Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 13
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Đe Dọa
teamup
|
4.41 | 55.56% | 7.41% |
2 |
Phù Thủy
class
|
4.08 | 57.59% | 16.11% |
3 |
Chuyện Có Thể Đã Khác
teamup
|
3.93 | 60.00% | 6.67% |
4 |
Tiên Tri
class
|
4.44 | 48.90% | 15.42% |
5 |
Chinh Phục
origin
|
4.21 | 53.91% | 13.94% |
6 |
Học Viện
origin
|
3.28 | 75.00% | 22.83% |
7 |
Giám Sát
class
|
3.62 | 69.47% | 12.63% |
8 |
Tái Chế
origin
|
1.84 | 94.74% | 68.42% |
9 |
Song Hình
class
|
3.29 | 70.54% | 27.68% |
10 |
Bắn Tỉa
class
|
4.26 | 54.35% | 9.32% |
11 |
Gia Đình
origin
|
3.08 | 76.06% | 28.17% |
12 |
Ánh Lửa
origin
|
4.09 | 56.73% | 9.94% |
13 |
Hóa Chủ
origin
|
5.79 | 26.01% | 6.36% |
14 |
Đấu Sĩ
class
|
4.88 | 40.99% | 9.01% |
15 |
Tay Bạc
origin
|
4.10 | 56.83% | 18.23% |
16 |
Hoa Hồng Đen
origin
|
4.40 | 50.60% | 13.15% |
17 |
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
4.52 | 47.45% | 15.29% |
18 |
Nổi Loạn
origin
|
4.26 | 53.22% | 10.64% |
19 |
Chị Em
teamup
|
4.80 | 43.24% | 9.46% |
20 |
Pháo Binh
class
|
3.75 | 66.67% | 16.67% |
21 |
Vệ Binh
class
|
4.25 | 53.90% | 16.13% |
22 |
Đoàn Tụ
teamup
|
3.83 | 61.67% | 20.00% |
23 |
Sứ Giả
origin
|
4.24 | 54.49% | 12.90% |
24 |
Thống Trị
class
|
3.38 | 69.01% | 28.17% |
25 |
Cỗ Máy Tự Động
origin
|
3.88 | 65.59% | 10.75% |
26 |
Cảnh Binh
origin
|
3.25 | 71.14% | 20.40% |
27 |
Cực Tốc
class
|
4.46 | 49.03% | 10.27% |
28 |
Thiết Quân Luật
teamup
|
4.16 | 57.00% | 13.00% |
29 |
Phục Kích
class
|
3.76 | 63.56% | 17.33% |
30 |
Thí Nghiệm
origin
|
3.44 | 61.11% | 33.33% |
31 |
Cặp Đôi Bất Đồng
teamup
|
4.73 | 46.43% | 20.54% |
32 |
Vua Phế Liệu
origin
|
3.63 | 66.36% | 21.78% |
33 |
Thiên Tài
teamup
|
4.67 | 44.90% | 10.20% |