Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
4.10 57.69% 15.42%
2
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.92 61.19% 16.62%
3
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.70 95.13% 65.42%
4
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.28 52.05% 17.03%
5
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.13 55.59% 21.69%
6
Ấn Bảo Hộ
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.39 51.70% 13.45%
7
Áo Choàng Diệt Vong
3.94 60.85% 18.51%
8
Đá Hắc Hóa
4.28 54.09% 15.75%
9
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.15 56.73% 14.45%
10
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.30 53.96% 14.10%
11
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
4.05 58.57% 15.79%
12
Vệ Thần Thạch Giáp
4.12 56.41% 16.16%
13
Quyền Năng Khổng Thần
4.19 56.11% 17.37%
14
Ấn Kỳ Quái
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.88 61.06% 18.22%
15
Chùy Bạch Ngân
4.09 57.10% 16.29%
16
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.95 60.83% 16.51%
17
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.15 56.71% 14.83%
18
Ấn Hỏa
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.98 58.93% 19.74%
19
Áo Choàng Hừng Đông
4.34 52.59% 13.79%
20
Găng Đấu Sĩ
4.25 55.32% 15.33%
21
Ấn Liên Hoàn
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.43 50.68% 13.12%
22
Giáp Phân Cực
4.34 53.78% 11.76%
23
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng
4.69 47.54% 8.92%
24
Áo Choàng Thái Dương
3.85 64.20% 18.75%
25
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.07 58.11% 15.86%
26
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.16 55.95% 15.12%
27
Chảo Vàng
5.06 39.62% 8.30%
28
Pháo Xương Cá
4.31 53.66% 13.80%
29
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.11 57.10% 16.13%
30
Gương Lừa Gạt
4.24 54.75% 15.14%
31
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.91 61.69% 16.72%
32
Găng Tay Thợ Rèn
4.32 54.22% 12.27%
33
Lá Chắn Quân Đoàn
4.06 58.05% 17.55%
34
Kiếm của Tay Bạc
4.52 49.71% 11.66%
35
Thần Búa Tiến Công
4.07 57.97% 15.57%
36
Rương Báu Bất Ổn
4.35 53.22% 10.48%
37
Bùa Đầu Lâu
3.99 58.51% 17.23%
38
Găng Đấu Tập
4.58 49.17% 10.59%
39
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.17 56.52% 13.58%
40
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa
2.00 100.00% 0.00%
41
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.96 60.44% 16.40%
42
Dây Chuyền Tự Lực
4.11 57.27% 16.24%
43
Phong Kiếm
4.04 58.52% 15.92%
44
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.13 57.06% 14.75%
45
Rìu Nham Tinh
4.23 54.63% 15.56%
46
Lưỡng Cực Zhonya
3.99 60.03% 17.12%
47
Gậy Quá Khổ
4.60 48.40% 10.50%
48
Đại Bác Hải Tặc
4.35 51.97% 14.93%
49
Ấn Băng Giá
Siêu Xẻng Giáp Lưới
4.04 58.29% 15.78%
50
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.74 63.70% 22.55%
51
Di Sản Khổng Nhân
4.37 50.00% 15.60%
52
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.90 61.71% 16.83%
53
Kiếm B.F.
4.73 46.18% 9.37%
54
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.94 60.73% 16.11%
55
Bất Chấp
4.10 57.99% 16.80%
56
Bùa Xanh Mát Lành
4.02 58.08% 21.95%
57
Thiên Cực Kiếm
4.52 51.27% 12.55%
58
Bão Tố Runaan
4.20 57.37% 13.67%
59
Đao Tím
4.21 55.42% 14.49%
60
Ấn Học Giả
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.28 53.53% 16.90%
61
Kính Nhắm Ma Pháp
4.12 56.16% 18.39%
62
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.18 55.24% 15.71%
63
Vuốt Ngạ Quỷ
4.30 53.01% 15.14%
64
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.96 60.35% 15.97%
65
Thánh Kiếm Manazane
4.00 59.68% 16.78%
66
Nước Mắt Nữ Thần
4.53 49.76% 11.12%
67
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
4.08 58.86% 13.66%
68
Tam Luyện Kiếm
4.23 54.85% 14.45%
69
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.31 53.29% 13.39%
70
Đại Bác Liên Thanh
4.23 54.79% 13.86%
71
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.07 58.33% 14.58%
72
Bùa Thăng Hoa
4.29 53.57% 13.08%
73
Khiên Băng Randuin
4.30 53.61% 14.55%
74
Găng Tinh Xảo
4.17 56.26% 14.10%
75
Bão Tố Luden
4.22 55.08% 14.63%
76
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.18 55.81% 15.47%
77
Ấn Thời Không
4.30 53.09% 16.51%
78
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa
2.00 100.00% 0.00%
79
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.13 57.28% 14.86%
80
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.72 67.40% 20.44%
81
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.25 54.75% 14.48%
82
Chùy Thần Lực
3.97 58.16% 22.70%
83
Giáp Gai Hồng Hoa
4.37 51.45% 16.67%
84
Ấn Ẩn Chính
4.27 54.23% 16.11%
85
Ấn Bánh Ngọt
Siêu Xẻng Kiếm B.F.
4.13 55.90% 19.04%
86
Giáp Vinh Quang Warmog
4.16 57.02% 14.29%
87
Quyền Trượng Thánh Quang
4.14 57.22% 15.72%
88
Bùa Nguyệt Thạch
3.83 62.33% 18.87%
89
Mùa Đông Vĩnh Cửu
4.08 58.46% 16.38%
90
Ấn Tiên Phong
4.15 56.62% 14.06%
91
Huyết Thần Kiếm
4.05 55.92% 22.04%
92
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.88 61.78% 16.90%
93
Cốc Sức Mạnh
3.91 61.89% 19.14%
94
Giáp Tay Seeker
4.31 54.32% 15.04%
95
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.98 60.25% 15.95%
96
Cung Gỗ
4.69 47.13% 10.73%
97
Ngọn Giáo Hirana
4.15 55.97% 17.45%
98
Món Quà Của Baron
4.08 57.89% 17.20%
99
Ấn Pháo Thủ
4.41 51.61% 12.97%
100
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
4.59 49.23% 9.89%
101
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.27 54.66% 13.24%
102
Ấn Hóa Hình
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.33 52.22% 17.86%
103
Đai Khổng Lồ
5.06 37.86% 7.84%
104
Thệ Ước Bảo Hộ
3.90 60.48% 24.55%
105
Áo Choàng Bạc
4.57 48.78% 10.48%
106
Găng Tay Thần Thánh
3.84 61.74% 24.96%
107
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.08 58.07% 14.47%
108
Tụ Bão Zeke
3.97 59.05% 17.74%
109
Mũ Thăng Hoa Rabadon
3.97 58.08% 21.38%
110
Ấn Ma Thuật
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.95 58.97% 20.27%
111
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
3.90 60.46% 25.49%
112
Ngọc Quá Khổ
4.00 57.96% 19.98%
113
Kiếm Tai Ương
4.25 54.15% 13.70%
114
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.09 58.33% 14.00%
115
Huy Hiệu Lightshield
4.25 54.87% 14.18%
116
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.95 60.31% 16.36%
117
Ấn Chiến Binh
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.32 53.09% 16.25%
118
Giáp Siêu Linh
4.12 57.85% 14.52%
119
Áo Choàng Mờ Ám
4.14 56.74% 14.41%
120
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.12 56.95% 15.62%
121
Ấn Thông Đạo
Siêu Xẻng Gậy Quá Khổ
4.02 58.40% 18.93%
122
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.81 63.68% 17.03%
123
Bữa Nhẹ
8.00 0.00% 0.00%
124
Bùa Tro Tàn
4.54 49.36% 12.02%
125
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.99 59.44% 16.42%
126
Diệt Ác Quỷ
3.66 61.44% 31.38%
127
Siêu Xẻng
4.41 53.60% 13.15%
128
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.10 57.71% 15.12%
129
Thông Đạo Zz'rot
4.23 55.97% 13.88%
130
Quang Kiếm Tử Thần
4.39 51.79% 13.15%
131
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.34 53.20% 13.09%
132
Thần Thư Morello
4.46 50.74% 10.84%
133
Giáp Lưới
4.60 48.41% 11.70%
134
Ấn Thợ Săn
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.44 51.84% 11.24%
135
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
4.00 59.50% 15.01%
136
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.90 62.90% 14.80%
137
Dây Chuyền Iron Solari
3.93 59.50% 18.71%
138
Móng Vuốt Ám Muội
4.31 52.43% 15.15%
139
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.35 52.27% 12.48%
140
Vuốt Thần Long
4.44 48.90% 15.63%
141
Thánh Kiếm Hextech
4.16 54.51% 15.45%
142
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.70 95.14% 65.45%
143
Áo Choàng Giả Kim
4.57 47.20% 11.18%
144
Dây Chuyền Sám Hối
4.10 56.00% 17.23%
145
Ấn Can Trường
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.37 50.98% 16.20%
146
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.15 57.04% 13.94%
147
Ấn Tiên Linh
Nước Mắt Nữ Thần Siêu Xẻng
3.93 59.62% 22.48%
148
Ấn Thần Chú
4.35 52.47% 14.88%
149
Giáp Đại Hãn
4.54 49.28% 10.85%
150
Quyền Trượng Thần URF
4.29 55.38% 16.63%
151
Dị Vật Tai Ương
4.25 53.89% 16.58%
152
Dây Chuyền Chữ Thập
3.97 58.03% 19.62%
153
Ấn Ong Mật
Siêu Xẻng Găng Đấu Tập
3.87 62.51% 16.77%
154
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.93 60.69% 16.55%
155
Găng Ngọc Thạch
4.21 55.01% 17.38%
156
Gươm Biến Ảnh
4.51 49.75% 11.70%
157
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.80 63.76% 17.35%
158
Ấn Pháp Sư
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.34 53.39% 12.24%
159
Vũ Khúc Tử Thần
4.12 56.83% 17.60%
160
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.22 55.76% 14.75%
161
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa
2.00 100.00% 0.00%
162
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.12 54.83% 18.28%
163
Đao Quang Điện Statikk
4.08 58.86% 17.71%