Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 13
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Hóa Chủ
origin
|
6.13 | 19.88% | 3.96% |
2 |
Đe Dọa
teamup
|
4.19 | 57.71% | 11.43% |
3 |
Chinh Phục
origin
|
4.18 | 56.22% | 14.90% |
4 |
Bắn Tỉa
class
|
4.47 | 50.94% | 8.38% |
5 |
Tiên Tri
class
|
4.60 | 46.99% | 10.38% |
6 |
Học Viện
origin
|
3.49 | 69.29% | 18.85% |
7 |
Tái Chế
origin
|
1.56 | 97.22% | 73.61% |
8 |
Giám Sát
class
|
3.81 | 64.78% | 13.96% |
9 |
Song Hình
class
|
3.24 | 72.82% | 26.43% |
10 |
Gia Đình
origin
|
3.37 | 69.75% | 25.87% |
11 |
Ánh Lửa
origin
|
3.89 | 61.87% | 14.83% |
12 |
Phù Thủy
class
|
4.12 | 56.76% | 16.80% |
13 |
Đấu Sĩ
class
|
4.86 | 44.18% | 7.81% |
14 |
Tay Bạc
origin
|
4.07 | 57.43% | 18.70% |
15 |
Hoa Hồng Đen
origin
|
4.54 | 48.78% | 11.27% |
16 |
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
4.50 | 49.45% | 14.21% |
17 |
Nổi Loạn
origin
|
4.12 | 57.21% | 12.66% |
18 |
Chị Em
teamup
|
4.81 | 44.32% | 8.74% |
19 |
Pháo Binh
class
|
4.23 | 57.33% | 7.33% |
20 |
Vệ Binh
class
|
4.28 | 53.63% | 16.11% |
21 |
Đoàn Tụ
teamup
|
4.17 | 56.82% | 15.38% |
22 |
Sứ Giả
origin
|
4.28 | 54.14% | 13.95% |
23 |
Thống Trị
class
|
3.74 | 63.46% | 19.31% |
24 |
Cỗ Máy Tự Động
origin
|
3.63 | 68.06% | 12.61% |
25 |
Cảnh Binh
origin
|
3.34 | 72.69% | 20.77% |
26 |
Thiết Quân Luật
teamup
|
4.45 | 49.63% | 10.20% |
27 |
Cực Tốc
class
|
4.25 | 54.13% | 15.26% |
28 |
Phục Kích
class
|
3.66 | 65.73% | 20.77% |
29 |
Thí Nghiệm
origin
|
3.18 | 77.08% | 23.96% |
30 |
Cặp Đôi Bất Đồng
teamup
|
4.43 | 51.26% | 15.38% |
31 |
Vua Phế Liệu
origin
|
3.71 | 64.33% | 21.12% |
32 |
Thiên Tài
teamup
|
4.67 | 44.89% | 10.02% |
33 |
Chuyện Có Thể Đã Khác
teamup
|
4.86 | 41.73% | 4.72% |