng Thánh Quang
4.38 52.05% 13.15%
74
Kiếm của Tay Bạc
4.54 50.00% 11.55%
75
Bùa Đầu Lâu
4.06 59.64% 15.97%
76
Áo Choàng Diệt Vong
4.07 58.80% 15.73%
77
Ấn Tiên Phong
4.19 55.81% 13.91%
78
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.88 62.26% 16.49%
79
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.16 56.52% 14.17%
80
Ấn Thợ Săn
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.34 53.99% 10.13%
81
Chùy Bạch Ngân
4.23 54.91% 15.16%
82
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.94 61.29% 15.80%
83
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
4.08 58.13% 16.35%
84
Rìu Nham Tinh
4.01 59.56% 16.02%
85
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.93 60.47% 17.35%
86
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.32 53.36% 16.21%
87
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.15 56.39% 18.50%
88
Giáp Vinh Quang Warmog
4.35 52.75% 15.70%
89
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.97 60.41% 16.43%
90
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.09 58.20% 13.83%
91
Đao Quang Điện Statikk
4.35 51.13% 12.03%
92
Đao Tím
4.27 56.52% 12.80%
93
Ấn Pháp Sư
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.35 53.00% 12.33%
94
Dây Chuyền Iron Solari
3.92 61.78% 17.73%
95
Diệt Ác Quỷ
3.75 61.04% 25.11%
96
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.91 61.74% 16.30%
97
Áo Choàng Giả Kim
4.53 51.26% 12.61%
98
Móng Vuốt Ám Muội
4.41 51.20% 14.63%
99
Huy Hiệu Lightshield
4.20 55.31% 15.09%
100
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.03 58.46% 18.15%
101
Gươm Biến Ảnh
4.50 50.68% 9.93%
102
Kính Nhắm Ma Pháp
4.17 57.13% 16.09%
103
Găng Ngọc Thạch
4.15 54.49% 17.68%
104
Ấn Thông Đạo
Siêu Xẻng Gậy Quá Khổ
4.02 57.68% 18.62%
105
Giáp Đại Hãn
4.73 45.76% 9.81%
106
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.87 62.29% 16.81%
107
Giáp Lưới
4.54 49.84% 10.81%
108
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.84 63.08% 16.80%
109
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.79 64.04% 16.67%
110
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.41 51.71% 16.59%
111
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.95 60.67% 16.05%
112
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.28 54.18% 13.24%
113
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
4.05 58.83% 15.86%
114
Ấn Thần Chú
4.52 48.18% 12.21%
115
Đai Khổng Lồ
5.05 38.51% 8.57%
116
Gậy Quá Khổ
4.63 47.51% 10.86%
117
Phong Kiếm
4.11 57.05% 15.56%
118
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.04 59.08% 15.37%
119
Ấn Hóa Hình
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.36 51.29% 17.46%
120
Ấn Thời Không
4.23 54.47% 15.35%
121
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.34 53.01% 13.08%
122
Giáp Phân Cực
4.36 50.89% 21.43%
123
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.22 56.28% 16.74%
124
Thánh Kiếm Hextech
4.34 52.50% 14.17%
125
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.97 60.80% 15.50%
126
Ấn Kỳ Quái
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.96 59.44% 17.00%
127
Tụ Bão Zeke
4.07 56.77% 17.50%
128
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.32 53.73% 14.00%
129
Ấn Băng Giá
Siêu Xẻng Giáp Lưới
4.03 57.89% 16.52%
130
Bão Tố Runaan
4.46 52.43% 11.17%
131
Vuốt Thần Long
4.47 50.38% 14.43%
132
Thánh Kiếm Manazane
4.06 58.65% 15.98%
133
Mùa Đông Vĩnh Cửu
4.17 57.23% 14.86%
134
Thần Thư Morello
4.37 52.29% 15.69%
135
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.05 58.77% 14.60%
136
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa
2.00 100.00% 0.00%
137
Dây Chuyền Tự Lực
4.23 55.74% 15.11%
138
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.15 56.53% 14.86%
139
Ấn Liên Hoàn
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.45 51.75% 12.73%
140
Siêu Xẻng
4.42 51.47% 15.00%
141
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.86 62.57% 16.20%
142
Huyết Thần Kiếm
3.95 59.16% 20.93%
143
Găng Đấu Sĩ
4.52 49.49% 13.23%
144
Quang Kiếm Tử Thần
4.43 49.71% 13.87%
145
Kiếm B.F.
4.68 47.15% 10.67%
146
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.86 61.70% 19.71%
147
Thần Búa Tiến Công
4.13 56.97% 14.81%
148
Ấn Tiên Linh
Nước Mắt Nữ Thần Siêu Xẻng
3.93 59.19% 22.66%
149
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.21 55.29% 15.45%
150
Ngọc Quá Khổ
3.81 61.50% 19.67%
151
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa
2.00 100.00% 0.00%
152
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.96 60.55% 16.11%
153
Bùa Tro Tàn
4.29 52.52% 16.39%
154
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.17 55.97% 15.84%
155
Giáp Siêu Linh
4.18 56.49% 15.24%
156
Ấn Ẩn Chính
4.34 53.16% 15.81%
157
Ấn Hỏa
Siêu Xẻng Cung Gỗ
4.05 58.21% 18.62%
158
Găng Tay Thợ Rèn
4.36 52.58% 12.18%
159
Chảo Vàng
5.14 38.89% 6.02%
160
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.15 56.73% 14.40%
161
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.93 61.03% 17.35%
162
Vuốt Ngạ Quỷ
4.41 51.02% 13.27%