Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 13
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Thống Trị
class
|
4.17 | 57.46% | 18.10% |
2 |
Phù Thủy
class
|
4.03 | 58.30% | 18.12% |
3 |
Song Hình
class
|
3.03 | 78.69% | 27.87% |
4 |
Tiên Tri
class
|
4.03 | 60.27% | 21.92% |
5 |
Chinh Phục
origin
|
3.99 | 58.33% | 19.61% |
6 |
Giám Sát
class
|
3.53 | 69.83% | 15.52% |
7 |
Học Viện
origin
|
3.84 | 68.00% | 8.00% |
8 |
Tái Chế
origin
|
1.60 | 100.00% | 80.00% |
9 |
Bắn Tỉa
class
|
4.33 | 50.00% | 13.16% |
10 |
Hóa Chủ
origin
|
6.41 | 17.39% | 2.17% |
11 |
Gia Đình
origin
|
4.18 | 54.55% | 9.09% |
12 |
Ánh Lửa
origin
|
3.65 | 62.50% | 20.83% |
13 |
Vệ Binh
class
|
4.13 | 58.33% | 16.67% |
14 |
Đấu Sĩ
class
|
4.80 | 45.45% | 5.45% |
15 |
Tay Bạc
origin
|
4.14 | 57.18% | 18.42% |
16 |
Hoa Hồng Đen
origin
|
4.60 | 43.59% | 15.38% |
17 |
Nổi Loạn
origin
|
4.06 | 60.66% | 11.48% |
18 |
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
4.32 | 49.38% | 13.58% |
19 |
Chị Em
teamup
|
4.95 | 40.54% | 8.11% |
20 |
Pháo Binh
class
|
3.50 | 100.00% | 0.00% |
21 |
Đoàn Tụ
teamup
|
4.91 | 31.82% | 9.09% |
22 |
Sứ Giả
origin
|
4.15 | 56.83% | 14.67% |
23 |
Cỗ Máy Tự Động
origin
|
3.17 | 77.78% | 16.67% |
24 |
Cảnh Binh
origin
|
3.40 | 70.13% | 19.48% |
25 |
Cực Tốc
class
|
4.10 | 57.23% | 11.45% |
26 |
Phục Kích
class
|
3.70 | 64.00% | 14.00% |
27 |
Thiết Quân Luật
teamup
|
3.56 | 65.63% | 21.88% |
28 |
Thí Nghiệm
origin
|
2.67 | 100.00% | 0.00% |
29 |
Cặp Đôi Bất Đồng
teamup
|
4.68 | 48.39% | 9.68% |
30 |
Vua Phế Liệu
origin
|
3.72 | 66.49% | 19.96% |
31 |
Thiên Tài
teamup
|
4.33 | 50.00% | 0.00% |
32 |
Chuyện Có Thể Đã Khác
teamup
|
5.40 | 20.00% | 0.00% |
33 |
Đe Dọa
teamup
|
4.00 | 60.00% | 10.00% |