Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 13
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Chinh Phục
origin
|
4.20 | 55.37% | 16.38% |
2 |
Hóa Chủ
origin
|
6.21 | 17.86% | 0.00% |
3 |
Song Hình
class
|
3.16 | 68.00% | 40.00% |
4 |
Bắn Tỉa
class
|
4.27 | 57.58% | 6.06% |
5 |
Giám Sát
class
|
3.81 | 61.70% | 19.15% |
6 |
Tiên Tri
class
|
3.79 | 64.71% | 14.71% |
7 |
Vệ Binh
class
|
3.68 | 64.52% | 19.35% |
8 |
Phù Thủy
class
|
4.29 | 53.96% | 17.33% |
9 |
Tái Chế
origin
|
1.00 | 100.00% | 100.00% |
10 |
Gia Đình
origin
|
3.33 | 66.67% | 0.00% |
11 |
Ánh Lửa
origin
|
3.92 | 61.54% | 23.08% |
12 |
Học Viện
origin
|
3.46 | 76.92% | 15.38% |
13 |
Đấu Sĩ
class
|
5.08 | 46.15% | 5.13% |
14 |
Tay Bạc
origin
|
4.24 | 54.17% | 14.29% |
15 |
Hoa Hồng Đen
origin
|
4.38 | 50.00% | 17.50% |
16 |
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
4.86 | 48.00% | 6.00% |
17 |
Nổi Loạn
origin
|
4.62 | 53.19% | 6.38% |
18 |
Chị Em
teamup
|
5.50 | 20.00% | 0.00% |
19 |
Pháo Binh
class
|
8.00 | 0.00% | 0.00% |
20 |
Đoàn Tụ
teamup
|
5.50 | 25.00% | 0.00% |
21 |
Sứ Giả
origin
|
4.28 | 54.06% | 13.47% |
22 |
Thống Trị
class
|
3.23 | 63.64% | 36.36% |
23 |
Cỗ Máy Tự Động
origin
|
4.55 | 54.55% | 0.00% |
24 |
Cảnh Binh
origin
|
3.41 | 68.18% | 22.73% |
25 |
Thiết Quân Luật
teamup
|
3.69 | 61.54% | 23.08% |
26 |
Cực Tốc
class
|
4.18 | 55.10% | 10.20% |
27 |
Phục Kích
class
|
3.95 | 57.89% | 15.79% |
28 |
Thí Nghiệm
origin
|
2.00 | 100.00% | 33.33% |
29 |
Cặp Đôi Bất Đồng
teamup
|
4.75 | 50.00% | 0.00% |
30 |
Vua Phế Liệu
origin
|
3.59 | 69.09% | 17.73% |
31 |
Thiên Tài
teamup
|
4.09 | 63.64% | 0.00% |
32 |
Chuyện Có Thể Đã Khác
teamup
|
4.50 | 50.00% | 0.00% |
33 |
Đe Dọa
teamup
|
4.00 | 66.67% | 33.33% |