Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Băng Giá
origin
|
4.96 | 40.50% | 7.06% |
2 |
Thợ Săn
class
|
4.24 | 55.36% | 10.09% |
3 |
Ong Mật
origin
|
4.85 | 44.85% | 9.28% |
4 |
Chiến Binh
class
|
4.50 | 49.51% | 14.18% |
5 |
Bảo Hộ
class
|
3.80 | 63.78% | 18.60% |
6 |
Hóa Hình
class
|
5.26 | 35.70% | 8.26% |
7 |
Tiên Linh
origin
|
1.60 | 95.52% | 68.16% |
8 |
Bạn Thân
class
|
3.65 | 67.28% | 17.59% |
9 |
Ma Thuật
origin
|
4.13 | 56.99% | 16.38% |
10 |
Pháo Thủ
class
|
4.15 | 55.60% | 18.01% |
11 |
Phàm Ăn
origin
|
3.88 | 60.84% | 20.97% |
12 |
Tiên Phong
class
|
4.32 | 53.49% | 13.62% |
13 |
Can Trường
class
|
4.42 | 51.87% | 10.89% |
14 |
Hỏa
origin
|
4.37 | 51.59% | 14.70% |
15 |
Bánh Ngọt
origin
|
4.10 | 56.80% | 19.50% |
16 |
Rồng
origin
|
5.79 | 26.38% | 4.56% |
17 |
Thần Chú
class
|
4.60 | 45.92% | 9.87% |
18 |
Pháp Sư
class
|
4.96 | 41.91% | 5.47% |
19 |
Ẩn Chính
origin
|
4.17 | 56.06% | 16.50% |
20 |
Thăng Hoa
class
|
3.83 | 62.28% | 20.04% |
21 |
Học Giả
class
|
4.46 | 51.09% | 11.85% |
22 |
Liên Hoàn
class
|
4.32 | 53.53% | 14.15% |
23 |
Thông Đạo
origin
|
1.38 | 98.17% | 76.83% |
24 |
Kỳ Quái
origin
|
3.93 | 60.36% | 17.73% |
25 |
Thời Không
origin
|
4.07 | 56.88% | 15.99% |
26 |
Tự Nhiên
origin
|
4.34 | 54.07% | 10.39% |
27 |
Dơi Chúa
class
|
3.82 | 63.18% | 18.53% |