Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
4.11 57.59% 14.92%
2
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.97 60.19% 16.44%
3
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.83 94.72% 58.32%
4
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.15 55.67% 19.88%
5
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.20 53.41% 19.32%
6
Ấn Bảo Hộ
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.50 49.41% 12.79%
7
Áo Choàng Diệt Vong
4.17 56.38% 15.65%
8
Đá Hắc Hóa
4.32 52.06% 14.58%
9
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.21 55.38% 13.89%
10
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.13 58.97% 13.99%
11
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
4.10 57.59% 15.61%
12
Vệ Thần Thạch Giáp
4.32 53.20% 13.70%
13
Quyền Năng Khổng Thần
4.28 53.50% 15.98%
14
Ấn Kỳ Quái
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.92 60.52% 17.63%
15
Chùy Bạch Ngân
4.14 57.54% 15.80%
16
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.87 62.39% 16.90%
17
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.21 55.46% 14.04%
18
Ấn Hỏa
Siêu Xẻng Cung Gỗ
4.08 57.39% 17.99%
19
Áo Choàng Hừng Đông
4.33 53.76% 15.05%
20
Găng Đấu Sĩ
4.21 55.02% 16.66%
21
Ấn Liên Hoàn
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.43 51.00% 14.13%
22
Giáp Phân Cực
3.82 63.82% 19.08%
23
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng
4.80 44.97% 7.16%
24
Áo Choàng Thái Dương
3.66 62.01% 28.82%
25
Pháo Xương Cá
4.28 53.97% 14.09%
26
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.17 56.33% 15.07%
27
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.18 56.07% 14.89%
28
Chảo Vàng
5.16 38.07% 7.34%
29
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.20 55.47% 15.17%
30
Gương Lừa Gạt
4.19 55.36% 15.65%
31
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.97 60.44% 15.73%
32
Găng Tay Thợ Rèn
4.27 54.85% 12.19%
33
Lá Chắn Quân Đoàn
4.27 53.60% 15.64%
34
Kiếm của Tay Bạc
4.53 50.02% 10.72%
35
Thần Búa Tiến Công
4.16 56.29% 15.10%
36
Rương Báu Bất Ổn
4.32 53.41% 11.17%
37
Bùa Đầu Lâu
4.06 57.85% 16.77%
38
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.21 55.77% 13.34%
39
Găng Đấu Tập
4.69 46.60% 10.17%
40
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa
2.00 100.00% 0.00%
41
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.92 61.27% 16.02%
42
Dây Chuyền Tự Lực
4.20 55.05% 15.18%
43
Phong Kiếm
4.09 58.12% 17.09%
44
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.12 57.58% 14.43%
45
Rìu Nham Tinh
4.21 53.83% 16.33%
46
Lưỡng Cực Zhonya
4.11 57.31% 16.00%
47
Gậy Quá Khổ
4.68 47.05% 10.57%
48
Đại Bác Hải Tặc
4.28 54.30% 15.91%
49
Ấn Băng Giá
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.97 59.61% 17.22%
50
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.84 61.74% 21.05%
51
Di Sản Khổng Nhân
4.29 55.05% 17.20%
52
Bão Tố Runaan
4.29 53.33% 13.03%
53
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.95 60.53% 16.32%
54
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.90 61.99% 17.12%
55
Bất Chấp
4.21 56.04% 15.57%
56
Kiếm B.F.
4.82 44.59% 9.43%
57
Thiên Cực Kiếm
4.21 54.33% 15.55%
58
Bùa Xanh Mát Lành
4.35 50.77% 16.02%
59
Đao Tím
4.14 55.27% 16.62%
60
Kính Nhắm Ma Pháp
4.12 56.68% 16.47%
61
Ấn Học Giả
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.33 52.57% 14.93%
62
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.24 54.72% 16.21%
63
Vuốt Ngạ Quỷ
4.35 52.10% 15.47%
64
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.97 60.29% 15.71%
65
Thánh Kiếm Manazane
4.10 57.82% 16.02%
66
Nước Mắt Nữ Thần
4.60 48.96% 10.59%
67
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
4.06 58.89% 13.99%
68
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.40 51.34% 12.56%
69
Tam Luyện Kiếm
4.20 55.50% 14.58%
70
Đại Bác Liên Thanh
4.37 52.65% 13.26%
71
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.09 57.83% 14.19%
72
Găng Tinh Xảo
4.09 58.25% 15.29%
73
Khiên Băng Randuin
4.32 53.00% 14.31%
74
Bùa Thăng Hoa
4.27 54.41% 13.45%
75
Bão Tố Luden
4.14 56.92% 14.54%
76
Ấn Thời Không
4.27 53.36% 16.53%
77
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.23 54.93% 15.07%
78
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa
2.00 100.00% 0.00%
79
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.21 55.54% 13.97%
80
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.00 60.78% 17.19%
81
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.28 53.94% 14.51%
82
Giáp Vinh Quang Warmog
4.27 54.09% 15.98%
83
Giáp Gai Hồng Hoa
4.10 57.85% 20.42%
84
Ấn Ẩn Chính
4.39 51.57% 15.40%
85
Ấn Bánh Ngọt
Siêu Xẻng Kiếm B.F.
4.16 55.19% 18.24%
86
Chùy Thần Lực
3.95 58.30% 26.32%
87
Quyền Trượng Thánh Quang
4.20 55.33% 14.96%
88
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.87 62.07% 16.81%
89
Huyết Thần Kiếm
3.94 59.07% 21.24%
90
Ấn Tiên Phong
4.15 57.27% 14.40%
91
Mùa Đông Vĩnh Cửu
4.09 57.56% 17.47%
92
Bùa Nguyệt Thạch
3.99 59.89% 17.17%
93
Cốc Sức Mạnh
3.89 61.63% 18.46%
94
Giáp Tay Seeker
4.31 52.68% 14.92%
95
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
4.04 58.91% 15.26%
96
Cung Gỗ
4.75 45.78% 10.28%
97
Ngọn Giáo Hirana
4.16 54.85% 17.62%
98
Món Quà Của Baron
3.98 59.58% 18.51%
99
Ấn Pháo Thủ
4.30 53.45% 14.49%
100
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
4.66 47.57% 8.72%
101
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.30 53.71% 12.86%
102
Ấn Hóa Hình
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.44 49.49% 16.27%
103
Đai Khổng Lồ
5.13 36.75% 7.70%
104
Thệ Ước Bảo Hộ
4.03 59.11% 21.46%
105
Áo Choàng Bạc
4.68 47.09% 10.77%
106
Tụ Bão Zeke
3.98 60.43% 17.25%
107
Găng Tay Thần Thánh
4.02 57.54% 23.12%
108
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.12 57.35% 14.17%
109
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.09 55.50% 19.71%
110
Ấn Ma Thuật
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.97 58.60% 20.37%
111
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.84 62.75% 16.70%
112
Ngọc Quá Khổ
3.98 59.96% 17.96%
113
Kiếm Tai Ương
4.38 51.35% 13.15%
114
Ấn Chiến Binh
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.44 51.92% 14.37%
115
Huy Hiệu Lightshield
4.19 55.79% 15.53%
116
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.11 57.56% 13.82%
117
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
3.87 59.68% 23.23%
118
Giáp Siêu Linh
4.12 56.80% 16.45%
119
Áo Choàng Mờ Ám
4.14 56.62% 15.07%
120
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.19 55.76% 14.88%
121
Ấn Thông Đạo
Siêu Xẻng Gậy Quá Khổ
4.03 56.98% 19.96%
122
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.78 63.88% 17.14%
123
Bữa Nhẹ
4.50 50.00% 0.00%
124
Bùa Tro Tàn
4.20 54.43% 17.73%
125
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
4.00 59.72% 15.94%
126
Diệt Ác Quỷ
3.79 61.31% 28.41%
127
Siêu Xẻng
4.68 47.47% 11.32%
128
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.11 57.50% 14.76%
129
Thần Thư Morello
4.51 49.28% 11.15%
130
Thông Đạo Zz'rot
4.33 54.31% 13.41%
131
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.37 52.32% 12.95%
132
Quang Kiếm Tử Thần
4.44 49.39% 14.91%
133
Giáp Lưới
4.69 46.61% 11.05%
134
Ấn Thợ Săn
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.48 51.25% 10.86%
135
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
4.01 59.58% 14.92%
136
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.01 60.35% 15.38%
137
Dây Chuyền Iron Solari
3.97 59.50% 18.05%
138
Móng Vuốt Ám Muội
4.36 52.32% 13.94%
139
Vuốt Thần Long
4.18 55.07% 16.93%
140
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.36 52.66% 13.42%
141
Thánh Kiếm Hextech
4.16 55.81% 20.06%
142
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.83 94.69% 58.28%
143
Áo Choàng Giả Kim
4.45 51.05% 17.15%
144
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.24 54.98% 13.19%
145
Ấn Can Trường
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.32 52.54% 15.06%
146
Dây Chuyền Sám Hối
3.96 58.91% 23.00%
147
Ấn Thần Chú
4.38 52.18% 13.33%
148
Ấn Tiên Linh
Nước Mắt Nữ Thần Siêu Xẻng
3.92 59.42% 22.20%
149
Quyền Trượng Thần URF
4.16 54.24% 16.55%
150
Giáp Đại Hãn
4.52 49.58% 11.85%
151
Dị Vật Tai Ương
4.33 53.30% 14.99%
152
Dây Chuyền Chữ Thập
4.04 58.70% 18.30%
153
Ấn Ong Mật
Siêu Xẻng Găng Đấu Tập
3.92 61.40% 15.90%
154
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.80 63.76% 17.22%
155
Găng Ngọc Thạch
4.14 56.04% 18.13%
156
Gươm Biến Ảnh
4.53 48.79% 12.85%
157
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.97 59.89% 16.17%
158
Ấn Pháp Sư
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.30 53.71% 12.54%
159
Vũ Khúc Tử Thần
4.11 56.24% 18.26%
160
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.01 60.48% 16.32%
161
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa
2.00 100.00% 0.00%
162
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.28 54.97% 14.96%
163
Đao Quang Điện Statikk
4.09 58.52% 17.61%