Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 13
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Hóa Chủ
origin
|
6.67 | 9.94% | 1.17% |
2 |
Phù Thủy
class
|
4.09 | 58.43% | 16.65% |
3 |
Song Hình
class
|
3.50 | 68.47% | 24.14% |
4 |
Tiên Tri
class
|
4.42 | 49.20% | 9.63% |
5 |
Thống Trị
class
|
4.34 | 54.34% | 14.26% |
6 |
Học Viện
origin
|
3.87 | 61.68% | 11.21% |
7 |
Chinh Phục
origin
|
4.35 | 54.48% | 12.34% |
8 |
Tái Chế
origin
|
2.00 | 89.47% | 57.89% |
9 |
Giám Sát
class
|
3.61 | 67.98% | 17.56% |
10 |
Bắn Tỉa
class
|
4.17 | 56.47% | 11.99% |
11 |
Gia Đình
origin
|
3.25 | 74.58% | 22.03% |
12 |
Ánh Lửa
origin
|
3.62 | 70.13% | 11.69% |
13 |
Đấu Sĩ
class
|
4.85 | 45.03% | 5.96% |
14 |
Tay Bạc
origin
|
4.10 | 57.06% | 17.79% |
15 |
Hoa Hồng Đen
origin
|
4.89 | 41.39% | 8.28% |
16 |
Nổi Loạn
origin
|
4.41 | 52.58% | 8.87% |
17 |
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
4.64 | 44.92% | 13.10% |
18 |
Chị Em
teamup
|
4.94 | 40.70% | 4.65% |
19 |
Pháo Binh
class
|
4.80 | 30.00% | 10.00% |
20 |
Vệ Binh
class
|
4.24 | 54.39% | 16.10% |
21 |
Sứ Giả
origin
|
4.26 | 55.01% | 13.89% |
22 |
Đoàn Tụ
teamup
|
4.44 | 52.94% | 9.41% |
23 |
Cỗ Máy Tự Động
origin
|
3.40 | 72.73% | 16.16% |
24 |
Cảnh Binh
origin
|
3.33 | 73.31% | 21.00% |
25 |
Thiết Quân Luật
teamup
|
4.27 | 52.94% | 14.71% |
26 |
Cực Tốc
class
|
4.39 | 51.97% | 11.81% |
27 |
Phục Kích
class
|
3.78 | 63.77% | 19.81% |
28 |
Thí Nghiệm
origin
|
2.43 | 85.71% | 14.29% |
29 |
Cặp Đôi Bất Đồng
teamup
|
4.58 | 47.06% | 17.65% |
30 |
Vua Phế Liệu
origin
|
3.67 | 66.05% | 20.17% |
31 |
Thiên Tài
teamup
|
4.93 | 48.61% | 4.17% |
32 |
Chuyện Có Thể Đã Khác
teamup
|
4.22 | 60.87% | 8.70% |
33 |
Đe Dọa
teamup
|
4.52 | 62.07% | 6.90% |