Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Ấn Pháo Thủ
4.08 58.68% 14.77%
2
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.95 60.75% 15.49%
3
Dị Vật Tai Ương
4.13 56.99% 16.05%
4
Rương Báu Bất Ổn
4.17 57.48% 12.53%
5
Áo Choàng Bạc
4.57 48.68% 11.28%
6
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.03 58.78% 15.96%
7
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.72 95.71% 62.38%
8
Khiên Băng Randuin
4.39 51.40% 13.11%
9
Thông Đạo Zz'rot
4.06 61.17% 13.59%
10
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.15 56.46% 15.23%
11
Ấn Ong Mật
Siêu Xẻng Găng Đấu Tập
3.85 62.14% 16.50%
12
Dây Chuyền Chữ Thập
4.17 54.78% 12.74%
13
Găng Tinh Xảo
4.05 59.75% 14.76%
14
Bùa Thăng Hoa
4.30 53.71% 12.06%
15
Thệ Ước Bảo Hộ
3.32 67.61% 32.39%
16
Dây Chuyền Sám Hối
4.02 61.76% 17.65%
17
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.36 52.31% 11.84%
18
Ấn Bảo Hộ
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.36 52.46% 13.33%
19
Lưỡng Cực Zhonya
3.93 59.21% 19.51%
20
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.72 64.06% 18.23%
21
Lá Chắn Quân Đoàn
4.03 59.29% 17.14%
22
Quyền Năng Khổng Thần
4.40 50.32% 16.77%
23
Ngọn Giáo Hirana
4.23 55.06% 16.54%
24
Chùy Thần Lực
4.11 57.53% 15.07%
25
Ấn Học Giả
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.28 53.44% 15.17%
26
Đá Hắc Hóa
4.33 54.37% 13.51%
27
Bão Tố Luden
4.16 57.20% 12.21%
28
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
3.98 59.90% 16.38%
29
Bùa Xanh Mát Lành
3.94 58.36% 21.35%
30
Pháo Xương Cá
4.28 54.30% 13.16%
31
Món Quà Của Baron
4.06 56.02% 16.67%
32
Kiếm Tai Ương
4.05 59.81% 15.86%
33
Đại Bác Hải Tặc
4.23 54.58% 15.59%
34
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.72 95.71% 62.38%
35
Di Sản Khổng Nhân
4.30 54.14% 12.78%
36
Găng Đấu Tập
4.45 50.73% 11.99%
37
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng
4.75 45.28% 8.68%
38
Cung Gỗ
4.68 47.12% 10.68%
39
Thiên Cực Kiếm
4.59 48.84% 10.08%
40
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.70 65.98% 18.27%
41
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.10 57.69% 14.43%
42
Bùa Nguyệt Thạch
3.99 59.05% 15.16%
43
Cốc Sức Mạnh
4.04 59.73% 16.93%
44
Ấn Ma Thuật
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.94 59.06% 20.56%
45
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.12 57.70% 13.90%
46
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.83 63.28% 17.33%
47
Đại Bác Liên Thanh
4.17 57.27% 13.80%
48
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.27 54.92% 15.54%
49
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.17 56.13% 15.80%
50
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
4.60 48.07% 10.32%
51
Bất Chấp
4.38 52.38% 11.43%
52
Găng Tay Thần Thánh
3.99 59.74% 22.36%
53
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.72 64.67% 19.81%
54
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.00 59.01% 16.25%
55
Áo Choàng Thái Dương
3.86 55.00% 26.00%
56
Nước Mắt Nữ Thần
4.51 49.47% 11.71%
57
Vũ Khúc Tử Thần
4.15 54.24% 17.20%
58
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.07 58.19% 16.24%
59
Gương Lừa Gạt
4.01 60.08% 15.09%
60
Ấn Bánh Ngọt
Siêu Xẻng Kiếm B.F.
4.08 56.65% 18.33%
61
Tam Luyện Kiếm
4.14 56.61% 15.11%
62
Vệ Thần Thạch Giáp
4.14 57.40% 14.20%
63
Áo Choàng Mờ Ám
4.14 57.66% 13.42%
64
Ấn Chiến Binh
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.40 51.27% 14.78%
65
Quyền Trượng Thần URF
4.20 56.26% 15.16%
66
Áo Choàng Hừng Đông
4.52 46.73% 14.95%
67
Giáp Gai Hồng Hoa
4.26 51.18% 18.90%
68
Ấn Can Trường
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.30 53.05% 15.38%
69
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.96 60.29% 15.73%
70
Giáp Tay Seeker
4.37 51.73% 14.12%
71
Kiếm của Tay Bạc
4.29 54.84% 12.70%
72
Quyền Trượng Thánh Quang
4.02 61.71% 14.53%
73
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.23 49.48% 17.42%
74
Bùa Đầu Lâu
3.97 59.50% 18.65%
75
Áo Choàng Diệt Vong
4.05 57.22% 14.45%
76
Ấn Tiên Phong
4.09 57.81% 15.30%
77
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.91 61.26% 16.12%
78
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.05 58.57% 15.66%
79
Ấn Thợ Săn
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.27 54.92% 12.52%
80
Chùy Bạch Ngân
4.23 55.34% 13.70%
81
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.80 63.66% 18.36%
82
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.98 59.79% 16.38%
83
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.85 62.60% 17.64%
84
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.15 53.99% 23.31%
85
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.23 55.91% 14.04%
86
Rìu Nham Tinh
4.01 60.16% 15.89%
87
Giáp Vinh Quang Warmog
4.18 56.11% 16.06%
88
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
3.96 60.83% 15.56%
89
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.87 62.62% 16.81%
90
Đao Quang Điện Statikk
3.93 55.41% 12.16%
91
Đao Tím
4.08 58.26% 15.11%
92
Ấn Pháp Sư
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.24 54.62% 13.03%
93
Dây Chuyền Iron Solari
3.86 61.46% 18.17%
94
Diệt Ác Quỷ
4.03 55.14% 26.49%
95
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.84 62.87% 16.94%
96
Áo Choàng Giả Kim
4.68 46.24% 6.45%
97
Móng Vuốt Ám Muội
4.25 56.65% 14.24%
98
Huy Hiệu Lightshield
4.24 56.31% 16.07%
99
Áo Choàng Tĩnh Lặng
3.90 61.73% 20.99%
100
Gươm Biến Ảnh
4.58 51.85% 10.05%
101
Kính Nhắm Ma Pháp
4.22 54.42% 15.49%
102
Găng Ngọc Thạch
4.09 55.46% 20.27%
103
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.85 62.61% 16.27%
104
Ấn Thông Đạo
Siêu Xẻng Gậy Quá Khổ
3.93 59.84% 19.65%
105
Giáp Đại Hãn
4.42 52.80% 10.80%
106
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.69 66.07% 18.61%
107
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.69 50.36% 10.95%
108
Giáp Lưới
4.55 49.36% 11.66%
109
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.18 55.99% 14.40%
110
Ấn Thời Không
4.27 54.84% 16.15%
111
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.73 65.34% 17.84%
112
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.99 59.75% 16.59%
113
Ấn Thần Chú
4.26 55.93% 12.92%
114
Đai Khổng Lồ
5.00 40.53% 8.37%
115
Gậy Quá Khổ
4.59 48.28% 10.81%
116
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.27 54.63% 13.02%
117
Ấn Hóa Hình
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.30 52.55% 17.55%
118
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.90 61.37% 16.23%
119
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.02 59.42% 15.59%
120
Phong Kiếm
4.06 59.17% 11.93%
121
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.66 47.24% 15.34%
122
Giáp Phân Cực
4.17 56.52% 15.22%
123
Thánh Kiếm Hextech
4.25 54.17% 12.50%
124
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.95 60.85% 15.90%
125
Ấn Kỳ Quái
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.72 64.42% 19.22%
126
Ấn Băng Giá
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.89 60.65% 17.31%
127
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.38 52.50% 12.94%
128
Bão Tố Runaan
4.24 54.79% 11.64%
129
Mùa Đông Vĩnh Cửu
3.98 60.62% 16.60%
130
Thánh Kiếm Manazane
3.96 59.41% 18.22%
131
Tụ Bão Zeke
4.00 59.73% 16.60%
132
Vuốt Thần Long
4.02 57.06% 17.79%
133
Thần Thư Morello
4.19 53.93% 16.85%
134
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
3.98 60.08% 15.87%
135
Dây Chuyền Tự Lực
4.13 57.20% 14.98%
136
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.09 57.93% 14.94%
137
Ấn Liên Hoàn
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.40 51.55% 13.57%
138
Siêu Xẻng
4.36 52.99% 17.52%
139
Găng Đấu Sĩ
4.38 51.22% 14.19%
140
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.90 61.36% 16.39%
141
Huyết Thần Kiếm
4.15 56.26% 20.87%
142
Quang Kiếm Tử Thần
4.08 57.42% 17.42%
143
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.78 63.30% 21.31%
144
Kiếm B.F.
4.59 49.40% 10.72%
145
Thần Búa Tiến Công
4.02 59.31% 13.80%
146
Ấn Tiên Linh
Nước Mắt Nữ Thần Siêu Xẻng
4.12 55.67% 19.49%
147
Ngọc Quá Khổ
4.02 56.61% 19.60%
148
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.13 56.94% 15.54%
149
Bữa Nhẹ
8.00 0.00% 0.00%
150
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa
3.00 100.00% 0.00%
151
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.95 60.40% 16.19%
152
Bùa Tro Tàn
4.35 50.78% 15.03%
153
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.07 57.83% 16.54%
154
Ấn Ẩn Chính
4.45 50.53% 15.35%
155
Giáp Siêu Linh
4.11 57.63% 16.24%
156
Ấn Hỏa
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.97 59.31% 17.92%
157
Găng Tay Thợ Rèn
4.27 55.40% 10.88%
158
Chảo Vàng
5.01 41.32% 10.18%
159
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.04 58.70% 15.77%
160
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.88 62.09% 17.05%
161
Vuốt Ngạ Quỷ
4.18 56.58% 13.16%