Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Học Giả
class
|
4.45 | 51.26% | 13.34% |
2 |
Băng Giá
origin
|
4.12 | 58.08% | 12.27% |
3 |
Tiên Linh
origin
|
4.28 | 55.66% | 10.00% |
4 |
Pháp Sư
class
|
3.79 | 64.50% | 15.27% |
5 |
Liên Hoàn
class
|
5.32 | 34.81% | 3.90% |
6 |
Kỳ Quái
origin
|
1.12 | 100.00% | 94.12% |
7 |
Can Trường
class
|
3.65 | 62.11% | 27.89% |
8 |
Ẩn Chính
origin
|
3.74 | 62.32% | 23.48% |
9 |
Bánh Ngọt
origin
|
4.68 | 45.54% | 11.47% |
10 |
Rồng
origin
|
3.68 | 64.01% | 24.54% |
11 |
Phàm Ăn
origin
|
3.82 | 62.05% | 21.49% |
12 |
Tiên Phong
class
|
4.32 | 53.27% | 12.81% |
13 |
Bảo Hộ
class
|
4.13 | 56.90% | 15.47% |
14 |
Thời Không
origin
|
4.10 | 58.02% | 14.46% |
15 |
Thăng Hoa
class
|
3.76 | 63.71% | 20.82% |
16 |
Ong Mật
origin
|
4.56 | 48.69% | 9.34% |
17 |
Hỏa
origin
|
4.29 | 53.16% | 17.33% |
18 |
Thông Đạo
origin
|
4.01 | 59.81% | 12.84% |
19 |
Hóa Hình
class
|
4.50 | 49.23% | 15.49% |
20 |
Chiến Binh
class
|
4.85 | 44.81% | 9.52% |
21 |
Pháo Thủ
class
|
3.86 | 61.63% | 17.15% |
22 |
Thợ Săn
class
|
4.55 | 49.45% | 10.64% |
23 |
Tự Nhiên
origin
|
4.40 | 52.63% | 9.88% |
24 |
Ma Thuật
origin
|
5.28 | 35.46% | 4.63% |
25 |
Dơi Chúa
class
|
3.79 | 62.90% | 19.46% |
26 |
Bạn Thân
class
|
3.67 | 66.03% | 18.53% |
27 |
Thần Chú
class
|
4.29 | 53.54% | 14.21% |