Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
4.00 59.43% 16.26%
2
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.89 61.97% 17.00%
3
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.65 96.47% 65.29%
4
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.37 51.33% 18.67%
5
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.33 56.25% 15.18%
6
Ấn Bảo Hộ
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.33 52.63% 13.45%
7
Áo Choàng Diệt Vong
3.97 60.39% 16.47%
8
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.07 58.24% 15.42%
9
Đá Hắc Hóa
4.45 47.46% 13.67%
10
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.01 56.11% 22.22%
11
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.97 59.53% 17.10%
12
Vệ Thần Thạch Giáp
4.13 57.18% 16.24%
13
Quyền Năng Khổng Thần
4.18 56.28% 15.38%
14
Ấn Kỳ Quái
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.77 63.70% 18.91%
15
Chùy Bạch Ngân
4.17 57.99% 15.38%
16
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.82 62.97% 17.75%
17
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.07 58.29% 15.40%
18
Ấn Hỏa
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.98 59.07% 18.99%
19
Áo Choàng Hừng Đông
3.97 57.89% 18.42%
20
Găng Đấu Sĩ
4.36 54.32% 12.76%
21
Ấn Liên Hoàn
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.52 50.22% 12.53%
22
Giáp Phân Cực
3.97 60.32% 22.22%
23
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng
4.72 45.85% 9.23%
24
Áo Choàng Thái Dương
3.88 62.00% 19.00%
25
Pháo Xương Cá
4.38 53.00% 11.82%
26
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.06 58.32% 16.39%
27
Chảo Vàng
4.87 44.00% 7.33%
28
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.05 58.49% 15.78%
29
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.07 57.89% 16.19%
30
Gương Lừa Gạt
4.08 58.52% 15.78%
31
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.93 60.87% 16.48%
32
Găng Tay Thợ Rèn
4.33 53.04% 12.23%
33
Lá Chắn Quân Đoàn
4.10 57.55% 16.67%
34
Kiếm của Tay Bạc
4.51 50.41% 12.30%
35
Thần Búa Tiến Công
4.09 58.45% 13.54%
36
Bùa Đầu Lâu
4.04 58.03% 17.20%
37
Rương Báu Bất Ổn
4.18 57.04% 11.18%
38
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.11 57.02% 14.42%
39
Găng Đấu Tập
4.55 49.63% 11.70%
40
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.92 61.56% 15.34%
41
Dây Chuyền Tự Lực
3.92 60.55% 17.84%
42
Phong Kiếm
4.13 57.14% 16.67%
43
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.04 58.90% 15.16%
44
Rìu Nham Tinh
4.00 59.68% 16.98%
45
Lưỡng Cực Zhonya
4.06 58.92% 15.87%
46
Gậy Quá Khổ
4.72 46.22% 10.04%
47
Ấn Băng Giá
Siêu Xẻng Giáp Lưới
4.01 57.84% 15.07%
48
Đại Bác Hải Tặc
4.26 54.57% 15.77%
49
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.76 63.01% 21.93%
50
Di Sản Khổng Nhân
4.18 54.48% 17.91%
51
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.87 62.75% 16.36%
52
Kiếm B.F.
4.62 47.13% 10.89%
53
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.90 61.68% 16.77%
54
Thiên Cực Kiếm
4.40 51.09% 15.72%
55
Bùa Xanh Mát Lành
4.08 56.55% 19.31%
56
Bất Chấp
4.11 56.84% 15.26%
57
Bão Tố Runaan
4.02 59.32% 14.69%
58
Đao Tím
4.11 57.35% 14.12%
59
Ấn Học Giả
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.28 53.34% 15.90%
60
Kính Nhắm Ma Pháp
4.09 57.22% 16.84%
61
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.44 50.00% 11.74%
62
Vuốt Ngạ Quỷ
4.47 52.84% 14.41%
63
Thánh Kiếm Manazane
4.00 59.93% 17.13%
64
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.85 63.11% 16.86%
65
Nước Mắt Nữ Thần
4.52 50.03% 10.60%
66
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
4.04 59.63% 14.01%
67
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.36 53.12% 13.10%
68
Tam Luyện Kiếm
4.23 54.96% 13.07%
69
Găng Tinh Xảo
4.03 59.05% 15.32%
70
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.99 60.27% 14.53%
71
Bùa Thăng Hoa
4.27 54.15% 13.95%
72
Khiên Băng Randuin
4.41 52.31% 11.66%
73
Đại Bác Liên Thanh
4.22 54.63% 12.96%
74
Bão Tố Luden
4.16 57.14% 11.72%
75
Ấn Thời Không
4.27 54.39% 15.24%
76
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.12 56.90% 15.85%
77
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.09 57.91% 14.87%
78
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.77 64.13% 19.02%
79
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.20 55.29% 14.98%
80
Giáp Vinh Quang Warmog
4.25 53.35% 17.46%
81
Chùy Thần Lực
4.71 44.62% 16.92%
82
Ấn Ẩn Chính
4.29 53.73% 15.71%
83
Ấn Bánh Ngọt
Siêu Xẻng Kiếm B.F.
4.10 55.93% 19.70%
84
Giáp Gai Hồng Hoa
3.92 60.00% 22.86%
85
Quyền Trượng Thánh Quang
4.08 57.12% 15.50%
86
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.90 61.48% 15.96%
87
Bùa Nguyệt Thạch
4.03 59.19% 18.18%
88
Mùa Đông Vĩnh Cửu
4.06 58.46% 17.19%
89
Ấn Tiên Phong
4.04 58.53% 14.98%
90
Huyết Thần Kiếm
3.93 58.76% 23.18%
91
Cốc Sức Mạnh
3.82 61.87% 18.26%
92
Giáp Tay Seeker
4.27 55.66% 13.56%
93
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.97 60.05% 15.94%
94
Cung Gỗ
4.71 46.41% 9.97%
95
Ngọn Giáo Hirana
3.93 62.67% 17.27%
96
Món Quà Của Baron
3.94 58.17% 23.51%
97
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
4.62 47.91% 10.35%
98
Ấn Pháo Thủ
4.31 52.35% 13.44%
99
Ấn Hóa Hình
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.27 53.82% 17.18%
100
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.18 56.17% 14.42%
101
Đai Khổng Lồ
4.98 39.78% 8.40%
102
Thệ Ước Bảo Hộ
4.00 53.93% 29.21%
103
Áo Choàng Bạc
4.55 49.23% 11.43%
104
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.05 58.56% 14.33%
105
Găng Tay Thần Thánh
3.73 62.50% 26.52%
106
Tụ Bão Zeke
4.04 56.86% 18.41%
107
Mũ Thăng Hoa Rabadon
3.93 57.77% 22.64%
108
Ấn Ma Thuật
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.90 61.37% 20.03%
109
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.85 61.62% 17.98%
110
Ngọc Quá Khổ
3.83 61.41% 19.39%
111
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
3.98 60.26% 15.57%
112
Kiếm Tai Ương
4.20 56.07% 11.95%
113
Huy Hiệu Lightshield
3.98 60.26% 15.67%
114
Ấn Chiến Binh
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.43 49.83% 14.07%
115
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
3.81 63.70% 28.15%
116
Giáp Siêu Linh
4.01 59.74% 14.96%
117
Áo Choàng Mờ Ám
4.01 60.27% 14.35%
118
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.06 58.45% 16.23%
119
Ấn Thông Đạo
Siêu Xẻng Gậy Quá Khổ
3.91 59.52% 19.90%
120
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.74 64.67% 17.73%
121
Bùa Tro Tàn
4.43 50.00% 13.25%
122
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.85 62.23% 17.42%
123
Diệt Ác Quỷ
3.50 67.61% 29.55%
124
Siêu Xẻng
4.22 56.70% 12.95%
125
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.05 58.83% 15.11%
126
Thông Đạo Zz'rot
4.03 62.70% 12.59%
127
Quang Kiếm Tử Thần
4.54 51.03% 15.86%
128
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.29 53.87% 13.35%
129
Thần Thư Morello
4.18 58.06% 16.13%
130
Giáp Lưới
4.59 48.30% 10.97%
131
Ấn Thợ Săn
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.34 54.01% 11.77%
132
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.75 65.20% 18.40%
133
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
4.03 59.50% 14.60%
134
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.27 54.34% 11.94%
135
Móng Vuốt Ám Muội
4.15 57.03% 16.27%
136
Dây Chuyền Iron Solari
3.97 60.30% 16.92%
137
Vuốt Thần Long
4.12 59.09% 17.53%
138
Thánh Kiếm Hextech
4.43 52.27% 18.18%
139
Áo Choàng Giả Kim
3.95 56.45% 20.97%
140
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.64 96.49% 65.50%
141
Ấn Can Trường
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.32 51.38% 14.85%
142
Dây Chuyền Sám Hối
4.19 51.80% 21.58%
143
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.13 57.16% 14.22%
144
Ấn Thần Chú
4.32 51.15% 13.67%
145
Ấn Tiên Linh
Nước Mắt Nữ Thần Siêu Xẻng
4.04 57.60% 19.17%
146
Quyền Trượng Thần URF
4.32 52.37% 17.11%
147
Giáp Đại Hãn
4.51 52.29% 11.20%
148
Dị Vật Tai Ương
4.24 55.15% 13.96%
149
Dây Chuyền Chữ Thập
4.33 49.16% 13.45%
150
Ấn Ong Mật
Siêu Xẻng Găng Đấu Tập
4.00 58.83% 15.08%
151
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.73 64.72% 19.43%
152
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.67 66.31% 17.84%
153
Gươm Biến Ảnh
4.22 56.09% 11.86%
154
Găng Ngọc Thạch
4.01 56.71% 22.03%
155
Ấn Pháp Sư
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.30 53.66% 12.02%
156
Vũ Khúc Tử Thần
4.01 58.86% 16.01%
157
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.15 57.69% 14.29%
158
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.23 55.36% 15.21%
159
Đao Quang Điện Statikk
4.44 52.38% 14.29%