Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Ấn Pháo Thủ
4.17 55.51% 15.56%
2
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.02 59.70% 14.90%
3
Dị Vật Tai Ương
4.23 54.09% 14.43%
4
Áo Choàng Bạc
4.69 46.00% 10.85%
5
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.07 58.06% 15.66%
6
Rương Báu Bất Ổn
4.08 56.16% 15.69%
7
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.82 92.43% 61.23%
8
Khiên Băng Randuin
4.27 54.72% 14.15%
9
Thông Đạo Zz'rot
3.91 61.46% 17.61%
10
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.24 54.58% 14.68%
11
Ấn Ong Mật
Siêu Xẻng Găng Đấu Tập
3.81 64.82% 18.60%
12
Dây Chuyền Chữ Thập
4.11 58.08% 18.46%
13
Găng Tinh Xảo
4.19 56.22% 14.43%
14
Bùa Thăng Hoa
4.46 49.85% 12.72%
15
Thệ Ước Bảo Hộ
4.13 57.14% 21.43%
16
Dây Chuyền Sám Hối
4.15 56.00% 14.40%
17
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.31 52.14% 13.52%
18
Ấn Bảo Hộ
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.23 53.18% 15.96%
19
Lưỡng Cực Zhonya
3.99 58.42% 16.65%
20
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.85 60.30% 22.11%
21
Kiếm Tai Ương
4.29 52.87% 11.26%
22
Quyền Năng Khổng Thần
4.30 52.34% 12.34%
23
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.05 58.40% 15.14%
24
Lá Chắn Quân Đoàn
4.06 59.11% 14.84%
25
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.82 92.45% 61.32%
26
Đá Hắc Hóa
4.49 48.13% 12.22%
27
Bão Tố Luden
4.06 58.94% 15.40%
28
Đại Bác Hải Tặc
4.21 55.47% 14.53%
29
Bùa Xanh Mát Lành
4.11 57.03% 15.63%
30
Món Quà Của Baron
4.24 53.48% 14.44%
31
Pháo Xương Cá
4.25 54.27% 13.51%
32
Ấn Học Giả
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.15 55.53% 16.89%
33
Ngọn Giáo Hirana
3.82 59.94% 21.43%
34
Chùy Thần Lực
3.93 63.04% 23.91%
35
Di Sản Khổng Nhân
3.55 65.00% 28.75%
36
Găng Đấu Tập
4.54 48.27% 10.61%
37
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng
4.72 45.27% 8.48%
38
Cung Gỗ
4.61 47.44% 10.28%
39
Đại Bác Liên Thanh
4.17 57.27% 15.40%
40
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.67 65.92% 18.66%
41
Thiên Cực Kiếm
4.50 46.18% 16.47%
42
Cốc Sức Mạnh
3.81 59.94% 21.27%
43
Bùa Nguyệt Thạch
3.95 61.59% 19.05%
44
Ấn Ma Thuật
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.90 59.95% 19.84%
45
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.81 63.56% 17.78%
46
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.10 58.25% 14.53%
47
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.13 57.65% 13.63%
48
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.42 50.58% 18.60%
49
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.31 52.28% 14.74%
50
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
4.58 48.32% 9.56%
51
Bất Chấp
4.29 51.90% 16.46%
52
Găng Tay Thần Thánh
4.07 58.18% 17.82%
53
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.89 62.70% 16.22%
54
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.11 57.25% 15.68%
55
Nước Mắt Nữ Thần
4.50 49.92% 12.52%
56
Giáp Gai Hồng Hoa
4.27 50.93% 19.44%
57
Vũ Khúc Tử Thần
3.99 58.69% 17.38%
58
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.09 57.84% 15.77%
59
Ấn Bánh Ngọt
Siêu Xẻng Kiếm B.F.
4.17 55.22% 17.91%
60
Gương Lừa Gạt
4.27 54.14% 14.01%
61
Áo Choàng Mờ Ám
4.22 55.21% 13.33%
62
Vệ Thần Thạch Giáp
4.17 57.18% 14.84%
63
Ấn Chiến Binh
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.14 57.43% 16.47%
64
Áo Choàng Hừng Đông
3.95 60.32% 14.29%
65
Quyền Trượng Thần URF
4.32 51.00% 14.25%
66
Tam Luyện Kiếm
4.25 55.28% 13.92%
67
Áo Choàng Thái Dương
3.97 59.32% 27.12%
68
Ấn Can Trường
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.22 55.58% 16.31%
69
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.90 61.13% 16.53%
70
Giáp Tay Seeker
4.50 50.35% 10.35%
71
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.21 52.30% 16.32%
72
Quyền Trượng Thánh Quang
4.11 56.75% 17.00%
73
Kiếm của Tay Bạc
4.35 55.54% 12.38%
74
Áo Choàng Diệt Vong
3.93 60.56% 16.90%
75
Bùa Đầu Lâu
3.72 65.82% 19.64%
76
Ấn Tiên Phong
3.92 62.58% 15.58%
77
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.08 57.91% 15.37%
78
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.86 62.81% 16.67%
79
Ấn Thợ Săn
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.28 53.32% 12.15%
80
Chùy Bạch Ngân
4.09 54.93% 17.18%
81
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.84 62.96% 17.58%
82
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
4.00 59.25% 16.56%
83
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.93 61.13% 16.37%
84
Rìu Nham Tinh
3.95 61.13% 15.90%
85
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.20 53.13% 16.72%
86
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
3.62 64.13% 29.35%
87
Giáp Vinh Quang Warmog
4.08 59.29% 16.39%
88
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.82 63.40% 17.25%
89
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.03 59.33% 14.96%
90
Đao Quang Điện Statikk
4.04 66.67% 17.39%
91
Đao Tím
4.09 58.63% 15.96%
92
Dây Chuyền Iron Solari
3.87 61.67% 19.52%
93
Ấn Pháp Sư
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.20 56.08% 14.48%
94
Diệt Ác Quỷ
3.53 66.67% 31.29%
95
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.83 63.06% 16.91%
96
Áo Choàng Giả Kim
4.14 60.00% 14.12%
97
Móng Vuốt Ám Muội
4.38 52.00% 14.44%
98
Huy Hiệu Lightshield
4.16 56.07% 15.06%
99
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.20 57.60% 16.80%
100
Gươm Biến Ảnh
4.23 55.81% 15.12%
101
Kính Nhắm Ma Pháp
4.27 54.20% 15.07%
102
Găng Ngọc Thạch
4.36 51.41% 17.84%
103
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.79 64.09% 17.58%
104
Giáp Đại Hãn
4.55 48.47% 11.27%
105
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.71 65.99% 18.28%
106
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.58 68.41% 18.72%
107
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.24 54.67% 13.78%
108
Giáp Lưới
4.58 48.32% 11.49%
109
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.57 46.79% 11.01%
110
Ấn Thông Đạo
Siêu Xẻng Gậy Quá Khổ
4.01 58.18% 18.38%
111
Thần Thư Morello
4.12 58.33% 15.48%
112
Ấn Thần Chú
4.23 53.59% 15.38%
113
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.96 59.98% 16.90%
114
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.06 58.62% 15.23%
115
Đai Khổng Lồ
4.94 39.65% 8.82%
116
Gậy Quá Khổ
4.65 47.83% 10.45%
117
Ấn Hóa Hình
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.29 52.32% 16.83%
118
Phong Kiếm
4.11 58.90% 13.70%
119
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.86 62.76% 16.45%
120
Ấn Thời Không
4.42 51.07% 13.47%
121
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.12 58.17% 16.34%
122
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.30 53.82% 12.76%
123
Thánh Kiếm Hextech
4.51 50.59% 15.29%
124
Ấn Băng Giá
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.87 61.59% 17.29%
125
Ấn Kỳ Quái
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.82 63.24% 18.50%
126
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.95 61.39% 14.95%
127
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.30 52.96% 13.57%
128
Tụ Bão Zeke
4.03 59.05% 17.03%
129
Mùa Đông Vĩnh Cửu
4.03 57.41% 17.19%
130
Vuốt Thần Long
4.22 55.16% 14.35%
131
Thánh Kiếm Manazane
3.98 60.58% 16.65%
132
Bão Tố Runaan
4.27 55.00% 13.00%
133
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
3.96 60.86% 15.91%
134
Dây Chuyền Tự Lực
4.07 58.62% 15.33%
135
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.10 57.54% 15.03%
136
Ấn Liên Hoàn
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.57 49.12% 11.48%
137
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.81 63.00% 17.55%
138
Găng Đấu Sĩ
4.21 57.31% 15.55%
139
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.14 56.61% 15.77%
140
Huyết Thần Kiếm
4.03 56.89% 18.11%
141
Quang Kiếm Tử Thần
4.27 54.72% 19.81%
142
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.83 62.06% 20.57%
143
Kiếm B.F.
4.52 49.80% 11.46%
144
Thần Búa Tiến Công
4.43 51.98% 9.89%
145
Ngọc Quá Khổ
4.11 56.41% 16.24%
146
Ấn Tiên Linh
Nước Mắt Nữ Thần Siêu Xẻng
4.00 57.71% 20.57%
147
Giáp Phân Cực
4.18 54.55% 18.18%
148
Siêu Xẻng
4.42 53.69% 12.75%
149
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.88 62.02% 16.45%
150
Bùa Tro Tàn
4.06 59.04% 16.87%
151
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.05 58.47% 16.53%
152
Ấn Ẩn Chính
4.30 52.88% 15.02%
153
Giáp Siêu Linh
4.10 56.85% 16.08%
154
Ấn Hỏa
Siêu Xẻng Cung Gỗ
4.05 58.14% 16.06%
155
Găng Tay Thợ Rèn
4.31 53.78% 11.15%
156
Chảo Vàng
4.91 43.09% 8.94%
157
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.08 57.68% 15.53%
158
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.81 63.71% 16.67%
159
Vuốt Ngạ Quỷ
4.32 53.55% 18.01%