Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.72 63.26% 21.96%
2
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.96 60.56% 15.56%
3
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.67 68.85% 14.62%
4
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.25 54.24% 14.35%
5
Gương Lừa Gạt
3.89 62.16% 10.81%
6
Đại Bác Liên Thanh
3.57 70.27% 18.92%
7
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.88 61.93% 19.72%
8
Thệ Ước Bảo Hộ
4.50 50.00% 0.00%
9
Giáp Đại Hãn
4.53 48.28% 10.34%
10
Thiên Cực Kiếm
4.39 55.22% 8.96%
11
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.14 56.31% 14.95%
12
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.00 100.00% 100.00%
13
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.93 60.64% 17.18%
14
Giáp Tay Seeker
4.21 58.82% 8.82%
15
Đại Bác Hải Tặc
4.15 56.45% 13.71%
16
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
1.00 100.00% 100.00%
17
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.95 57.70% 20.33%
18
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.71 65.99% 21.32%
19
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.52 68.75% 19.17%
20
Vũ Khúc Tử Thần
3.89 60.00% 15.56%
21
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.72 64.68% 18.98%
22
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.02 58.97% 16.56%
23
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.70 44.68% 10.64%
24
Siêu Xẻng
3.83 61.11% 16.67%
25
Huy Hiệu Lightshield
4.10 51.22% 14.63%
26
Găng Đấu Sĩ
3.27 77.27% 18.18%
27
Áo Choàng Hừng Đông
4.38 50.00% 12.50%
28
Dị Thường Di Động
4.51 58.97% 5.13%
29
Lưỡng Cực Zhonya
3.97 48.48% 21.21%
30
Bùa Nguyệt Thạch
4.33 50.00% 8.33%
31
Bùa Xanh Mát Lành
3.97 61.76% 20.59%
32
Thần Thư Morello
5.57 28.57% 0.00%
33
Súng Tái Chế
5.23 35.00% 8.75%
34
Bùa Thăng Hoa
3.95 63.16% 18.42%
35
Di Sản Khổng Nhân
3.75 50.00% 25.00%
36
Áo Choàng Giả Kim
6.00 0.00% 0.00%
37
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.05 58.77% 14.79%
38
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.61 46.43% 7.14%
39
Giải Phóng Chất Độc II
5.26 29.63% 14.81%
40
Gậy Quá Khổ
4.06 57.24% 16.48%
41
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.41 47.75% 11.71%
42
Gươm Biến Ảnh
3.23 68.18% 22.73%
43
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.58 67.87% 22.23%
44
Kiếm của Tay Bạc
3.82 66.13% 11.29%
45
Lá Chắn Quân Đoàn
3.98 60.87% 17.39%
46
Lưỡi Xẻ Thịt II
5.40 30.00% 10.00%
47
Kính Nhắm Ma Pháp
4.31 50.00% 6.25%
48
Dây Chuyền Tự Lực
4.43 47.06% 15.69%
49
Đao Xích Hành Quyết II
5.12 35.29% 8.82%
50
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.61 67.68% 19.80%
51
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
2.50 83.33% 33.33%
52
Ấn Thống Trị
3.99 59.04% 16.87%
53
Tam Luyện Kiếm
3.75 63.92% 20.62%
54
Mũ Thăng Hoa Rabadon
5.52 28.00% 8.00%
55
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.24 54.24% 14.35%
56
Cung Gỗ
4.17 55.97% 15.42%
57
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.15 55.98% 14.00%
58
Găng Ngọc Thạch
5.10 39.58% 4.17%
59
Vệ Thần Thạch Giáp
4.93 42.22% 6.67%
60
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.47 49.48% 12.37%
61
Đao Xích Hành Quyết
4.24 61.90% 19.05%
62
Bão Tố Luden
4.77 41.86% 6.98%
63
Đá Hắc Hóa
3.90 55.00% 10.00%
64
Bất Chấp
4.07 50.00% 21.43%
65
Quyền Năng Khổng Thần
5.22 37.04% 11.11%
66
Phong Kiếm
4.48 52.17% 13.04%
67
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
1.00 100.00% 100.00%
68
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.25 55.01% 13.37%
69
Giáp Gai Hồng Hoa
4.67 55.56% 22.22%
70
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.17 55.70% 15.05%
71
Lời Thề Hiệp Sĩ
3.58 69.23% 11.54%
72
Ấn Bắn Tỉa
4.06 53.85% 19.23%
73
Kính Nhắm Thiện Xạ
3.60 67.12% 16.44%
74
Lưỡi Xẻ Thịt
5.52 33.33% 4.76%
75
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.19 56.25% 15.63%
76
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.64 68.18% 19.70%
77
Giáp Vinh Quang Warmog
4.76 47.83% 10.87%
78
Virus Truyền Nhiễm
6.05 20.00% 5.00%
79
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.89 61.65% 17.47%
80
Ấn Hóa Chủ
5.04 35.77% 13.01%
81
Quang Kiếm Tử Thần
3.36 72.73% 18.18%
82
Vuốt Thần Long
4.63 36.84% 15.79%
83
Áo Choàng Diệt Vong
4.38 52.38% 4.76%
84
Kiếm Tai Ương
4.11 51.85% 11.11%
85
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
1.75 100.00% 50.00%
86
Ngọn Giáo Hirana
3.96 57.35% 20.59%
87
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.19 53.85% 13.46%
88
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.28 59.22% 6.80%
89
Giáp Phân Cực
2.67 100.00% 16.67%
90
Bão Tố Runaan
2.75 75.00% 50.00%
91
Áo Choàng Bạc
4.30 53.56% 16.61%
92
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.14 52.38% 28.57%
93
Tụ Bão Zeke
3.86 62.26% 17.92%
94
Bùa Đầu Lâu
4.28 48.28% 27.59%
95
Giáp Hextech Piltover
5.29 40.00% 2.86%
96
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.32 52.73% 14.61%
97
Đã tịch thu!
2.00 100.00% 0.00%
98
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.91 59.15% 18.50%
99
Ấn Tái Chế
3.52 69.63% 25.93%
100
Đao Tím
4.06 53.13% 12.50%
101
Vuốt Ngạ Quỷ
4.00 55.56% 16.67%
102
Dây Chuyền Chữ Thập
2.94 87.50% 25.00%
103
Virus Truyền Nhiễm II
4.18 52.63% 13.16%
104
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.12 57.40% 15.29%
105
Chảo Vàng
5.13 37.50% 0.00%
106
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.65 65.72% 20.23%
107
Bùa Tro Tàn
4.55 45.00% 10.00%
108
Món Quà Của Baron
3.62 65.38% 26.92%
109
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.31 53.16% 13.13%
110
Thánh Kiếm Manazane
4.11 51.61% 17.74%
111
Quyền Trượng Thần URF
4.03 57.14% 18.57%
112
Rìu Nham Tinh
3.86 63.64% 18.18%
113
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.78 64.33% 15.75%
114
Pháo Xương Cá
3.80 63.41% 7.32%
115
Giáp Siêu Linh
3.83 60.87% 15.94%
116
Quyền Trượng Thánh Quang
4.62 51.35% 21.62%
117
Cốc Sức Mạnh
3.54 64.29% 17.86%
118
Đai Khổng Lồ
4.12 58.39% 16.36%
119
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.62 46.15% 7.69%
120
Huyết Thần Kiếm
4.64 44.07% 10.17%
121
Ấn Học Viện
4.39 51.25% 15.00%
122
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.96 59.91% 15.51%
123
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.79 64.10% 18.80%
124
Găng Đấu Tập
4.63 48.82% 11.02%
125
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.50 100.00% 50.00%
126
Găng Tay Thần Thánh
4.70 39.39% 15.15%
127
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.54 49.66% 9.94%
128
Móng Vuốt Ám Muội
4.35 42.31% 15.38%
129
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.67 65.91% 17.42%
130
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.89 61.62% 17.13%
131
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.23 53.35% 14.95%
132
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.23 51.69% 21.19%
133
Chùy Bạch Ngân
3.92 58.33% 20.83%
134
Găng Tái Chế
4.65 50.00% 10.61%
135
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.00 100.00% 100.00%
136
Dụng Cụ Tái Chế
4.86 42.86% 9.09%
137
Khiên Chắn Hoàng Gia
5.60 30.00% 0.00%
138
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.50 50.49% 13.59%
139
Giáp Lưới
4.33 53.94% 14.29%
140
Thần Búa Tiến Công
3.65 63.83% 21.28%
141
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.87 62.05% 15.78%
142
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.16 56.03% 15.57%
143
Nỏ Sét Ánh Sáng
3.69 61.54% 15.38%
144
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.87 65.94% 10.87%
145
Khiên Băng Randuin
3.89 62.50% 21.43%
146
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.89 62.14% 17.90%
147
Diệt Ác Quỷ
4.62 53.85% 7.69%
148
Kiếm B.F.
4.20 58.66% 12.46%
149
Rương Báu Bất Ổn
4.14 52.78% 11.11%
150
Đao Tích Điện
5.50 29.41% 8.82%
151
Shimmer Bùng Nổ II
3.18 82.35% 17.65%
152
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.98 61.52% 14.71%
153
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.16 56.93% 12.71%
154
Thông Đạo Zz'rot
3.60 69.51% 12.20%
155
Nước Mắt Nữ Thần
4.20 56.59% 15.11%
156
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.22 55.28% 13.21%
157
Ấn Giám Sát
4.22 57.14% 12.24%
158
Dây Chuyền Iron Solari
3.89 64.15% 20.75%
159
Áo Choàng Thái Dương
4.88 37.50% 12.50%
160
Đao Quang Điện Statikk
4.43 57.14% 0.00%
161
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.24 55.61% 14.66%
162
Dây Chuyền Sám Hối
3.42 75.00% 25.00%
163
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.16 55.43% 14.07%
164
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.74 64.83% 15.86%
165
Chùy Thần Lực
4.43 42.86% 14.29%
166
Giáp Hextech Piltover II
5.56 25.00% 0.00%
167
Áo Choàng Mờ Ám
4.13 54.84% 16.13%
168
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.89 60.35% 16.58%
169
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
3.45 72.29% 20.48%
170
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
2.67 83.33% 50.00%
171
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.83 45.83% 12.50%
172
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.14 62.50% 12.50%
173
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.76 47.06% 7.35%
174
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.32 51.85% 18.52%
175
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.42 70.97% 14.52%
176
Giải Phóng Chất Độc
5.06 42.86% 8.57%
177
Shimmer Bùng Nổ
4.58 45.16% 16.13%
178
Thánh Kiếm Hextech
4.27 45.45% 18.18%
179
Ngọc Quá Khổ
4.36 46.43% 21.43%
180
Găng Tinh Xảo
3.97 58.00% 15.00%
181
Đao Tích Điện II
4.23 53.85% 15.38%