Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Liên Hoàn
class
|
5.28 | 35.75% | 4.68% |
2 |
Băng Giá
origin
|
4.07 | 58.89% | 14.20% |
3 |
Pháp Sư
class
|
3.68 | 65.84% | 17.14% |
4 |
Tiên Linh
origin
|
4.24 | 55.24% | 10.49% |
5 |
Học Giả
class
|
4.46 | 50.69% | 12.09% |
6 |
Kỳ Quái
origin
|
1.00 | 100.00% | 100.00% |
7 |
Can Trường
class
|
3.28 | 70.26% | 31.60% |
8 |
Ẩn Chính
origin
|
4.06 | 57.91% | 18.80% |
9 |
Bánh Ngọt
origin
|
4.66 | 47.43% | 9.89% |
10 |
Rồng
origin
|
3.50 | 67.52% | 25.29% |
11 |
Phàm Ăn
origin
|
3.63 | 66.17% | 22.61% |
12 |
Tiên Phong
class
|
4.13 | 58.13% | 13.36% |
13 |
Bảo Hộ
class
|
4.10 | 56.85% | 16.59% |
14 |
Thời Không
origin
|
4.01 | 60.05% | 15.84% |
15 |
Thăng Hoa
class
|
3.77 | 63.57% | 21.38% |
16 |
Ong Mật
origin
|
4.52 | 50.40% | 9.92% |
17 |
Hỏa
origin
|
3.92 | 60.10% | 19.34% |
18 |
Thông Đạo
origin
|
3.91 | 62.93% | 12.67% |
19 |
Hóa Hình
class
|
4.48 | 49.68% | 14.15% |
20 |
Chiến Binh
class
|
5.00 | 39.76% | 10.24% |
21 |
Pháo Thủ
class
|
3.66 | 66.33% | 17.51% |
22 |
Thợ Săn
class
|
4.39 | 52.22% | 11.86% |
23 |
Tự Nhiên
origin
|
4.46 | 51.84% | 11.16% |
24 |
Ma Thuật
origin
|
5.12 | 37.81% | 5.52% |
25 |
Dơi Chúa
class
|
3.78 | 63.23% | 19.82% |
26 |
Bạn Thân
class
|
3.53 | 68.45% | 20.02% |
27 |
Thần Chú
class
|
4.21 | 56.46% | 15.22% |