Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Quyền Năng Khổng Thần
4.27 52.95% 14.58%
2
Phong Kiếm
4.40 51.52% 15.15%
3
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.07 58.54% 14.30%
4
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.81 63.27% 17.80%
5
Găng Tái Chế
4.01 58.55% 24.79%
6
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.93 61.27% 15.93%
7
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.14 56.79% 15.34%
8
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.22 55.67% 15.84%
9
Đai Khổng Lồ
4.62 47.83% 10.90%
10
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.55 94.42% 78.44%
11
Móng Vuốt Ám Muội
4.25 54.38% 16.27%
12
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.27 54.64% 16.98%
13
Ấn Học Viện
4.19 56.42% 12.15%
14
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.92 61.14% 16.54%
15
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.58 67.49% 19.84%
16
Găng Đấu Tập
4.49 50.73% 10.73%
17
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.20 55.83% 13.26%
18
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.97 60.12% 16.25%
19
Giáp Gai Hồng Hoa
4.41 49.67% 13.16%
20
Đá Hắc Hóa
4.57 48.62% 11.81%
21
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.06 58.12% 15.77%
22
Găng Tay Thần Thánh
4.44 50.12% 15.53%
23
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.67 92.70% 76.64%
24
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.44 50.15% 13.29%
25
Chùy Bạch Ngân
4.37 52.54% 15.59%
26
Dụng Cụ Tái Chế
4.11 55.46% 22.47%
27
Thần Búa Tiến Công
4.23 56.65% 15.44%
28
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.13 55.86% 17.93%
29
Giáp Lưới
4.51 50.24% 11.05%
30
Dây Chuyền Chữ Thập
4.14 55.61% 17.10%
31
Virus Truyền Nhiễm II
4.36 50.51% 25.72%
32
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.19 57.20% 18.93%
33
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.01 58.89% 16.06%
34
Chảo Vàng
4.92 42.63% 8.99%
35
Ấn Tái Chế
4.18 54.86% 17.68%
36
Đao Tím
4.18 55.83% 15.34%
37
Vuốt Ngạ Quỷ
4.41 52.34% 13.79%
38
Rìu Nham Tinh
4.11 56.57% 15.82%
39
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.72 64.59% 18.55%
40
Giáp Siêu Linh
3.85 62.31% 18.74%
41
Quyền Trượng Thánh Quang
4.27 53.36% 15.23%
42
Huyết Thần Kiếm
4.49 49.47% 13.31%
43
Cốc Sức Mạnh
3.90 59.32% 23.75%
44
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.75 64.62% 17.32%
45
Bùa Tro Tàn
3.84 60.63% 21.95%
46
Món Quà Của Baron
4.05 57.56% 17.90%
47
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.26 54.70% 13.50%
48
Thánh Kiếm Manazane
4.05 58.17% 18.34%
49
Quyền Trượng Thần URF
4.56 49.71% 10.18%
50
Pháo Xương Cá
3.90 60.89% 19.02%
51
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.41 50.37% 26.04%
52
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.02 58.73% 14.98%
53
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.15 56.05% 15.43%
54
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.35 53.43% 12.30%
55
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
3.97 60.39% 15.92%
56
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.05 58.67% 15.30%
57
Giáp Hextech Piltover II
4.13 55.34% 28.64%
58
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.76 64.35% 16.74%
59
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.19 55.82% 15.68%
60
Dây Chuyền Sám Hối
4.07 59.46% 17.44%
61
Áo Choàng Mờ Ám
4.11 56.15% 16.62%
62
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.85 62.68% 17.64%
63
Găng Tinh Xảo
4.13 57.11% 15.17%
64
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.27 50.37% 19.26%
65
Chùy Thần Lực
4.28 52.71% 13.30%
66
Đao Tích Điện II
4.40 50.12% 25.93%
67
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.84 62.52% 18.77%
68
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.90 60.71% 17.65%
69
Giải Phóng Chất Độc
4.59 47.04% 21.02%
70
Shimmer Bùng Nổ
4.41 49.50% 22.77%
71
Thánh Kiếm Hextech
4.27 56.19% 13.02%
72
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
2.06 87.45% 67.53%
73
Ngọc Quá Khổ
3.99 59.85% 17.68%
74
Kiếm B.F.
4.56 48.68% 10.60%
75
Rương Báu Bất Ổn
4.18 56.43% 14.68%
76
Đao Tích Điện
4.35 51.16% 25.25%
77
Shimmer Bùng Nổ II
4.05 54.88% 30.59%
78
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.40 69.64% 24.21%
79
Khiên Băng Randuin
4.30 53.07% 14.35%
80
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.82 63.63% 16.77%
81
Diệt Ác Quỷ
4.10 56.44% 19.31%
82
Ấn Giám Sát
3.95 60.30% 16.15%
83
Dây Chuyền Iron Solari
3.85 61.20% 19.97%
84
Áo Choàng Thái Dương
3.76 61.46% 21.61%
85
Đao Quang Điện Statikk
4.20 52.88% 16.23%
86
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.90 61.63% 15.94%
87
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.14 56.85% 14.34%
88
Thông Đạo Zz'rot
4.04 58.68% 15.30%
89
Nước Mắt Nữ Thần
4.48 51.09% 10.99%
90
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.18 55.91% 14.19%
91
Lưỡng Cực Zhonya
3.86 62.05% 21.69%
92
Thần Thư Morello
4.07 55.38% 20.77%
93
Di Sản Khổng Nhân
4.28 53.24% 11.51%
94
Vũ Khúc Tử Thần
4.24 53.59% 15.79%
95
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.07 58.10% 15.74%
96
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.86 62.19% 17.17%
97
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.91 62.59% 13.81%
98
Bùa Nguyệt Thạch
3.99 59.14% 18.28%
99
Huy Hiệu Lightshield
4.02 57.25% 18.31%
100
Găng Đấu Sĩ
4.30 52.83% 15.44%
101
Dị Thường Di Động
4.62 47.29% 9.74%
102
Súng Tái Chế
4.25 52.16% 21.85%
103
Gậy Quá Khổ
4.45 51.61% 11.74%
104
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.48 50.39% 12.57%
105
Gươm Biến Ảnh
4.11 57.16% 16.78%
106
Bùa Thăng Hoa
4.54 49.12% 11.38%
107
Kiếm của Tay Bạc
4.03 58.67% 16.27%
108
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.69 65.54% 19.62%
109
Lá Chắn Quân Đoàn
4.16 56.08% 17.06%
110
Áo Choàng Giả Kim
4.57 46.34% 13.41%
111
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.61 46.00% 22.72%
112
Áo Choàng Hừng Đông
4.16 53.33% 17.78%
113
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.01 59.74% 14.33%
114
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.65 45.61% 19.88%
115
Siêu Xẻng
3.90 64.58% 15.33%
116
Giải Phóng Chất Độc II
4.49 47.84% 23.26%
117
Bùa Xanh Mát Lành
4.36 52.08% 12.47%
118
Thệ Ước Bảo Hộ
4.24 57.27% 15.45%
119
Giáp Đại Hãn
4.63 47.97% 11.17%
120
Thiên Cực Kiếm
4.06 56.30% 17.99%
121
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.01 59.78% 14.84%
122
Bảo Vật Không Gian
1.75 100.00% 75.00%
123
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.93 61.12% 16.41%
124
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.60 67.77% 18.25%
125
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.92 61.64% 14.43%
126
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.19 55.94% 15.18%
127
Gương Lừa Gạt
4.03 57.98% 17.41%
128
Đại Bác Liên Thanh
3.96 59.82% 18.61%
129
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.80 62.21% 21.51%
130
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.27 82.79% 62.30%
131
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.91 59.17% 23.42%
132
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.99 88.46% 68.85%
133
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.89 61.24% 18.65%
134
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.93 59.77% 18.20%
135
Giáp Tay Seeker
4.48 48.47% 15.51%
136
Đại Bác Hải Tặc
3.92 60.36% 18.79%
137
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.85 62.66% 16.62%
138
Ấn Hóa Chủ
4.63 45.78% 25.74%
139
Quang Kiếm Tử Thần
4.21 56.45% 15.59%
140
Vuốt Thần Long
4.33 53.02% 12.69%
141
Áo Choàng Diệt Vong
4.36 53.91% 12.90%
142
Kiếm Tai Ương
4.24 54.29% 13.96%
143
Ngọn Giáo Hirana
4.20 54.77% 16.18%
144
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.07 57.85% 15.75%
145
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.49 49.66% 12.59%
146
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.21 55.92% 13.53%
147
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.00 57.85% 18.12%
148
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.30 52.14% 14.73%
149
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.00 58.92% 18.74%
150
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.70 64.29% 20.79%
151
Giáp Vinh Quang Warmog
4.45 50.58% 12.19%
152
Virus Truyền Nhiễm
4.58 45.87% 23.67%
153
Bùa Đầu Lâu
4.28 54.16% 16.90%
154
Giáp Hextech Piltover
4.52 48.30% 22.12%
155
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.21 55.48% 14.58%
156
Lưỡi Xẻ Thịt
4.64 45.93% 22.78%
157
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
2.41 81.40% 60.08%
158
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.72 65.15% 18.04%
159
Đã tịch thu!
2.11 100.00% 0.00%
160
Giáp Phân Cực
4.09 55.56% 16.67%
161
Bão Tố Runaan
4.31 51.43% 11.43%
162
Áo Choàng Bạc
4.58 48.57% 11.61%
163
Tụ Bão Zeke
4.16 54.94% 17.99%
164
Tam Luyện Kiếm
4.36 52.93% 13.32%
165
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.38 53.60% 11.73%
166
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.23 54.99% 14.90%
167
Kính Nhắm Ma Pháp
4.42 52.26% 11.90%
168
Dây Chuyền Tự Lực
4.61 47.31% 12.63%
169
Đao Xích Hành Quyết II
4.61 45.26% 25.69%
170
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.84 63.03% 16.44%
171
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
2.08 86.88% 68.33%
172
Ấn Thống Trị
4.14 56.72% 14.25%
173
Bất Chấp
4.34 51.30% 14.31%
174
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
2.40 81.93% 56.63%
175
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.27 54.53% 12.85%
176
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.16 56.18% 15.40%
177
Cung Gỗ
4.46 50.99% 11.41%
178
Ấn Bắn Tỉa
4.14 57.55% 13.71%
179
Găng Ngọc Thạch
4.57 48.05% 11.73%
180
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.22 55.18% 12.92%
181
Đao Xích Hành Quyết
4.58 46.24% 19.63%
182
Vệ Thần Thạch Giáp
4.35 52.42% 13.24%
183
Bão Tố Luden
4.49 49.79% 12.43%