Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Ong Mật
origin
|
4.51 | 50.42% | 10.42% |
2 |
Băng Giá
origin
|
5.00 | 40.65% | 5.42% |
3 |
Thợ Săn
class
|
4.16 | 56.59% | 12.69% |
4 |
Bảo Hộ
class
|
3.80 | 63.39% | 19.76% |
5 |
Chiến Binh
class
|
4.53 | 48.57% | 12.89% |
6 |
Hóa Hình
class
|
4.88 | 42.17% | 12.21% |
7 |
Bạn Thân
class
|
3.55 | 69.00% | 19.61% |
8 |
Tiên Linh
origin
|
1.82 | 92.45% | 61.32% |
9 |
Ma Thuật
origin
|
4.14 | 56.72% | 15.99% |
10 |
Pháo Thủ
class
|
4.21 | 55.01% | 15.96% |
11 |
Phàm Ăn
origin
|
3.72 | 64.17% | 21.81% |
12 |
Tiên Phong
class
|
4.23 | 55.22% | 14.48% |
13 |
Can Trường
class
|
4.34 | 53.65% | 12.39% |
14 |
Hỏa
origin
|
4.35 | 53.00% | 12.50% |
15 |
Bánh Ngọt
origin
|
4.22 | 53.32% | 18.23% |
16 |
Rồng
origin
|
5.42 | 32.29% | 7.63% |
17 |
Thần Chú
class
|
4.24 | 53.62% | 11.18% |
18 |
Pháp Sư
class
|
4.80 | 44.29% | 8.50% |
19 |
Ẩn Chính
origin
|
4.24 | 55.12% | 15.41% |
20 |
Thăng Hoa
class
|
3.85 | 62.40% | 18.29% |
21 |
Học Giả
class
|
4.33 | 52.32% | 13.85% |
22 |
Liên Hoàn
class
|
4.39 | 51.99% | 14.09% |
23 |
Kỳ Quái
origin
|
3.56 | 68.64% | 19.88% |
24 |
Thông Đạo
origin
|
1.27 | 99.32% | 79.73% |
25 |
Thời Không
origin
|
3.96 | 59.02% | 16.07% |
26 |
Tự Nhiên
origin
|
4.42 | 51.72% | 11.06% |
27 |
Dơi Chúa
class
|
3.81 | 62.57% | 18.95% |