Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 13
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Hóa Chủ
origin
|
5.14 | 42.86% | 0.00% |
2 |
Phù Thủy
class
|
3.78 | 61.70% | 22.34% |
3 |
Song Hình
class
|
2.77 | 76.92% | 46.15% |
4 |
Tiên Tri
class
|
5.00 | 37.50% | 25.00% |
5 |
Chinh Phục
origin
|
3.77 | 61.70% | 31.91% |
6 |
Bắn Tỉa
class
|
4.69 | 53.85% | 7.69% |
7 |
Học Viện
origin
|
3.00 | 75.00% | 25.00% |
8 |
Tái Chế
origin
|
1.00 | 100.00% | 100.00% |
9 |
Giám Sát
class
|
3.85 | 61.54% | 11.54% |
10 |
Thống Trị
class
|
3.71 | 69.23% | 18.46% |
11 |
Gia Đình
origin
|
3.75 | 50.00% | 25.00% |
12 |
Ánh Lửa
origin
|
6.00 | 0.00% | 0.00% |
13 |
Đe Dọa
teamup
|
2.80 | 80.00% | 40.00% |
14 |
Đấu Sĩ
class
|
3.81 | 75.00% | 0.00% |
15 |
Tay Bạc
origin
|
3.73 | 64.89% | 18.09% |
16 |
Hoa Hồng Đen
origin
|
4.37 | 42.11% | 15.79% |
17 |
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
4.61 | 43.48% | 17.39% |
18 |
Nổi Loạn
origin
|
4.55 | 48.28% | 13.79% |
19 |
Chị Em
teamup
|
4.80 | 40.00% | 0.00% |
20 |
Pháo Binh
class
|
6.22 | 11.11% | 0.00% |
21 |
Vệ Binh
class
|
4.21 | 56.10% | 17.07% |
22 |
Đoàn Tụ
teamup
|
3.00 | 83.33% | 33.33% |
23 |
Sứ Giả
origin
|
4.00 | 58.33% | 17.13% |
24 |
Cỗ Máy Tự Động
origin
|
3.50 | 100.00% | 0.00% |
25 |
Cảnh Binh
origin
|
2.60 | 80.00% | 40.00% |
26 |
Thiết Quân Luật
teamup
|
4.00 | 75.00% | 25.00% |
27 |
Cực Tốc
class
|
4.55 | 50.00% | 9.09% |
28 |
Phục Kích
class
|
3.45 | 63.64% | 27.27% |
29 |
Thí Nghiệm
origin
|
3.20 | 80.00% | 20.00% |
30 |
Cặp Đôi Bất Đồng
teamup
|
4.00 | 80.00% | 0.00% |
31 |
Vua Phế Liệu
origin
|
3.63 | 67.29% | 28.04% |
32 |
Thiên Tài
teamup
|
4.00 | 100.00% | 0.00% |
33 |
Chuyện Có Thể Đã Khác
teamup
|
6.50 | 0.00% | 0.00% |