Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Đá Hắc Hóa
4.43 50.32% 15.06%
2
Bão Tố Luden
4.60 47.83% 12.28%
3
Phong Kiếm
4.29 51.94% 17.14%
4
Móng Vuốt Ám Muội
4.28 53.84% 15.82%
5
Găng Tái Chế
4.06 56.09% 23.87%
6
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.22 55.31% 14.61%
7
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.31 52.64% 15.95%
8
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.91 61.08% 17.61%
9
Đai Khổng Lồ
4.70 46.41% 10.46%
10
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.32 53.11% 14.71%
11
Găng Ngọc Thạch
4.64 46.67% 12.86%
12
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.99 59.86% 15.54%
13
Ấn Học Viện
4.22 55.94% 12.21%
14
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.51 93.98% 82.56%
15
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.73 64.57% 19.21%
16
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.27 54.41% 12.65%
17
Găng Tay Thần Thánh
4.34 53.09% 14.84%
18
Găng Đấu Tập
4.54 49.67% 10.28%
19
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
4.02 59.26% 15.79%
20
Cung Gỗ
4.55 49.48% 11.07%
21
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.16 56.43% 14.63%
22
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
4.00 59.55% 15.61%
23
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.59 93.49% 77.93%
24
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.37 53.49% 13.51%
25
Chùy Bạch Ngân
4.25 54.36% 16.81%
26
Dụng Cụ Tái Chế
4.02 56.93% 24.08%
27
Thần Búa Tiến Công
4.27 54.63% 15.40%
28
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.10 57.08% 18.45%
29
Giáp Lưới
4.49 50.35% 11.56%
30
Dây Chuyền Chữ Thập
4.19 55.01% 16.12%
31
Virus Truyền Nhiễm II
4.16 53.80% 28.65%
32
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.20 54.83% 18.46%
33
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.13 57.05% 15.00%
34
Chảo Vàng
5.06 41.19% 8.39%
35
Ấn Tái Chế
4.35 51.81% 15.39%
36
Đao Tím
4.11 56.96% 17.04%
37
Vuốt Ngạ Quỷ
4.23 56.44% 14.26%
38
Rìu Nham Tinh
4.15 55.70% 16.58%
39
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.90 61.57% 16.74%
40
Giáp Siêu Linh
3.99 59.08% 17.31%
41
Quyền Trượng Thánh Quang
4.22 55.67% 15.12%
42
Huyết Thần Kiếm
4.41 51.23% 13.14%
43
Cốc Sức Mạnh
3.90 60.73% 23.00%
44
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.83 63.13% 16.30%
45
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.30 53.85% 13.22%
46
Quyền Trượng Thần URF
4.42 50.83% 11.37%
47
Món Quà Của Baron
4.21 55.91% 17.04%
48
Thánh Kiếm Manazane
4.03 58.70% 17.30%
49
Pháo Xương Cá
3.85 61.62% 20.32%
50
Bùa Tro Tàn
4.09 58.54% 16.16%
51
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.24 52.12% 29.15%
52
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.14 57.01% 13.08%
53
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.36 53.42% 13.46%
54
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.47 50.67% 11.97%
55
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.05 58.75% 15.30%
56
Dây Chuyền Sám Hối
4.17 55.60% 16.96%
57
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.26 54.33% 14.55%
58
Chùy Thần Lực
4.18 55.15% 18.13%
59
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.11 57.36% 14.82%
60
Giáp Hextech Piltover II
3.84 58.44% 34.57%
61
Áo Choàng Mờ Ám
4.15 55.68% 16.97%
62
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.30 51.08% 16.85%
63
Găng Tinh Xảo
4.13 57.29% 15.18%
64
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.89 61.65% 15.72%
65
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.95 60.47% 16.25%
66
Đao Tích Điện II
4.05 55.17% 30.95%
67
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.96 60.01% 17.86%
68
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.90 61.46% 16.54%
69
Giải Phóng Chất Độc
4.44 48.75% 23.19%
70
Shimmer Bùng Nổ
4.26 52.64% 26.60%
71
Thánh Kiếm Hextech
4.51 49.34% 10.80%
72
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
2.20 84.63% 65.21%
73
Ngọc Quá Khổ
4.05 57.52% 17.54%
74
Kiếm B.F.
4.62 48.47% 10.28%
75
Rương Báu Bất Ổn
4.32 53.38% 13.84%
76
Đao Tích Điện
4.37 49.96% 25.22%
77
Shimmer Bùng Nổ II
3.83 59.24% 34.48%
78
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.49 68.10% 23.32%
79
Khiên Băng Randuin
4.34 52.83% 13.65%
80
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.96 60.43% 15.73%
81
Diệt Ác Quỷ
4.06 57.82% 17.53%
82
Ấn Giám Sát
4.01 59.47% 16.17%
83
Dây Chuyền Iron Solari
3.91 60.71% 19.58%
84
Áo Choàng Thái Dương
3.99 58.13% 16.27%
85
Đao Quang Điện Statikk
4.15 56.08% 15.43%
86
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
4.00 59.61% 15.14%
87
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.17 56.29% 13.99%
88
Thông Đạo Zz'rot
4.09 57.08% 15.75%
89
Nước Mắt Nữ Thần
4.53 49.73% 11.09%
90
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.22 55.39% 13.95%
91
Lưỡng Cực Zhonya
4.08 56.53% 18.88%
92
Thần Thư Morello
4.13 56.27% 15.73%
93
Di Sản Khổng Nhân
4.26 54.83% 13.58%
94
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.96 60.21% 16.42%
95
Bùa Nguyệt Thạch
3.94 60.45% 18.24%
96
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.13 57.02% 15.07%
97
Bùa Thăng Hoa
4.40 51.32% 13.92%
98
Siêu Xẻng
3.94 61.17% 14.98%
99
Dị Thường Di Động
4.68 46.07% 8.75%
100
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.01 60.83% 13.21%
101
Huy Hiệu Lightshield
4.05 57.51% 18.09%
102
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.41 51.04% 13.63%
103
Gậy Quá Khổ
4.51 49.81% 11.52%
104
Súng Tái Chế
4.12 55.34% 23.08%
105
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.82 62.90% 18.17%
106
Gươm Biến Ảnh
4.23 55.06% 16.33%
107
Kiếm của Tay Bạc
4.03 58.79% 15.52%
108
Áo Choàng Hừng Đông
4.17 56.89% 15.56%
109
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.39 49.75% 27.31%
110
Lá Chắn Quân Đoàn
4.19 54.65% 15.88%
111
Vũ Khúc Tử Thần
4.09 57.14% 17.73%
112
Bùa Xanh Mát Lành
4.55 48.28% 11.92%
113
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.05 58.81% 14.27%
114
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.36 50.96% 23.11%
115
Găng Đấu Sĩ
4.11 56.73% 17.97%
116
Giải Phóng Chất Độc II
4.25 52.14% 26.98%
117
Áo Choàng Giả Kim
4.45 50.10% 15.11%
118
Thệ Ước Bảo Hộ
4.15 56.52% 14.40%
119
Giáp Đại Hãn
4.58 49.34% 10.91%
120
Thiên Cực Kiếm
4.20 55.41% 14.98%
121
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.11 57.77% 14.14%
122
Bảo Vật Không Gian
1.20 100.00% 80.00%
123
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
4.06 58.26% 15.48%
124
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.99 60.39% 13.83%
125
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.56 68.23% 19.94%
126
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.18 55.94% 15.54%
127
Gương Lừa Gạt
4.11 57.68% 16.92%
128
Đại Bác Liên Thanh
3.87 61.42% 19.66%
129
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.88 60.02% 21.10%
130
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.71 92.54% 73.49%
131
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.99 57.67% 22.41%
132
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.14 85.03% 63.95%
133
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.99 59.36% 17.54%
134
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.91 59.88% 18.62%
135
Giáp Tay Seeker
4.50 49.89% 14.64%
136
Đại Bác Hải Tặc
4.03 58.96% 16.64%
137
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.96 60.68% 15.17%
138
Ấn Hóa Chủ
4.41 49.37% 28.83%
139
Quang Kiếm Tử Thần
4.47 50.68% 11.85%
140
Kiếm Tai Ương
4.21 54.89% 15.53%
141
Áo Choàng Diệt Vong
4.24 54.25% 15.96%
142
Ngọn Giáo Hirana
4.20 54.91% 16.44%
143
Bùa Đầu Lâu
4.26 54.04% 15.97%
144
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.05 58.61% 16.67%
145
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.41 51.98% 12.86%
146
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.35 52.27% 14.42%
147
Giáp Hextech Piltover
4.32 50.80% 24.63%
148
Lưỡi Xẻ Thịt
4.22 53.12% 26.68%
149
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.06 58.08% 17.21%
150
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.16 55.62% 17.27%
151
Virus Truyền Nhiễm
4.46 48.59% 23.99%
152
Giáp Vinh Quang Warmog
4.37 52.45% 12.74%
153
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.37 52.55% 12.81%
154
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.80 62.52% 19.62%
155
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.25 54.58% 14.58%
156
Vuốt Thần Long
4.49 50.03% 12.51%
157
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
2.51 80.81% 58.55%
158
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.79 63.59% 17.71%
159
Đã tịch thu!
2.71 78.31% 20.48%
160
Giáp Phân Cực
3.97 58.89% 16.44%
161
Bão Tố Runaan
4.27 55.11% 15.06%
162
Áo Choàng Bạc
4.53 49.56% 11.00%
163
Tụ Bão Zeke
4.19 55.04% 16.16%
164
Tam Luyện Kiếm
4.31 53.11% 13.33%
165
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.59 46.86% 14.67%
166
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.25 54.52% 14.88%
167
Dây Chuyền Tự Lực
4.43 51.23% 14.02%
168
Kính Nhắm Ma Pháp
4.15 55.15% 19.46%
169
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
2.17 83.41% 70.53%
170
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.90 61.69% 16.22%
171
Đao Xích Hành Quyết II
4.39 49.51% 25.41%
172
Ấn Thống Trị
4.19 55.60% 14.22%
173
Bất Chấp
4.36 52.54% 13.47%
174
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
2.14 84.95% 67.02%
175
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.25 54.89% 12.98%
176
Giáp Gai Hồng Hoa
4.33 53.74% 12.28%
177
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.20 55.35% 15.07%
178
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.12 57.58% 13.83%
179
Ấn Bắn Tỉa
4.33 53.09% 12.53%
180
Quyền Năng Khổng Thần
4.32 53.26% 13.80%
181
Vệ Thần Thạch Giáp
4.37 52.07% 13.17%
182
Đao Xích Hành Quyết
4.27 51.72% 26.39%
183
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.30 53.98% 12.21%