Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.14 58.16% 13.12%
2
Bão Tố Luden
4.52 49.23% 12.07%
3
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.12 56.96% 15.49%
4
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.85 62.50% 17.20%
5
Găng Tái Chế
4.57 48.31% 14.00%
6
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.98 59.90% 15.98%
7
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.29 54.63% 16.25%
8
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.14 56.93% 14.89%
9
Đai Khổng Lồ
4.69 46.53% 9.91%
10
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.28 52.85% 15.82%
11
Móng Vuốt Ám Muội
4.10 57.34% 16.98%
12
Đá Hắc Hóa
4.50 49.19% 14.01%
13
Ấn Học Viện
4.06 59.04% 13.23%
14
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.45 97.65% 78.82%
15
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.61 66.91% 19.85%
16
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.18 56.11% 13.68%
17
Găng Đấu Tập
4.60 47.87% 9.79%
18
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
4.00 59.98% 15.47%
19
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.90 61.18% 17.18%
20
Găng Tay Thần Thánh
4.29 53.82% 16.00%
21
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.09 57.45% 15.89%
22
Đao Xích Hành Quyết
4.59 48.46% 19.23%
23
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.54 92.13% 83.15%
24
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.43 53.78% 10.67%
25
Chùy Bạch Ngân
4.34 53.22% 17.50%
26
Dụng Cụ Tái Chế
4.59 48.32% 13.36%
27
Thần Búa Tiến Công
4.30 52.75% 12.78%
28
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.02 58.67% 18.28%
29
Giáp Lưới
4.59 48.38% 10.62%
30
Dây Chuyền Chữ Thập
4.30 52.58% 15.96%
31
Virus Truyền Nhiễm II
4.38 50.58% 27.13%
32
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.10 60.78% 18.30%
33
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.01 59.34% 16.61%
34
Chảo Vàng
4.46 52.21% 14.09%
35
Ấn Tái Chế
4.37 52.71% 14.51%
36
Đao Tím
4.13 56.58% 16.73%
37
Vuốt Ngạ Quỷ
4.35 52.46% 14.43%
38
Rìu Nham Tinh
4.29 54.93% 13.51%
39
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.81 63.29% 17.62%
40
Giáp Siêu Linh
3.89 60.67% 19.59%
41
Quyền Trượng Thánh Quang
4.14 56.19% 17.45%
42
Huyết Thần Kiếm
4.42 50.84% 12.29%
43
Cốc Sức Mạnh
4.17 55.33% 17.35%
44
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.75 64.80% 17.62%
45
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.22 55.26% 13.96%
46
Quyền Trượng Thần URF
4.35 53.43% 13.64%
47
Món Quà Của Baron
4.34 51.41% 15.54%
48
Pháo Xương Cá
3.90 60.26% 21.84%
49
Thánh Kiếm Manazane
4.12 56.27% 16.63%
50
Bùa Tro Tàn
4.12 55.74% 19.13%
51
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.02 56.64% 26.30%
52
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.01 60.44% 13.61%
53
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.12 56.00% 17.07%
54
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.39 52.72% 11.18%
55
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
3.99 60.03% 15.64%
56
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.05 58.64% 15.34%
57
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.14 57.62% 16.08%
58
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.67 66.27% 17.14%
59
Giáp Hextech Piltover II
3.99 57.85% 29.04%
60
Dây Chuyền Sám Hối
4.26 58.19% 11.15%
61
Áo Choàng Mờ Ám
4.14 57.04% 17.69%
62
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.89 61.78% 16.77%
63
Găng Tinh Xảo
4.16 56.94% 14.32%
64
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.41 51.23% 12.35%
65
Chùy Thần Lực
4.42 52.78% 11.11%
66
Đao Tích Điện II
4.37 50.71% 23.22%
67
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.91 61.33% 17.17%
68
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.90 61.65% 16.40%
69
Giải Phóng Chất Độc
4.63 46.78% 15.67%
70
Shimmer Bùng Nổ
4.61 46.15% 17.02%
71
Thánh Kiếm Hextech
4.08 55.05% 19.19%
72
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
2.19 85.39% 64.04%
73
Ngọc Quá Khổ
4.07 57.48% 18.36%
74
Kiếm B.F.
4.65 48.24% 9.60%
75
Rương Báu Bất Ổn
4.12 57.44% 17.14%
76
Đao Tích Điện
4.42 52.58% 22.19%
77
Shimmer Bùng Nổ II
4.02 56.00% 30.35%
78
Khiên Băng Randuin
4.28 54.52% 13.54%
79
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.48 68.16% 24.46%
80
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.91 61.49% 16.20%
81
Diệt Ác Quỷ
4.29 52.89% 15.98%
82
Ấn Giám Sát
3.95 61.02% 15.93%
83
Dây Chuyền Iron Solari
4.00 59.02% 16.96%
84
Áo Choàng Thái Dương
3.76 64.31% 18.88%
85
Đao Quang Điện Statikk
4.10 59.31% 13.10%
86
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.93 60.97% 16.42%
87
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.15 56.84% 14.53%
88
Thông Đạo Zz'rot
4.09 57.64% 14.96%
89
Nước Mắt Nữ Thần
4.53 50.23% 10.43%
90
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.18 56.09% 14.28%
91
Lưỡng Cực Zhonya
3.88 61.38% 22.40%
92
Thần Thư Morello
3.94 63.06% 18.02%
93
Di Sản Khổng Nhân
4.60 49.78% 9.87%
94
Bùa Nguyệt Thạch
4.11 56.39% 16.09%
95
Vũ Khúc Tử Thần
4.05 58.02% 19.96%
96
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.93 60.38% 16.62%
97
Bùa Thăng Hoa
4.38 51.62% 14.43%
98
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.08 58.24% 15.24%
99
Dị Thường Di Động
4.73 44.80% 8.04%
100
Áo Choàng Hừng Đông
4.26 54.67% 15.42%
101
Súng Tái Chế
4.52 49.83% 14.26%
102
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.42 51.60% 12.33%
103
Bùa Xanh Mát Lành
4.35 51.99% 11.91%
104
Gậy Quá Khổ
4.59 48.63% 10.86%
105
Gươm Biến Ảnh
4.07 57.53% 20.00%
106
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.79 63.61% 18.31%
107
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.90 63.92% 12.26%
108
Găng Đấu Sĩ
4.08 58.60% 19.23%
109
Lá Chắn Quân Đoàn
4.21 55.06% 18.03%
110
Kiếm của Tay Bạc
3.92 60.32% 17.96%
111
Huy Hiệu Lightshield
3.96 60.22% 20.35%
112
Siêu Xẻng
4.00 59.66% 16.14%
113
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.02 59.57% 14.22%
114
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.52 49.33% 20.67%
115
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.61 44.42% 20.72%
116
Áo Choàng Giả Kim
4.20 57.61% 7.61%
117
Giải Phóng Chất Độc II
4.32 52.39% 24.10%
118
Thệ Ước Bảo Hộ
4.22 52.75% 15.38%
119
Thiên Cực Kiếm
4.08 58.28% 16.95%
120
Giáp Đại Hãn
4.48 50.95% 12.26%
121
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.06 58.77% 15.11%
122
Bảo Vật Không Gian
1.00 100.00% 100.00%
123
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.94 60.63% 16.61%
124
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.98 60.10% 14.44%
125
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.87 60.26% 20.38%
126
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.11 57.59% 15.51%
127
Gương Lừa Gạt
4.04 58.34% 18.55%
128
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.47 69.59% 20.97%
129
Đại Bác Liên Thanh
3.92 59.30% 19.92%
130
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.11 86.46% 61.46%
131
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.96 58.04% 21.18%
132
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.54 93.14% 79.41%
133
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.94 60.33% 17.48%
134
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.78 62.87% 20.10%
135
Giáp Tay Seeker
4.25 52.69% 17.20%
136
Đại Bác Hải Tặc
3.97 59.73% 19.10%
137
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.25 54.61% 14.59%
138
Ấn Hóa Chủ
4.63 46.45% 20.62%
139
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.93 60.98% 16.11%
140
Kiếm Tai Ương
4.13 56.76% 13.95%
141
Ngọn Giáo Hirana
4.13 56.96% 16.78%
142
Áo Choàng Diệt Vong
4.26 53.99% 15.53%
143
Bùa Đầu Lâu
4.17 55.33% 18.67%
144
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.89 61.51% 16.80%
145
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.29 54.08% 15.14%
146
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.34 52.93% 13.33%
147
Kính Nhắm Thiện Xạ
3.97 59.64% 17.05%
148
Lưỡi Xẻ Thịt
4.53 48.04% 20.24%
149
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.04 60.47% 17.11%
150
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.64 66.59% 20.33%
151
Giáp Vinh Quang Warmog
4.31 52.62% 14.23%
152
Virus Truyền Nhiễm
4.69 47.14% 15.71%
153
Vuốt Thần Long
4.39 54.19% 10.70%
154
Quang Kiếm Tử Thần
4.39 52.35% 14.12%
155
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.21 55.51% 14.22%
156
Giáp Hextech Piltover
4.43 50.33% 16.99%
157
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
1.81 91.09% 70.30%
158
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.75 64.82% 18.13%
159
Giáp Phân Cực
4.24 60.68% 7.69%
160
Bão Tố Runaan
4.33 57.03% 11.72%
161
Áo Choàng Bạc
4.65 47.63% 9.45%
162
Tụ Bão Zeke
4.28 53.81% 14.84%
163
Tam Luyện Kiếm
4.27 54.12% 14.41%
164
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.85 39.27% 13.45%
165
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.21 55.29% 14.59%
166
Kính Nhắm Ma Pháp
4.37 49.75% 15.93%
167
Dây Chuyền Tự Lực
4.27 55.02% 15.47%
168
Đao Xích Hành Quyết II
4.60 47.23% 20.64%
169
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.89 62.04% 15.90%
170
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
2.11 85.53% 67.11%
171
Ấn Thống Trị
4.11 57.59% 15.84%
172
Bất Chấp
4.29 54.42% 17.40%
173
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
1.98 88.30% 70.21%
174
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.23 54.97% 13.47%
175
Giáp Gai Hồng Hoa
4.40 54.72% 10.63%
176
Cung Gỗ
4.56 49.59% 10.54%
177
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.08 58.05% 14.71%
178
Găng Ngọc Thạch
4.52 50.28% 11.39%
179
Vệ Thần Thạch Giáp
4.19 57.29% 15.20%
180
Quyền Năng Khổng Thần
4.27 54.74% 14.04%
181
Phong Kiếm
4.30 53.03% 14.72%
182
Ấn Bắn Tỉa
4.13 57.26% 13.93%