Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.67 92.27% 77.85%
2
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.20 55.47% 15.28%
3
Giáp Gai Hồng Hoa
4.42 51.19% 11.83%
4
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.76 63.57% 19.18%
5
Găng Tái Chế
3.70 61.74% 31.33%
6
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.71 91.21% 77.63%
7
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.28 53.65% 16.63%
8
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.20 55.44% 15.06%
9
Đai Khổng Lồ
4.70 46.40% 10.22%
10
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.26 54.38% 15.98%
11
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.90 61.60% 16.04%
12
Phong Kiếm
4.15 55.43% 18.28%
13
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
4.03 59.11% 15.16%
14
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.20 55.98% 12.43%
15
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.56 67.94% 20.50%
16
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.22 55.56% 12.35%
17
Găng Tay Thần Thánh
4.36 51.62% 14.66%
18
Găng Đấu Tập
4.55 49.43% 10.47%
19
Đao Xích Hành Quyết
4.23 51.87% 28.67%
20
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.91 61.30% 17.00%
21
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.16 56.25% 14.55%
22
Móng Vuốt Ám Muội
4.25 54.60% 16.14%
23
Ấn Học Viện
4.19 56.12% 12.72%
24
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.21 55.15% 15.41%
25
Chùy Bạch Ngân
4.29 53.39% 15.78%
26
Dụng Cụ Tái Chế
3.75 60.78% 30.13%
27
Thần Búa Tiến Công
4.30 53.73% 14.70%
28
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.05 58.05% 17.87%
29
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.15 55.60% 17.45%
30
Dây Chuyền Chữ Thập
4.19 55.10% 17.47%
31
Virus Truyền Nhiễm II
4.24 51.96% 29.08%
32
Giáp Lưới
4.49 50.47% 11.53%
33
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.08 57.82% 14.97%
34
Chảo Vàng
5.06 40.62% 8.90%
35
Ấn Tái Chế
4.23 54.31% 16.48%
36
Đao Tím
4.08 57.16% 16.77%
37
Vuốt Ngạ Quỷ
4.30 53.80% 13.80%
38
Rìu Nham Tinh
4.16 56.24% 16.03%
39
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.76 64.19% 17.80%
40
Giáp Siêu Linh
4.03 58.66% 16.52%
41
Quyền Trượng Thánh Quang
4.22 55.31% 15.30%
42
Huyết Thần Kiếm
4.45 50.93% 13.29%
43
Cốc Sức Mạnh
3.84 60.71% 23.30%
44
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.70 65.77% 17.72%
45
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.31 53.59% 13.04%
46
Món Quà Của Baron
4.15 56.53% 16.24%
47
Quyền Trượng Thần URF
4.46 50.61% 11.61%
48
Pháo Xương Cá
3.88 61.17% 19.01%
49
Thánh Kiếm Manazane
4.14 56.34% 16.29%
50
Bùa Tro Tàn
4.05 58.51% 17.50%
51
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.30 50.91% 29.22%
52
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.11 57.52% 13.33%
53
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.24 55.18% 14.00%
54
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.41 51.85% 11.69%
55
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.02 59.43% 15.37%
56
Dây Chuyền Sám Hối
4.13 56.65% 15.75%
57
Giáp Hextech Piltover II
4.07 54.56% 31.92%
58
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.83 63.06% 15.82%
59
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.19 55.87% 15.27%
60
Chùy Thần Lực
4.04 57.61% 19.37%
61
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.18 55.28% 17.53%
62
Áo Choàng Mờ Ám
4.03 58.53% 17.36%
63
Găng Tinh Xảo
4.14 56.66% 15.20%
64
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.84 62.50% 17.30%
65
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.03 58.97% 15.34%
66
Đao Tích Điện II
4.27 51.31% 28.93%
67
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.85 62.25% 18.08%
68
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.89 61.07% 17.72%
69
Giải Phóng Chất Độc
4.28 51.24% 27.86%
70
Shimmer Bùng Nổ
4.20 52.67% 28.46%
71
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
2.29 83.41% 62.45%
72
Thánh Kiếm Hextech
4.42 51.31% 13.03%
73
Ngọc Quá Khổ
4.07 58.04% 17.54%
74
Kiếm B.F.
4.66 47.33% 9.71%
75
Rương Báu Bất Ổn
4.22 55.39% 14.17%
76
Đao Tích Điện
4.25 51.58% 28.19%
77
Shimmer Bùng Nổ II
4.08 54.67% 31.38%
78
Khiên Băng Randuin
4.37 52.46% 13.13%
79
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.53 67.96% 21.43%
80
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.81 63.49% 16.29%
81
Diệt Ác Quỷ
4.16 55.39% 16.98%
82
Ấn Giám Sát
4.01 59.12% 15.67%
83
Dây Chuyền Iron Solari
3.96 59.05% 19.89%
84
Áo Choàng Thái Dương
3.91 60.43% 17.28%
85
Đao Quang Điện Statikk
3.85 62.07% 17.89%
86
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
4.02 59.42% 14.77%
87
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.14 56.84% 14.33%
88
Thông Đạo Zz'rot
4.15 56.70% 13.72%
89
Nước Mắt Nữ Thần
4.53 49.84% 10.84%
90
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.24 54.88% 13.77%
91
Lưỡng Cực Zhonya
4.04 57.43% 19.53%
92
Thần Thư Morello
3.94 59.98% 18.16%
93
Di Sản Khổng Nhân
4.37 51.70% 13.52%
94
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.92 61.04% 16.83%
95
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.07 58.04% 15.95%
96
Vũ Khúc Tử Thần
4.14 56.12% 17.76%
97
Bùa Thăng Hoa
4.45 50.56% 12.73%
98
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.06 60.17% 12.09%
99
Huy Hiệu Lightshield
4.08 57.90% 16.89%
100
Găng Đấu Sĩ
4.11 56.56% 18.16%
101
Áo Choàng Giả Kim
4.36 51.57% 15.99%
102
Súng Tái Chế
3.77 60.33% 29.97%
103
Dị Thường Di Động
4.65 46.32% 9.24%
104
Gậy Quá Khổ
4.47 50.48% 11.98%
105
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.74 64.43% 18.98%
106
Gươm Biến Ảnh
4.10 56.68% 17.86%
107
Kiếm của Tay Bạc
3.94 60.68% 15.99%
108
Bùa Xanh Mát Lành
4.43 50.76% 11.94%
109
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.47 48.25% 26.84%
110
Siêu Xẻng
3.99 60.69% 15.36%
111
Bùa Nguyệt Thạch
4.09 57.34% 16.35%
112
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.38 51.67% 13.56%
113
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.95 60.92% 14.80%
114
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.31 50.76% 28.45%
115
Lá Chắn Quân Đoàn
4.22 55.32% 15.19%
116
Giải Phóng Chất Độc II
4.53 47.47% 23.97%
117
Áo Choàng Hừng Đông
4.04 58.46% 16.96%
118
Thệ Ước Bảo Hộ
4.18 55.02% 17.00%
119
Thiên Cực Kiếm
4.21 55.12% 14.97%
120
Giáp Đại Hãn
4.51 49.84% 11.79%
121
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.07 58.32% 14.50%
122
Bảo Vật Không Gian
1.15 98.26% 95.65%
123
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.94 60.65% 16.33%
124
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.91 61.71% 14.51%
125
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.56 68.62% 17.51%
126
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.94 58.34% 21.19%
127
Gương Lừa Gạt
4.11 56.68% 16.81%
128
Đại Bác Liên Thanh
3.86 61.47% 19.30%
129
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.82 90.33% 72.70%
130
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.16 56.31% 15.65%
131
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.96 57.88% 23.14%
132
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.30 83.21% 63.00%
133
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.93 60.50% 17.71%
134
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.90 60.18% 17.98%
135
Giáp Tay Seeker
4.49 49.26% 14.31%
136
Đại Bác Hải Tặc
3.99 59.66% 17.14%
137
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.34 52.82% 12.63%
138
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.89 61.87% 16.27%
139
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.04 58.25% 16.94%
140
Vuốt Thần Long
4.38 52.06% 13.31%
141
Ngọn Giáo Hirana
4.20 55.27% 15.95%
142
Quang Kiếm Tử Thần
4.34 52.58% 13.74%
143
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
2.53 79.80% 56.95%
144
Bùa Đầu Lâu
4.23 54.31% 15.74%
145
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.41 51.49% 12.85%
146
Kiếm Tai Ương
4.14 56.65% 15.57%
147
Giáp Hextech Piltover
4.44 48.90% 24.94%
148
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.07 57.53% 17.08%
149
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.06 57.85% 17.38%
150
Ấn Hóa Chủ
4.44 48.78% 30.54%
151
Giáp Vinh Quang Warmog
4.42 51.69% 12.45%
152
Virus Truyền Nhiễm
4.30 51.40% 26.91%
153
Lưỡi Xẻ Thịt
4.19 52.82% 29.56%
154
Áo Choàng Diệt Vong
4.36 52.47% 13.68%
155
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.24 54.74% 14.86%
156
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.35 51.91% 14.07%
157
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.83 61.31% 20.73%
158
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.66 66.35% 18.26%
159
Đã tịch thu!
2.51 94.75% 3.85%
160
Giáp Phân Cực
4.00 59.36% 16.15%
161
Bão Tố Runaan
4.20 55.42% 13.99%
162
Áo Choàng Bạc
4.55 49.21% 11.03%
163
Tụ Bão Zeke
4.09 57.24% 17.48%
164
Tam Luyện Kiếm
4.23 54.73% 13.93%
165
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.53 48.69% 13.04%
166
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.24 54.38% 15.36%
167
Dây Chuyền Tự Lực
4.48 50.10% 13.03%
168
Kính Nhắm Ma Pháp
4.22 54.73% 17.16%
169
Đao Xích Hành Quyết II
4.42 48.59% 26.98%
170
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.79 64.00% 16.78%
171
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
2.28 81.98% 67.71%
172
Ấn Thống Trị
4.17 55.74% 14.88%
173
Bất Chấp
4.32 52.53% 15.15%
174
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
2.32 82.78% 61.77%
175
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.27 54.58% 12.73%
176
Ấn Bắn Tỉa
4.20 55.70% 13.60%
177
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.06 58.61% 14.25%
178
Cung Gỗ
4.54 49.73% 10.78%
179
Găng Ngọc Thạch
4.65 46.21% 12.58%
180
Quyền Năng Khổng Thần
4.35 53.06% 13.85%
181
Bão Tố Luden
4.53 49.05% 12.02%
182
Đá Hắc Hóa
4.41 51.00% 14.59%
183
Vệ Thần Thạch Giáp
4.40 51.57% 13.04%