Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Băng Giá
origin
|
4.28 | 55.48% | 11.22% |
2 |
Học Giả
class
|
4.57 | 48.38% | 10.75% |
3 |
Tiên Linh
origin
|
4.52 | 50.16% | 8.09% |
4 |
Pháp Sư
class
|
3.92 | 61.51% | 13.91% |
5 |
Liên Hoàn
class
|
5.41 | 32.80% | 4.68% |
6 |
Kỳ Quái
origin
|
1.07 | 100.00% | 93.75% |
7 |
Can Trường
class
|
3.42 | 69.46% | 25.65% |
8 |
Ẩn Chính
origin
|
4.06 | 58.15% | 17.71% |
9 |
Bánh Ngọt
origin
|
4.73 | 45.61% | 9.57% |
10 |
Rồng
origin
|
3.78 | 62.34% | 22.54% |
11 |
Phàm Ăn
origin
|
3.94 | 59.77% | 19.81% |
12 |
Tiên Phong
class
|
4.27 | 54.83% | 11.96% |
13 |
Bảo Hộ
class
|
4.46 | 50.81% | 12.36% |
14 |
Thời Không
origin
|
4.21 | 55.75% | 14.43% |
15 |
Thăng Hoa
class
|
3.96 | 60.10% | 17.86% |
16 |
Ong Mật
origin
|
4.45 | 52.74% | 11.35% |
17 |
Hỏa
origin
|
4.26 | 54.57% | 16.43% |
18 |
Thông Đạo
origin
|
4.36 | 52.98% | 8.83% |
19 |
Hóa Hình
class
|
4.66 | 45.97% | 13.90% |
20 |
Chiến Binh
class
|
4.90 | 42.67% | 8.65% |
21 |
Pháo Thủ
class
|
3.96 | 60.82% | 15.03% |
22 |
Thợ Săn
class
|
4.49 | 50.36% | 11.72% |
23 |
Tự Nhiên
origin
|
4.59 | 49.24% | 9.52% |
24 |
Ma Thuật
origin
|
4.85 | 43.01% | 9.87% |
25 |
Dơi Chúa
class
|
3.98 | 59.62% | 17.20% |
26 |
Bạn Thân
class
|
3.76 | 64.11% | 18.27% |
27 |
Thần Chú
class
|
4.43 | 51.23% | 13.04% |