Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.91 61.03% 17.49%
2
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.83 63.53% 15.46%
3
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
4.04 59.02% 13.36%
4
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
4.01 57.67% 21.11%
5
Gương Lừa Gạt
4.34 52.65% 13.64%
6
Đại Bác Liên Thanh
4.26 54.72% 14.98%
7
Thệ Ước Bảo Hộ
4.41 47.06% 11.76%
8
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.57 96.43% 67.86%
9
Thiên Cực Kiếm
4.25 54.87% 13.51%
10
Giáp Đại Hãn
4.28 53.73% 14.16%
11
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
3.98 59.85% 16.99%
12
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.19 55.87% 14.18%
13
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.94 60.66% 16.82%
14
Bảo Vật Không Gian
1.00 100.00% 100.00%
15
Giáp Tay Seeker
4.17 57.46% 14.37%
16
Đại Bác Hải Tặc
4.01 59.61% 17.63%
17
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
1.82 95.45% 63.64%
18
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.96 57.77% 22.65%
19
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.86 61.50% 19.41%
20
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.28 72.05% 25.94%
21
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.91 61.20% 16.89%
22
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.05 58.74% 16.10%
23
Vũ Khúc Tử Thần
4.06 59.03% 17.44%
24
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.88 65.17% 12.44%
25
Bùa Thăng Hoa
4.28 54.69% 15.89%
26
Huy Hiệu Lightshield
4.02 59.13% 18.70%
27
Găng Đấu Sĩ
4.45 51.92% 15.38%
28
Áo Choàng Giả Kim
4.76 38.24% 11.76%
29
Lưỡng Cực Zhonya
3.82 61.21% 21.84%
30
Súng Tái Chế
4.97 41.65% 9.78%
31
Dị Thường Di Động
4.66 45.11% 10.98%
32
Bùa Xanh Mát Lành
4.04 59.34% 16.85%
33
Thần Thư Morello
4.05 61.82% 16.36%
34
Siêu Xẻng
4.13 58.06% 14.84%
35
Bùa Nguyệt Thạch
4.11 58.33% 16.37%
36
Áo Choàng Hừng Đông
4.69 40.00% 9.23%
37
Di Sản Khổng Nhân
4.72 46.43% 14.29%
38
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.87 62.26% 16.44%
39
Hóa Kỹ Bất Ổn
5.18 35.42% 12.08%
40
Giải Phóng Chất Độc II
4.81 44.24% 12.44%
41
Gậy Quá Khổ
4.42 52.00% 12.39%
42
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.21 55.55% 12.36%
43
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.63 66.49% 20.73%
44
Gươm Biến Ảnh
4.67 46.43% 17.86%
45
Kiếm của Tay Bạc
4.01 58.40% 14.84%
46
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.87 42.50% 16.07%
47
Lá Chắn Quân Đoàn
4.43 52.84% 14.07%
48
Dây Chuyền Tự Lực
4.41 52.05% 14.38%
49
Kính Nhắm Ma Pháp
4.57 48.91% 13.59%
50
Đao Xích Hành Quyết II
4.77 41.25% 15.95%
51
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.73 65.50% 17.59%
52
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
2.52 74.07% 62.96%
53
Ấn Thống Trị
4.14 57.02% 14.62%
54
Tam Luyện Kiếm
4.18 56.29% 17.39%
55
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.37 47.30% 14.86%
56
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.20 55.73% 15.03%
57
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.03 59.57% 14.33%
58
Cung Gỗ
4.40 52.82% 12.43%
59
Găng Ngọc Thạch
4.53 50.86% 13.45%
60
Quyền Năng Khổng Thần
4.70 44.76% 12.50%
61
Bão Tố Luden
4.41 53.74% 11.49%
62
Đá Hắc Hóa
4.54 51.25% 11.88%
63
Vệ Thần Thạch Giáp
4.50 51.37% 10.11%
64
Phong Kiếm
4.20 56.29% 19.16%
65
Bất Chấp
4.51 48.87% 17.29%
66
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
2.46 82.14% 50.00%
67
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.27 54.81% 10.76%
68
Đao Xích Hành Quyết
4.77 46.67% 13.85%
69
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.13 56.94% 14.28%
70
Ấn Bắn Tỉa
4.44 51.88% 9.81%
71
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.19 55.56% 14.84%
72
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.27 54.92% 15.53%
73
Giáp Gai Hồng Hoa
4.73 45.83% 10.42%
74
Giáp Hextech Piltover
5.11 39.01% 11.21%
75
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.34 54.53% 11.50%
76
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.17 55.95% 11.90%
77
Lưỡi Xẻ Thịt
5.25 34.33% 9.95%
78
Giáp Vinh Quang Warmog
4.43 51.41% 10.74%
79
Virus Truyền Nhiễm
4.85 44.50% 13.50%
80
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.83 63.32% 16.63%
81
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.35 52.64% 13.34%
82
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.86 62.75% 19.45%
83
Vuốt Thần Long
4.59 46.58% 11.80%
84
Ngọn Giáo Hirana
4.41 51.64% 13.01%
85
Quang Kiếm Tử Thần
4.22 53.85% 16.92%
86
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
2.43 80.95% 52.38%
87
Bùa Đầu Lâu
4.35 53.05% 13.83%
88
Kiếm Tai Ương
4.06 56.99% 16.91%
89
Giáp Phân Cực
4.14 55.81% 13.95%
90
Bão Tố Runaan
4.20 65.91% 9.09%
91
Ấn Hóa Chủ
5.25 36.04% 12.66%
92
Áo Choàng Bạc
4.38 52.82% 12.05%
93
Áo Choàng Diệt Vong
4.41 51.46% 13.81%
94
Tụ Bão Zeke
4.27 53.84% 13.86%
95
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.23 57.01% 15.55%
96
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.78 63.45% 19.22%
97
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.35 52.49% 13.96%
98
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.65 65.55% 19.29%
99
Ấn Tái Chế
3.90 62.85% 20.06%
100
Đao Tím
4.18 58.69% 14.67%
101
Vuốt Ngạ Quỷ
4.50 49.68% 14.19%
102
Dây Chuyền Chữ Thập
4.07 55.87% 21.35%
103
Virus Truyền Nhiễm II
4.45 51.15% 18.46%
104
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.17 56.30% 14.48%
105
Chảo Vàng
5.19 38.71% 10.48%
106
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.60 67.83% 19.17%
107
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.26 54.65% 13.20%
108
Món Quà Của Baron
4.09 60.40% 15.35%
109
Quyền Trượng Thần URF
4.31 54.90% 15.03%
110
Pháo Xương Cá
4.20 57.46% 15.17%
111
Thánh Kiếm Manazane
3.93 60.69% 20.98%
112
Bùa Tro Tàn
4.34 51.70% 15.65%
113
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.69 65.23% 18.65%
114
Rìu Nham Tinh
4.07 57.09% 18.39%
115
Giáp Siêu Linh
4.10 55.96% 15.37%
116
Quyền Trượng Thánh Quang
4.32 53.62% 12.17%
117
Cốc Sức Mạnh
3.83 62.26% 24.53%
118
Đai Khổng Lồ
4.60 48.14% 12.12%
119
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.05 57.58% 19.70%
120
Huyết Thần Kiếm
4.44 51.22% 15.03%
121
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
4.05 58.53% 15.42%
122
Ấn Học Viện
4.10 58.38% 15.37%
123
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.71 64.97% 19.67%
124
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.35 53.48% 11.14%
125
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.30 100.00% 86.67%
126
Găng Tay Thần Thánh
4.63 46.75% 15.04%
127
Găng Đấu Tập
4.32 54.30% 12.31%
128
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.80 62.61% 17.45%
129
Găng Tái Chế
4.95 41.47% 10.27%
130
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.25 95.83% 87.50%
131
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.32 53.79% 12.56%
132
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.31 53.48% 14.25%
133
Chùy Bạch Ngân
4.37 53.81% 12.86%
134
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.75 64.53% 17.92%
135
Móng Vuốt Ám Muội
4.43 54.18% 13.09%
136
Dụng Cụ Tái Chế
5.02 40.59% 10.71%
137
Thần Búa Tiến Công
4.13 58.50% 14.89%
138
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
3.93 59.21% 23.38%
139
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.09 58.54% 17.07%
140
Giáp Lưới
4.25 56.19% 14.13%
141
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.86 62.81% 16.54%
142
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.19 55.77% 14.07%
143
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.59 50.68% 12.84%
144
Khiên Băng Randuin
4.35 52.89% 13.17%
145
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
4.00 60.41% 14.31%
146
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.79 64.25% 16.84%
147
Diệt Ác Quỷ
4.02 59.85% 21.21%
148
Kiếm B.F.
4.62 48.40% 11.42%
149
Rương Báu Bất Ổn
3.97 61.40% 14.74%
150
Đao Tích Điện
5.00 40.00% 10.86%
151
Shimmer Bùng Nổ II
4.67 44.04% 17.10%
152
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.83 62.86% 17.49%
153
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.06 58.41% 15.29%
154
Thông Đạo Zz'rot
4.04 58.45% 13.56%
155
Nước Mắt Nữ Thần
4.40 52.43% 12.86%
156
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.17 56.26% 14.30%
157
Ấn Giám Sát
3.98 60.60% 15.62%
158
Dây Chuyền Iron Solari
3.79 62.41% 22.96%
159
Áo Choàng Thái Dương
3.87 59.77% 19.54%
160
Đao Quang Điện Statikk
3.89 63.04% 17.39%
161
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.26 54.50% 14.41%
162
Dây Chuyền Sám Hối
3.87 60.67% 19.10%
163
Giáp Hextech Piltover II
4.58 45.50% 19.43%
164
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.54 69.00% 17.74%
165
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.24 54.49% 15.13%
166
Chùy Thần Lực
4.26 52.63% 18.42%
167
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
3.90 60.76% 21.52%
168
Áo Choàng Mờ Ám
4.27 52.56% 15.59%
169
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.85 61.92% 18.10%
170
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
3.90 61.62% 15.40%
171
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.80 42.44% 15.61%
172
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.25 54.40% 13.52%
173
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.60 47.47% 9.82%
174
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
3.86 60.59% 22.01%
175
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.63 66.90% 18.10%
176
Giải Phóng Chất Độc
5.28 34.62% 9.23%
177
Shimmer Bùng Nổ
4.82 45.73% 14.10%
178
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
1.56 92.00% 80.00%
179
Thánh Kiếm Hextech
4.01 60.14% 13.99%
180
Ngọc Quá Khổ
3.87 59.00% 19.47%
181
Găng Tinh Xảo
4.11 58.43% 14.77%
182
Đao Tích Điện II
4.85 42.56% 15.90%