Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13
Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Áo Choàng Bóng Tối
|
|
4.29 | 53.92% | 7.84% |
2 |
Ấn Nổi Loạn
|
|
3.75 | 65.38% | 25.00% |
3 |
Cuồng Cung Runaan
|
|
3.88 | 63.64% | 14.14% |
4 |
Nanh Nashor
|
|
4.19 | 57.01% | 11.78% |
5 |
Gương Lừa Gạt
|
|
3.75 | 75.00% | 25.00% |
6 |
Đại Bác Liên Thanh
|
|
4.25 | 62.50% | 0.00% |
7 |
Ấn Gia Đình
|
|
3.97 | 58.06% | 6.45% |
8 |
Giáp Đại Hãn
|
|
5.07 | 33.33% | 6.67% |
9 |
Thiên Cực Kiếm
|
|
3.09 | 81.82% | 27.27% |
10 |
Bùa Xanh
|
|
4.08 | 56.00% | 15.27% |
11 |
Nỏ Sét
|
|
3.95 | 60.08% | 19.33% |
12 |
Giáp Tay Seeker
|
|
4.25 | 62.50% | 12.50% |
13 |
Đại Bác Hải Tặc
|
|
3.67 | 66.67% | 14.81% |
14 |
Ấn Chinh Phục
|
|
4.05 | 60.76% | 24.05% |
15 |
Vương Miện Chiến Thuật
|
|
3.68 | 65.91% | 11.36% |
16 |
Ấn Hoa Hồng Đen
|
|
3.31 | 73.81% | 28.57% |
17 |
Bùa Nguyệt Thạch
|
|
5.75 | 25.00% | 0.00% |
18 |
Vũ Khúc Tử Thần
|
|
7.00 | 0.00% | 0.00% |
19 |
Bùa Xanh Mát Lành
|
|
4.83 | 50.00% | 0.00% |
20 |
Lá Chắn Chiến Thuật
|
|
3.50 | 87.50% | 0.00% |
21 |
Bùa Thăng Hoa
|
|
4.67 | 33.33% | 22.22% |
22 |
Huy Hiệu Lightshield
|
|
3.69 | 69.23% | 38.46% |
23 |
Áo Choàng Hừng Đông
|
|
6.50 | 0.00% | 0.00% |
24 |
Găng Đấu Sĩ
|
|
4.67 | 66.67% | 0.00% |
25 |
Lưỡng Cực Zhonya
|
|
4.80 | 40.00% | 0.00% |
26 |
Bùa Đỏ
|
|
3.86 | 61.31% | 14.88% |
27 |
Súng Tái Chế
|
|
5.17 | 38.89% | 5.56% |
28 |
Bàn Tay Công Lý
|
|
3.99 | 59.80% | 17.23% |
29 |
Thần Thư Morello
|
|
2.50 | 100.00% | 50.00% |
30 |
Dị Thường Di Động
|
|
5.35 | 41.18% | 5.88% |
31 |
Áo Choàng Giả Kim
|
|
8.00 | 0.00% | 0.00% |
32 |
Di Sản Khổng Nhân
|
|
2.33 | 100.00% | 33.33% |
33 |
Siêu Xẻng
|
|
3.00 | 100.00% | 0.00% |
34 |
Trái Tim Kiên Định
|
|
3.82 | 63.19% | 14.29% |
35 |
Hóa Kỹ Bất Ổn
|
|
7.00 | 0.00% | 0.00% |
36 |
Giải Phóng Chất Độc II
|
|
5.50 | 33.33% | 0.00% |
37 |
Ấn Phù Thủy
|
|
4.67 | 44.44% | 3.70% |
38 |
Gậy Quá Khổ
|
|
4.30 | 54.08% | 11.22% |
39 |
Gươm Biến Ảnh
|
|
5.40 | 20.00% | 20.00% |
40 |
Găng Đạo Tặc
|
|
3.71 | 66.34% | 22.28% |
41 |
Kiếm của Tay Bạc
|
|
5.11 | 22.22% | 11.11% |
42 |
Lá Chắn Quân Đoàn
|
|
3.75 | 50.00% | 50.00% |
43 |
Lưỡi Xẻ Thịt II
|
|
5.88 | 25.00% | 0.00% |
44 |
Dây Chuyền Tự Lực
|
|
5.36 | 27.27% | 0.00% |
45 |
Kính Nhắm Ma Pháp
|
|
5.00 | 33.33% | 0.00% |
46 |
Đao Xích Hành Quyết II
|
|
6.80 | 0.00% | 0.00% |
47 |
Lời Thề Hộ Vệ
|
|
4.02 | 55.91% | 16.54% |
48 |
Ấn Thống Trị
|
|
3.69 | 61.54% | 23.08% |
49 |
Tam Luyện Kiếm
|
|
4.97 | 50.00% | 2.78% |
50 |
Mũ Thăng Hoa Rabadon
|
|
4.00 | 33.33% | 33.33% |
51 |
Găng Bảo Thạch
|
|
4.28 | 54.90% | 14.60% |
52 |
Cung Gỗ
|
|
4.01 | 59.60% | 13.13% |
53 |
Áo Choàng Gai
|
|
4.14 | 56.55% | 12.36% |
54 |
Găng Ngọc Thạch
|
|
3.80 | 60.00% | 30.00% |
55 |
Đao Xích Hành Quyết
|
|
5.50 | 33.33% | 0.00% |
56 |
Phong Kiếm
|
|
3.50 | 100.00% | 0.00% |
57 |
Vệ Thần Thạch Giáp
|
|
5.00 | 40.00% | 20.00% |
58 |
Đá Hắc Hóa
|
|
4.75 | 25.00% | 25.00% |
59 |
Bão Tố Luden
|
|
4.43 | 57.14% | 0.00% |
60 |
Bất Chấp
|
|
3.67 | 83.33% | 16.67% |
61 |
Phán Quyết Đao Guinsoo
|
|
4.95 | 42.86% | 4.76% |
62 |
Quyền Năng Khổng Thần
|
|
5.33 | 33.33% | 0.00% |
63 |
Ấn Bắn Tỉa
|
|
4.76 | 41.18% | 5.88% |
64 |
Ngọn Giáo Shojin
|
|
4.29 | 54.63% | 12.39% |
65 |
Giáp Gai Hồng Hoa
|
|
3.50 | 100.00% | 0.00% |
66 |
Quyền Trượng Thiên Thần
|
|
4.12 | 57.14% | 14.78% |
67 |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
|
|
4.58 | 50.00% | 25.00% |
68 |
Kính Nhắm Thiện Xạ
|
|
6.38 | 25.00% | 0.00% |
69 |
Lưỡi Xẻ Thịt
|
|
6.67 | 0.00% | 0.00% |
70 |
Cung Xanh Vĩnh Hằng
|
|
2.67 | 66.67% | 66.67% |
71 |
Ấn Cảnh Binh
|
|
3.38 | 68.00% | 28.00% |
72 |
Virus Truyền Nhiễm
|
|
5.00 | 20.00% | 0.00% |
73 |
Giáp Vinh Quang Warmog
|
|
4.40 | 40.00% | 0.00% |
74 |
Ấn Vệ Binh
|
|
3.76 | 58.82% | 17.65% |
75 |
Kiếm Tử Thần
|
|
4.29 | 54.44% | 10.56% |
76 |
Vuốt Thần Long
|
|
5.75 | 50.00% | 0.00% |
77 |
Kiếm Tai Ương
|
|
3.88 | 62.50% | 12.50% |
78 |
Ngọn Giáo Hirana
|
|
4.07 | 57.14% | 14.29% |
79 |
Áo Choàng Chiến Thuật
|
|
4.69 | 46.15% | 7.69% |
80 |
Giáp Hextech Piltover
|
|
4.75 | 37.50% | 12.50% |
81 |
Áo Choàng Diệt Vong
|
|
5.50 | 50.00% | 0.00% |
82 |
Ấn Hóa Chủ
|
|
6.45 | 18.18% | 0.00% |
83 |
Bùa Đầu Lâu
|
|
3.80 | 80.00% | 20.00% |
84 |
Quang Kiếm Tử Thần
|
|
4.40 | 40.00% | 20.00% |
85 |
Lời Thề Hiệp Sĩ
|
|
3.20 | 100.00% | 0.00% |
86 |
Áo Choàng Bạc
|
|
4.51 | 47.30% | 10.81% |
87 |
Bão Tố Runaan
|
|
7.00 | 0.00% | 0.00% |
88 |
Tụ Bão Zeke
|
|
3.80 | 60.00% | 20.00% |
89 |
Huyết Kiếm
|
|
4.53 | 49.32% | 11.84% |
90 |
Chùy Xuyên Phá
|
|
3.55 | 67.97% | 17.19% |
91 |
Ấn Tái Chế
|
|
3.35 | 65.22% | 26.09% |
92 |
Đao Tím
|
|
3.50 | 50.00% | 25.00% |
93 |
Vuốt Ngạ Quỷ
|
|
3.17 | 66.67% | 33.33% |
94 |
Dây Chuyền Chữ Thập
|
|
3.00 | 66.67% | 33.33% |
95 |
Virus Truyền Nhiễm II
|
|
5.20 | 40.00% | 0.00% |
96 |
Cung Xanh
|
|
4.32 | 54.04% | 12.37% |
97 |
Chảo Vàng
|
|
5.00 | 0.00% | 0.00% |
98 |
Mũ Thích Nghi
|
|
3.62 | 71.43% | 15.65% |
99 |
Thú Tượng Thạch Giáp
|
|
4.37 | 52.75% | 10.86% |
100 |
Món Quà Của Baron
|
|
4.00 | 50.00% | 25.00% |
101 |
Quyền Trượng Thần URF
|
|
3.73 | 80.00% | 13.33% |
102 |
Pháo Xương Cá
|
|
4.36 | 45.45% | 18.18% |
103 |
Thánh Kiếm Manazane
|
|
3.60 | 70.00% | 20.00% |
104 |
Rìu Nham Tinh
|
|
5.50 | 37.50% | 0.00% |
105 |
Dao Điện Statikk
|
|
3.96 | 58.62% | 16.38% |
106 |
Giáp Siêu Linh
|
|
3.28 | 66.67% | 22.22% |
107 |
Quyền Trượng Thánh Quang
|
|
5.00 | 33.33% | 0.00% |
108 |
Cốc Sức Mạnh
|
|
2.50 | 100.00% | 16.67% |
109 |
Đai Khổng Lồ
|
|
4.36 | 53.33% | 13.33% |
110 |
Áo Choàng Tĩnh Lặng
|
|
4.20 | 40.00% | 20.00% |
111 |
Huyết Thần Kiếm
|
|
6.33 | 16.67% | 0.00% |
112 |
Dây Chuyền Chuộc Tội
|
|
3.94 | 63.27% | 14.18% |
113 |
Ấn Học Viện
|
|
3.62 | 65.38% | 15.38% |
114 |
Quỷ Thư Morello
|
|
3.85 | 61.34% | 18.49% |
115 |
Găng Tay Thần Thánh
|
|
4.00 | 66.67% | 33.33% |
116 |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
|
|
2.00 | 100.00% | 0.00% |
117 |
Găng Đấu Tập
|
|
4.42 | 51.52% | 4.55% |
118 |
Cuồng Đao Guinsoo
|
|
4.41 | 51.07% | 11.89% |
119 |
Áo Choàng Thủy Ngân
|
|
3.81 | 69.12% | 10.29% |
120 |
Móng Vuốt Ám Muội
|
|
3.67 | 83.33% | 16.67% |
121 |
Quyền Năng Khổng Lồ
|
|
4.24 | 55.47% | 14.84% |
122 |
Diệt Khổng Lồ
|
|
4.08 | 58.84% | 14.80% |
123 |
Ấn Phục Kích
|
|
4.38 | 43.75% | 6.25% |
124 |
Chùy Bạch Ngân
|
|
4.00 | 75.00% | 25.00% |
125 |
Găng Tái Chế
|
|
5.00 | 41.18% | 0.00% |
126 |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
|
|
7.00 | 0.00% | 0.00% |
127 |
Dụng Cụ Tái Chế
|
|
5.43 | 21.74% | 4.35% |
128 |
Khiên Chắn Hoàng Gia
|
|
6.50 | 0.00% | 0.00% |
129 |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
|
|
4.05 | 54.39% | 17.54% |
130 |
Giáp Lưới
|
|
4.53 | 44.12% | 5.88% |
131 |
Thần Búa Tiến Công
|
|
4.22 | 61.11% | 0.00% |
132 |
Mũ Phù Thủy Rabadon
|
|
4.18 | 56.59% | 13.17% |
133 |
Vô Cực Kiếm
|
|
4.15 | 58.00% | 14.29% |
134 |
Ấn Cỗ Máy Tự Động
|
|
4.63 | 50.00% | 7.50% |
135 |
Khiên Băng Randuin
|
|
3.91 | 54.55% | 22.73% |
136 |
Giáp Vai Nguyệt Thần
|
|
4.14 | 57.94% | 15.89% |
137 |
Diệt Ác Quỷ
|
|
4.40 | 40.00% | 0.00% |
138 |
Rương Báu Bất Ổn
|
|
5.88 | 25.00% | 0.00% |
139 |
Kiếm B.F.
|
|
4.55 | 50.00% | 14.63% |
140 |
Đao Tích Điện
|
|
4.29 | 57.14% | 0.00% |
141 |
Shimmer Bùng Nổ II
|
|
4.00 | 100.00% | 0.00% |
142 |
Kiếm Súng Hextech
|
|
3.79 | 62.26% | 14.47% |
143 |
Vuốt Rồng
|
|
4.12 | 56.86% | 14.57% |
144 |
Thông Đạo Zz'rot
|
|
3.09 | 81.82% | 0.00% |
145 |
Nước Mắt Nữ Thần
|
|
4.43 | 53.61% | 10.31% |
146 |
Giáp Máu Warmog
|
|
4.28 | 53.59% | 13.13% |
147 |
Ấn Giám Sát
|
|
4.48 | 56.52% | 8.70% |
148 |
Dây Chuyền Iron Solari
|
|
3.35 | 70.59% | 11.76% |
149 |
Áo Choàng Thái Dương
|
|
3.75 | 50.00% | 25.00% |
150 |
Đao Quang Điện Statikk
|
|
4.00 | 100.00% | 0.00% |
151 |
Móng Vuốt Sterak
|
|
4.40 | 52.97% | 14.85% |
152 |
Dây Chuyền Sám Hối
|
|
4.50 | 50.00% | 50.00% |
153 |
Ấn Đấu Sĩ
|
|
4.67 | 38.89% | 5.56% |
154 |
Chùy Thần Lực
|
|
5.50 | 0.00% | 0.00% |
155 |
Áo Choàng Lửa
|
|
4.12 | 61.03% | 11.78% |
156 |
Ấn Ánh Lửa
|
|
3.65 | 65.38% | 23.08% |
157 |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
|
|
3.20 | 80.00% | 20.00% |
158 |
Vương Miện Hoàng Gia
|
|
3.97 | 58.28% | 19.21% |
159 |
Áo Choàng Mờ Ám
|
|
4.75 | 37.50% | 12.50% |
160 |
Giáp Hextech Piltover II
|
|
6.00 | 0.00% | 0.00% |
161 |
Hóa Kỹ Bất Ổn II
|
|
5.00 | 42.86% | 0.00% |
162 |
Ấn Cực Tốc
|
|
5.31 | 37.50% | 12.50% |
163 |
Ấn Pháo Binh
|
|
5.53 | 33.33% | 0.00% |
164 |
Ấn Tiên Tri
|
|
3.69 | 63.89% | 13.89% |
165 |
Ấn Thí Nghiệm
|
|
4.06 | 72.22% | 5.56% |
166 |
Giải Phóng Chất Độc
|
|
7.40 | 0.00% | 0.00% |
167 |
Shimmer Bùng Nổ
|
|
6.33 | 33.33% | 0.00% |
168 |
Thánh Kiếm Hextech
|
|
1.00 | 100.00% | 100.00% |
169 |
Ngọc Quá Khổ
|
|
3.67 | 66.67% | 33.33% |
170 |
Găng Tinh Xảo
|
|
4.50 | 50.00% | 0.00% |
171 |
Đao Tích Điện II
|
|
3.67 | 66.67% | 0.00% |