Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
4.02 59.68% 14.60%
2
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.90 63.15% 11.64%
3
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.87 60.00% 21.79%
4
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.11 57.33% 15.13%
5
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.69 64.39% 19.94%
6
Đại Bác Liên Thanh
4.56 37.21% 9.30%
7
Gương Lừa Gạt
4.01 55.17% 20.69%
8
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.83 100.00% 50.00%
9
Giáp Đại Hãn
4.44 49.25% 14.93%
10
Thiên Cực Kiếm
4.19 57.89% 12.63%
11
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
3.95 60.51% 15.75%
12
Thệ Ước Bảo Hộ
3.83 66.67% 33.33%
13
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.93 60.73% 16.87%
14
Giáp Tay Seeker
4.23 53.85% 18.46%
15
Đại Bác Hải Tặc
4.10 57.94% 14.29%
16
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.38 87.50% 62.50%
17
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
4.22 53.78% 17.53%
18
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.90 61.20% 19.27%
19
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.44 69.53% 26.04%
20
Bùa Nguyệt Thạch
4.24 56.72% 11.94%
21
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.14 56.31% 15.46%
22
Bùa Xanh Mát Lành
3.52 70.00% 18.00%
23
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.84 64.86% 16.22%
24
Vũ Khúc Tử Thần
3.92 61.29% 21.51%
25
Áo Choàng Hừng Đông
4.53 57.89% 10.53%
26
Dị Thường Di Động
4.48 51.70% 10.20%
27
Áo Choàng Giả Kim
3.71 57.14% 28.57%
28
Găng Đấu Sĩ
4.38 58.62% 13.79%
29
Huy Hiệu Lightshield
3.77 58.54% 19.51%
30
Bùa Thăng Hoa
4.29 50.67% 13.33%
31
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.77 63.63% 18.28%
32
Thần Thư Morello
5.36 36.36% 0.00%
33
Siêu Xẻng
4.24 56.76% 18.92%
34
Lưỡng Cực Zhonya
3.77 60.94% 23.44%
35
Di Sản Khổng Nhân
4.00 56.25% 12.50%
36
Súng Tái Chế
4.60 46.83% 11.11%
37
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.94 60.72% 14.48%
38
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.21 57.45% 17.02%
39
Giải Phóng Chất Độc II
4.71 48.08% 17.31%
40
Gậy Quá Khổ
4.37 52.92% 14.07%
41
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.28 55.79% 12.88%
42
Gươm Biến Ảnh
3.00 79.17% 25.00%
43
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.62 66.44% 18.92%
44
Kiếm của Tay Bạc
3.90 60.61% 14.39%
45
Lá Chắn Quân Đoàn
4.15 57.14% 11.90%
46
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.96 41.82% 10.91%
47
Dây Chuyền Tự Lực
3.69 62.16% 20.27%
48
Kính Nhắm Ma Pháp
3.39 65.79% 28.95%
49
Đao Xích Hành Quyết II
4.88 43.10% 15.52%
50
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.81 65.57% 15.15%
51
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
1.29 100.00% 85.71%
52
Ấn Thống Trị
4.06 58.59% 21.09%
53
Tam Luyện Kiếm
3.94 59.14% 20.97%
54
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.24 52.94% 14.71%
55
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.21 55.23% 14.92%
56
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.09 57.81% 13.83%
57
Cung Gỗ
4.33 53.33% 13.73%
58
Găng Ngọc Thạch
4.36 53.25% 14.29%
59
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.52 51.26% 6.72%
60
Phong Kiếm
4.83 42.55% 8.51%
61
Đá Hắc Hóa
4.02 53.70% 18.52%
62
Bão Tố Luden
4.16 58.57% 20.00%
63
Quyền Năng Khổng Thần
4.32 50.00% 16.13%
64
Đao Xích Hành Quyết
4.08 53.85% 17.95%
65
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
2.83 66.67% 50.00%
66
Bất Chấp
4.25 53.13% 12.50%
67
Vệ Thần Thạch Giáp
4.34 55.17% 17.24%
68
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.19 55.57% 13.35%
69
Giáp Gai Hồng Hoa
4.21 50.00% 21.43%
70
Ấn Bắn Tỉa
4.41 49.71% 11.70%
71
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.19 55.02% 15.25%
72
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.11 52.17% 19.57%
73
Giáp Hextech Piltover
4.92 36.92% 10.77%
74
Lưỡi Xẻ Thịt
5.16 36.36% 9.09%
75
Kính Nhắm Thiện Xạ
3.91 60.96% 15.07%
76
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.83 60.30% 16.49%
77
Giáp Vinh Quang Warmog
4.06 55.56% 11.11%
78
Virus Truyền Nhiễm
4.69 46.67% 13.33%
79
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.94 62.21% 14.72%
80
Ấn Hóa Chủ
4.77 43.27% 20.67%
81
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.15 50.50% 18.81%
82
Kiếm Tai Ương
4.23 52.46% 9.84%
83
Ngọn Giáo Hirana
4.27 53.04% 14.78%
84
Áo Choàng Diệt Vong
4.21 58.14% 13.95%
85
Bùa Đầu Lâu
3.95 57.14% 21.43%
86
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
1.33 100.00% 66.67%
87
Giáp Phân Cực
3.50 58.33% 33.33%
88
Bão Tố Runaan
3.90 60.00% 20.00%
89
Quang Kiếm Tử Thần
5.22 33.33% 7.41%
90
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.27 53.48% 17.83%
91
Áo Choàng Bạc
4.31 53.54% 15.30%
92
Vuốt Thần Long
4.69 48.28% 13.79%
93
Tụ Bão Zeke
4.15 55.50% 12.50%
94
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.51 53.49% 16.28%
95
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.32 50.88% 19.30%
96
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.30 53.73% 13.74%
97
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.64 66.67% 18.42%
98
Ấn Tái Chế
3.76 61.24% 26.74%
99
Đao Tím
3.90 56.67% 21.67%
100
Vuốt Ngạ Quỷ
4.57 48.57% 11.43%
101
Dây Chuyền Chữ Thập
4.40 54.76% 11.90%
102
Virus Truyền Nhiễm II
4.49 52.05% 9.59%
103
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.14 56.47% 14.09%
104
Chảo Vàng
5.88 24.00% 4.00%
105
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.67 66.38% 17.45%
106
Bùa Tro Tàn
3.90 71.43% 19.05%
107
Quyền Trượng Thần URF
4.34 50.00% 14.63%
108
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.25 54.84% 12.72%
109
Pháo Xương Cá
3.76 60.92% 17.24%
110
Món Quà Của Baron
4.54 51.35% 10.81%
111
Rìu Nham Tinh
4.08 57.38% 14.75%
112
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.75 64.36% 16.02%
113
Thánh Kiếm Manazane
3.86 61.70% 15.96%
114
Giáp Siêu Linh
3.81 64.34% 20.98%
115
Quyền Trượng Thánh Quang
4.24 54.17% 15.28%
116
Huyết Thần Kiếm
4.92 41.33% 8.00%
117
Đai Khổng Lồ
4.41 52.23% 13.83%
118
Áo Choàng Tĩnh Lặng
3.97 64.71% 11.76%
119
Cốc Sức Mạnh
3.61 64.81% 29.63%
120
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.90 60.99% 16.13%
121
Ấn Học Viện
3.90 63.64% 15.58%
122
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.82 62.03% 17.24%
123
Găng Tay Thần Thánh
4.98 40.68% 11.86%
124
Găng Đấu Tập
4.34 54.38% 11.81%
125
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.43 51.73% 10.73%
126
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.00 100.00% 100.00%
127
Móng Vuốt Ám Muội
4.05 56.90% 20.69%
128
Găng Tái Chế
4.46 49.50% 12.87%
129
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.33 52.99% 12.81%
130
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.34 55.30% 14.75%
131
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.95 60.04% 17.62%
132
Chùy Bạch Ngân
3.98 59.52% 14.29%
133
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.91 61.03% 16.70%
134
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.40 100.00% 80.00%
135
Dụng Cụ Tái Chế
4.55 44.54% 14.29%
136
Thần Búa Tiến Công
4.34 54.10% 7.38%
137
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.28 50.98% 19.22%
138
Giáp Lưới
4.25 54.99% 15.09%
139
Khiên Chắn Hoàng Gia
5.26 31.58% 5.26%
140
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.92 61.68% 16.13%
141
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.20 54.97% 14.49%
142
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.03 54.84% 25.81%
143
Khiên Băng Randuin
3.89 62.72% 12.28%
144
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
4.02 61.24% 11.24%
145
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
4.04 57.50% 15.63%
146
Diệt Ác Quỷ
4.63 43.33% 10.00%
147
Rương Báu Bất Ổn
4.62 46.00% 20.00%
148
Kiếm B.F.
4.59 46.50% 12.04%
149
Đao Tích Điện
5.02 45.24% 7.14%
150
Shimmer Bùng Nổ II
4.07 52.17% 26.09%
151
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.15 56.95% 14.08%
152
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.89 61.50% 17.07%
153
Thông Đạo Zz'rot
4.18 59.48% 13.73%
154
Nước Mắt Nữ Thần
4.41 53.46% 12.03%
155
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.16 56.25% 14.15%
156
Ấn Giám Sát
3.97 60.00% 15.68%
157
Dây Chuyền Iron Solari
3.63 66.34% 16.83%
158
Áo Choàng Thái Dương
4.12 64.00% 16.00%
159
Đao Quang Điện Statikk
4.53 60.00% 6.67%
160
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.21 55.63% 13.62%
161
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
3.98 60.31% 14.35%
162
Giáp Hextech Piltover II
4.00 59.57% 19.15%
163
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.84 64.36% 13.53%
164
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
3.86 62.64% 15.38%
165
Dây Chuyền Sám Hối
3.86 59.09% 27.27%
166
Áo Choàng Mờ Ám
4.04 56.84% 13.68%
167
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.86 61.49% 17.34%
168
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
5.19 38.10% 9.52%
169
Chùy Thần Lực
4.89 66.67% 0.00%
170
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.48 47.92% 14.58%
171
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.58 48.37% 11.76%
172
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.61 47.30% 14.19%
173
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.00 59.86% 17.20%
174
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.62 63.97% 24.26%
175
Giải Phóng Chất Độc
4.90 42.62% 13.11%
176
Shimmer Bùng Nổ
4.97 39.68% 11.11%
177
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
1.33 100.00% 66.67%
178
Thánh Kiếm Hextech
4.36 48.00% 16.00%
179
Ngọc Quá Khổ
3.88 59.42% 21.74%
180
Găng Tinh Xảo
4.30 54.35% 12.32%
181
Đao Tích Điện II
4.36 55.56% 20.00%