Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13
Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Áo Choàng Bóng Tối
|
|
4.41 | 50.00% | 13.64% |
2 |
Ấn Gia Đình
|
|
4.00 | 76.47% | 0.00% |
3 |
Cuồng Cung Runaan
|
|
3.33 | 71.11% | 22.22% |
4 |
Ấn Nổi Loạn
|
|
3.71 | 65.79% | 5.26% |
5 |
Gương Lừa Gạt
|
|
4.00 | 66.67% | 0.00% |
6 |
Đại Bác Liên Thanh
|
|
2.50 | 100.00% | 0.00% |
7 |
Nanh Nashor
|
|
4.28 | 54.05% | 14.86% |
8 |
Thệ Ước Bảo Hộ
|
|
7.00 | 0.00% | 0.00% |
9 |
Thiên Cực Kiếm
|
|
5.25 | 25.00% | 25.00% |
10 |
Giáp Đại Hãn
|
|
4.13 | 53.33% | 6.67% |
11 |
Bùa Xanh
|
|
4.26 | 53.22% | 9.94% |
12 |
Nỏ Sét
|
|
3.79 | 67.20% | 16.00% |
13 |
Giáp Tay Seeker
|
|
4.25 | 75.00% | 0.00% |
14 |
Đại Bác Hải Tặc
|
|
4.29 | 50.00% | 17.86% |
15 |
Ấn Chinh Phục
|
|
4.49 | 51.35% | 10.81% |
16 |
Vương Miện Chiến Thuật
|
|
3.67 | 62.96% | 11.11% |
17 |
Ấn Hoa Hồng Đen
|
|
3.82 | 64.71% | 11.76% |
18 |
Vũ Khúc Tử Thần
|
|
3.60 | 60.00% | 20.00% |
19 |
Bàn Tay Công Lý
|
|
4.01 | 62.43% | 13.23% |
20 |
Bùa Đỏ
|
|
3.94 | 57.94% | 15.89% |
21 |
Lá Chắn Chiến Thuật
|
|
3.83 | 50.00% | 33.33% |
22 |
Bùa Thăng Hoa
|
|
3.83 | 66.67% | 0.00% |
23 |
Dị Thường Di Động
|
|
4.29 | 57.14% | 14.29% |
24 |
Huy Hiệu Lightshield
|
|
2.50 | 100.00% | 25.00% |
25 |
Súng Tái Chế
|
|
4.75 | 43.75% | 6.25% |
26 |
Lưỡng Cực Zhonya
|
|
4.50 | 50.00% | 0.00% |
27 |
Bùa Xanh Mát Lành
|
|
4.00 | 100.00% | 0.00% |
28 |
Găng Đấu Sĩ
|
|
1.75 | 100.00% | 75.00% |
29 |
Áo Choàng Giả Kim
|
|
7.00 | 0.00% | 0.00% |
30 |
Di Sản Khổng Nhân
|
|
2.50 | 100.00% | 0.00% |
31 |
Trái Tim Kiên Định
|
|
3.96 | 61.76% | 16.67% |
32 |
Hóa Kỹ Bất Ổn
|
|
4.50 | 75.00% | 0.00% |
33 |
Giải Phóng Chất Độc II
|
|
4.00 | 100.00% | 0.00% |
34 |
Gậy Quá Khổ
|
|
4.22 | 50.79% | 19.05% |
35 |
Ấn Phù Thủy
|
|
3.56 | 62.50% | 18.75% |
36 |
Găng Đạo Tặc
|
|
3.76 | 63.68% | 17.41% |
37 |
Gươm Biến Ảnh
|
|
2.67 | 66.67% | 33.33% |
38 |
Kiếm của Tay Bạc
|
|
3.57 | 71.43% | 0.00% |
39 |
Lá Chắn Quân Đoàn
|
|
3.25 | 75.00% | 0.00% |
40 |
Lưỡi Xẻ Thịt II
|
|
5.00 | 40.00% | 0.00% |
41 |
Kính Nhắm Ma Pháp
|
|
3.00 | 100.00% | 0.00% |
42 |
Dây Chuyền Tự Lực
|
|
5.25 | 50.00% | 0.00% |
43 |
Lời Thề Hộ Vệ
|
|
4.26 | 55.71% | 14.29% |
44 |
Đao Xích Hành Quyết II
|
|
3.67 | 66.67% | 33.33% |
45 |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
|
|
1.00 | 100.00% | 100.00% |
46 |
Ấn Thống Trị
|
|
5.57 | 28.57% | 14.29% |
47 |
Tam Luyện Kiếm
|
|
4.44 | 43.75% | 6.25% |
48 |
Găng Bảo Thạch
|
|
4.25 | 55.10% | 12.42% |
49 |
Cung Gỗ
|
|
4.43 | 55.10% | 8.16% |
50 |
Áo Choàng Gai
|
|
4.59 | 45.59% | 10.29% |
51 |
Găng Ngọc Thạch
|
|
4.56 | 44.44% | 11.11% |
52 |
Vệ Thần Thạch Giáp
|
|
5.60 | 20.00% | 0.00% |
53 |
Đao Xích Hành Quyết
|
|
4.00 | 100.00% | 0.00% |
54 |
Quyền Năng Khổng Thần
|
|
4.71 | 28.57% | 0.00% |
55 |
Đá Hắc Hóa
|
|
5.33 | 33.33% | 33.33% |
56 |
Bão Tố Luden
|
|
4.14 | 57.14% | 14.29% |
57 |
Bất Chấp
|
|
3.00 | 100.00% | 0.00% |
58 |
Phán Quyết Đao Guinsoo
|
|
4.27 | 63.64% | 18.18% |
59 |
Phong Kiếm
|
|
4.00 | 100.00% | 0.00% |
60 |
Ấn Bắn Tỉa
|
|
3.75 | 66.67% | 16.67% |
61 |
Ngọn Giáo Shojin
|
|
4.07 | 56.95% | 15.24% |
62 |
Quyền Trượng Thiên Thần
|
|
4.36 | 53.04% | 11.30% |
63 |
Lời Thề Hiệp Sĩ
|
|
5.50 | 25.00% | 0.00% |
64 |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
|
|
2.50 | 100.00% | 0.00% |
65 |
Kính Nhắm Thiện Xạ
|
|
5.14 | 28.57% | 14.29% |
66 |
Giáp Hextech Piltover
|
|
3.50 | 75.00% | 25.00% |
67 |
Cung Xanh Vĩnh Hằng
|
|
4.50 | 50.00% | 25.00% |
68 |
Ấn Cảnh Binh
|
|
4.58 | 45.45% | 3.03% |
69 |
Giáp Vinh Quang Warmog
|
|
4.17 | 66.67% | 0.00% |
70 |
Virus Truyền Nhiễm
|
|
6.00 | 0.00% | 0.00% |
71 |
Ấn Vệ Binh
|
|
4.09 | 59.09% | 13.64% |
72 |
Ấn Hóa Chủ
|
|
5.92 | 25.00% | 0.00% |
73 |
Quang Kiếm Tử Thần
|
|
3.29 | 85.71% | 14.29% |
74 |
Vuốt Thần Long
|
|
5.00 | 60.00% | 0.00% |
75 |
Áo Choàng Diệt Vong
|
|
4.00 | 50.00% | 0.00% |
76 |
Ngọn Giáo Hirana
|
|
4.67 | 33.33% | 33.33% |
77 |
Bùa Đầu Lâu
|
|
5.20 | 0.00% | 0.00% |
78 |
Kiếm Tử Thần
|
|
3.59 | 65.71% | 20.00% |
79 |
Áo Choàng Chiến Thuật
|
|
5.17 | 33.33% | 0.00% |
80 |
Kiếm Tai Ương
|
|
4.00 | 62.50% | 12.50% |
81 |
Giáp Gai Hồng Hoa
|
|
2.50 | 100.00% | 0.00% |
82 |
Bão Tố Runaan
|
|
4.00 | 100.00% | 0.00% |
83 |
Áo Choàng Bạc
|
|
4.36 | 56.82% | 11.36% |
84 |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
|
|
5.00 | 0.00% | 0.00% |
85 |
Tụ Bão Zeke
|
|
4.11 | 55.56% | 22.22% |
86 |
Lưỡi Xẻ Thịt
|
|
5.75 | 25.00% | 0.00% |
87 |
Huyết Kiếm
|
|
4.40 | 53.63% | 11.42% |
88 |
Chùy Xuyên Phá
|
|
3.61 | 63.16% | 21.05% |
89 |
Ấn Tái Chế
|
|
3.13 | 66.67% | 46.67% |
90 |
Đao Tím
|
|
5.80 | 0.00% | 0.00% |
91 |
Vuốt Ngạ Quỷ
|
|
2.00 | 100.00% | 0.00% |
92 |
Dây Chuyền Chữ Thập
|
|
2.67 | 100.00% | 0.00% |
93 |
Virus Truyền Nhiễm II
|
|
4.00 | 100.00% | 0.00% |
94 |
Cung Xanh
|
|
4.09 | 55.24% | 16.67% |
95 |
Chảo Vàng
|
|
6.00 | 0.00% | 0.00% |
96 |
Mũ Thích Nghi
|
|
3.92 | 53.13% | 25.00% |
97 |
Thú Tượng Thạch Giáp
|
|
4.16 | 57.50% | 12.00% |
98 |
Món Quà Của Baron
|
|
4.50 | 25.00% | 25.00% |
99 |
Quyền Trượng Thần URF
|
|
6.33 | 11.11% | 0.00% |
100 |
Pháo Xương Cá
|
|
3.33 | 66.67% | 33.33% |
101 |
Thánh Kiếm Manazane
|
|
5.00 | 33.33% | 0.00% |
102 |
Rìu Nham Tinh
|
|
4.50 | 50.00% | 0.00% |
103 |
Bùa Tro Tàn
|
|
3.00 | 100.00% | 0.00% |
104 |
Dao Điện Statikk
|
|
4.21 | 53.42% | 13.70% |
105 |
Giáp Siêu Linh
|
|
5.44 | 37.50% | 0.00% |
106 |
Quyền Trượng Thánh Quang
|
|
3.00 | 100.00% | 33.33% |
107 |
Cốc Sức Mạnh
|
|
3.40 | 80.00% | 20.00% |
108 |
Huyết Thần Kiếm
|
|
4.80 | 40.00% | 20.00% |
109 |
Áo Choàng Tĩnh Lặng
|
|
4.00 | 66.67% | 0.00% |
110 |
Đai Khổng Lồ
|
|
3.90 | 56.90% | 20.69% |
111 |
Dây Chuyền Chuộc Tội
|
|
3.82 | 64.17% | 15.83% |
112 |
Ấn Học Viện
|
|
5.17 | 33.33% | 0.00% |
113 |
Quỷ Thư Morello
|
|
3.86 | 60.34% | 13.79% |
114 |
Găng Tay Thần Thánh
|
|
6.50 | 0.00% | 0.00% |
115 |
Găng Đấu Tập
|
|
3.78 | 66.67% | 13.33% |
116 |
Cuồng Đao Guinsoo
|
|
4.47 | 50.28% | 10.22% |
117 |
Áo Choàng Thủy Ngân
|
|
3.76 | 61.90% | 19.05% |
118 |
Móng Vuốt Ám Muội
|
|
4.86 | 28.57% | 0.00% |
119 |
Quyền Năng Khổng Lồ
|
|
4.28 | 54.22% | 12.89% |
120 |
Ấn Phục Kích
|
|
5.00 | 44.44% | 0.00% |
121 |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
|
|
1.00 | 100.00% | 100.00% |
122 |
Chùy Bạch Ngân
|
|
5.50 | 25.00% | 0.00% |
123 |
Găng Tái Chế
|
|
4.75 | 50.00% | 0.00% |
124 |
Diệt Khổng Lồ
|
|
4.04 | 57.55% | 13.67% |
125 |
Dụng Cụ Tái Chế
|
|
4.14 | 50.00% | 14.29% |
126 |
Thần Búa Tiến Công
|
|
4.67 | 33.33% | 0.00% |
127 |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
|
|
4.50 | 50.00% | 20.00% |
128 |
Giáp Lưới
|
|
4.00 | 55.26% | 15.79% |
129 |
Mũ Phù Thủy Rabadon
|
|
4.02 | 56.35% | 14.29% |
130 |
Vô Cực Kiếm
|
|
4.19 | 54.80% | 12.07% |
131 |
Nỏ Sét Ánh Sáng
|
|
5.33 | 33.33% | 0.00% |
132 |
Khiên Băng Randuin
|
|
3.62 | 66.67% | 28.57% |
133 |
Ấn Cỗ Máy Tự Động
|
|
4.00 | 58.82% | 5.88% |
134 |
Giáp Vai Nguyệt Thần
|
|
3.91 | 63.79% | 17.24% |
135 |
Diệt Ác Quỷ
|
|
4.00 | 100.00% | 0.00% |
136 |
Kiếm B.F.
|
|
4.51 | 44.62% | 7.69% |
137 |
Rương Báu Bất Ổn
|
|
6.00 | 16.67% | 0.00% |
138 |
Đao Tích Điện
|
|
5.00 | 0.00% | 0.00% |
139 |
Shimmer Bùng Nổ II
|
|
4.67 | 33.33% | 33.33% |
140 |
Vuốt Rồng
|
|
4.26 | 52.04% | 13.57% |
141 |
Kiếm Súng Hextech
|
|
3.72 | 58.89% | 20.00% |
142 |
Thông Đạo Zz'rot
|
|
3.78 | 55.56% | 11.11% |
143 |
Nước Mắt Nữ Thần
|
|
3.42 | 72.58% | 20.97% |
144 |
Giáp Máu Warmog
|
|
4.13 | 57.76% | 12.07% |
145 |
Ấn Giám Sát
|
|
4.50 | 41.67% | 16.67% |
146 |
Dây Chuyền Iron Solari
|
|
5.83 | 33.33% | 0.00% |
147 |
Áo Choàng Thái Dương
|
|
6.00 | 0.00% | 0.00% |
148 |
Đao Quang Điện Statikk
|
|
4.00 | 100.00% | 0.00% |
149 |
Móng Vuốt Sterak
|
|
4.20 | 54.10% | 13.11% |
150 |
Dây Chuyền Sám Hối
|
|
5.33 | 33.33% | 0.00% |
151 |
Ấn Đấu Sĩ
|
|
3.94 | 58.82% | 5.88% |
152 |
Áo Choàng Lửa
|
|
4.11 | 58.37% | 16.27% |
153 |
Chùy Thần Lực
|
|
5.00 | 0.00% | 0.00% |
154 |
Ấn Ánh Lửa
|
|
4.26 | 52.17% | 4.35% |
155 |
Áo Choàng Mờ Ám
|
|
2.43 | 85.71% | 28.57% |
156 |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
|
|
3.00 | 100.00% | 0.00% |
157 |
Vương Miện Hoàng Gia
|
|
3.88 | 61.45% | 10.84% |
158 |
Giáp Hextech Piltover II
|
|
4.40 | 40.00% | 20.00% |
159 |
Hóa Kỹ Bất Ổn II
|
|
5.33 | 33.33% | 0.00% |
160 |
Ấn Cực Tốc
|
|
3.86 | 71.43% | 14.29% |
161 |
Ấn Pháo Binh
|
|
4.22 | 44.44% | 11.11% |
162 |
Ấn Tiên Tri
|
|
4.13 | 54.17% | 8.33% |
163 |
Ấn Thí Nghiệm
|
|
4.29 | 42.86% | 14.29% |
164 |
Giải Phóng Chất Độc
|
|
5.00 | 50.00% | 0.00% |
165 |
Shimmer Bùng Nổ
|
|
3.00 | 66.67% | 33.33% |
166 |
Thánh Kiếm Hextech
|
|
4.00 | 50.00% | 0.00% |
167 |
Ngọc Quá Khổ
|
|
4.00 | 66.67% | 0.00% |
168 |
Găng Tinh Xảo
|
|
3.73 | 54.55% | 45.45% |
169 |
Đao Tích Điện II
|
|
2.20 | 80.00% | 60.00% |