Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 13
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
| # | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Nổi Loạn
origin
|
1.21 | 97.89% | 89.47% |
| 2 |
Lật Mặt
teamup
|
4.40 | 54.84% | 11.29% |
| 3 |
Tái Chế
origin
|
4.92 | 44.14% | 9.62% |
| 4 |
Đấu Sĩ
class
|
4.89 | 43.25% | 6.87% |
| 5 |
Tay Bạc
origin
|
3.83 | 62.58% | 20.15% |
| 6 |
Hoa Hồng Đen
origin
|
4.73 | 44.44% | 10.15% |
| 7 |
Gia Đình
origin
|
2.83 | 78.95% | 36.18% |
| 8 |
Song Hình
class
|
3.29 | 70.56% | 28.34% |
| 9 |
Tiên Tri
class
|
4.55 | 49.58% | 8.47% |
| 10 |
Bắn Tỉa
class
|
3.42 | 71.21% | 21.97% |
| 11 |
Giám Sát
class
|
3.87 | 63.27% | 14.40% |
| 12 |
Phù Thủy
class
|
4.25 | 54.01% | 15.90% |
| 13 |
Chinh Phục
origin
|
3.84 | 60.89% | 21.43% |
| 14 |
Học Viện
origin
|
3.45 | 71.99% | 17.26% |
| 15 |
Ánh Lửa
origin
|
3.97 | 61.45% | 11.74% |
| 16 |
Cỗ Máy Tự Động
origin
|
2.49 | 85.90% | 35.95% |
| 17 |
Hóa Chủ
origin
|
5.82 | 27.10% | 5.14% |
| 18 |
Thống Trị
class
|
3.85 | 63.02% | 15.80% |
| 19 |
Pháo Binh
class
|
3.35 | 72.97% | 21.62% |
| 20 |
Cực Tốc
class
|
4.13 | 56.54% | 15.75% |
| 21 |
Cảnh Binh
origin
|
3.04 | 77.52% | 29.72% |
| 22 |
Thiết Quân Luật
teamup
|
4.05 | 57.79% | 16.07% |
| 23 |
Vệ Binh
class
|
4.22 | 55.32% | 15.97% |
| 24 |
Sứ Giả
origin
|
3.84 | 61.79% | 20.14% |
| 25 |
Phục Kích
class
|
4.03 | 58.46% | 16.28% |
| 26 |
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
4.60 | 48.89% | 9.88% |
| 27 |
Chị Em
teamup
|
4.45 | 50.15% | 10.88% |
| 28 |
Đoàn Tụ
teamup
|
4.00 | 62.75% | 12.75% |
| 29 |
Thí Nghiệm
origin
|
4.49 | 49.21% | 10.53% |
| 30 |
Cuồng Huyết Thú
origin
|
3.01 | 79.71% | 24.82% |
| 31 |
Sứ Giả Máy Móc
origin
|
2.82 | 80.66% | 31.18% |
| 32 |
Thiên Tài
teamup
|
4.85 | 43.71% | 6.59% |
| 33 |
Đe Dọa
teamup
|
4.76 | 43.24% | 8.11% |
| 34 |
Chuyện Có Thể Đã Khác
teamup
|
4.36 | 56.41% | 11.54% |
| 35 |
Cặp Đôi Bất Đồng
teamup
|
4.40 | 54.22% | 14.46% |
| 36 |
Vua Phế Liệu
origin
|
3.61 | 66.44% | 21.60% |
| 37 |
Pháp Sư Lưu Đày
origin
|
2.93 | 79.44% | 28.09% |
