Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Thần Chú
class
|
4.38 | 52.95% | 11.45% |
2 |
Băng Giá
origin
|
4.14 | 56.85% | 12.78% |
3 |
Pháp Sư
class
|
3.74 | 64.98% | 15.91% |
4 |
Tiên Linh
origin
|
1.60 | 95.47% | 70.94% |
5 |
Liên Hoàn
class
|
5.36 | 33.06% | 4.35% |
6 |
Học Giả
class
|
4.48 | 51.19% | 10.85% |
7 |
Kỳ Quái
origin
|
1.00 | 100.00% | 100.00% |
8 |
Can Trường
class
|
3.17 | 73.61% | 31.23% |
9 |
Ẩn Chính
origin
|
3.84 | 61.90% | 21.47% |
10 |
Bánh Ngọt
origin
|
4.65 | 48.00% | 9.96% |
11 |
Rồng
origin
|
3.55 | 66.60% | 25.96% |
12 |
Phàm Ăn
origin
|
3.67 | 64.90% | 22.54% |
13 |
Tiên Phong
class
|
4.34 | 53.37% | 12.49% |
14 |
Bảo Hộ
class
|
4.14 | 56.90% | 14.88% |
15 |
Thời Không
origin
|
4.03 | 59.47% | 15.91% |
16 |
Thăng Hoa
class
|
3.82 | 62.56% | 20.03% |
17 |
Ong Mật
origin
|
4.69 | 45.82% | 9.18% |
18 |
Hỏa
origin
|
4.12 | 56.54% | 17.63% |
19 |
Thông Đạo
origin
|
3.95 | 61.68% | 11.31% |
20 |
Hóa Hình
class
|
4.46 | 49.62% | 16.40% |
21 |
Chiến Binh
class
|
4.79 | 44.96% | 10.18% |
22 |
Pháo Thủ
class
|
3.73 | 65.98% | 17.53% |
23 |
Thợ Săn
class
|
4.47 | 50.67% | 11.53% |
24 |
Tự Nhiên
origin
|
4.42 | 52.21% | 10.79% |
25 |
Ma Thuật
origin
|
5.27 | 36.37% | 4.60% |
26 |
Dơi Chúa
class
|
3.81 | 62.93% | 18.78% |
27 |
Bạn Thân
class
|
3.62 | 67.19% | 18.50% |