Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Học Giả
class
|
4.52 | 50.16% | 11.49% |
2 |
Thông Đạo
origin
|
5.43 | 31.43% | 5.47% |
3 |
Pháp Sư
class
|
3.84 | 63.21% | 14.79% |
4 |
Tiên Linh
origin
|
1.70 | 95.14% | 65.45% |
5 |
Can Trường
class
|
4.53 | 50.51% | 10.47% |
6 |
Liên Hoàn
class
|
5.38 | 33.32% | 4.81% |
7 |
Kỳ Quái
origin
|
5.69 | 27.36% | 3.36% |
8 |
Ẩn Chính
origin
|
3.90 | 60.08% | 20.55% |
9 |
Bánh Ngọt
origin
|
4.64 | 48.23% | 10.61% |
10 |
Rồng
origin
|
3.67 | 63.53% | 24.76% |
11 |
Phàm Ăn
origin
|
3.81 | 61.97% | 21.54% |
12 |
Tiên Phong
class
|
4.33 | 53.44% | 12.11% |
13 |
Bảo Hộ
class
|
4.20 | 55.80% | 15.02% |
14 |
Thời Không
origin
|
4.13 | 57.59% | 14.61% |
15 |
Thăng Hoa
class
|
3.81 | 62.82% | 19.62% |
16 |
Ong Mật
origin
|
4.57 | 50.61% | 9.25% |
17 |
Băng Giá
origin
|
2.63 | 83.02% | 37.27% |
18 |
Hỏa
origin
|
4.31 | 53.20% | 15.38% |
19 |
Hóa Hình
class
|
4.50 | 48.72% | 16.77% |
20 |
Chiến Binh
class
|
4.90 | 42.43% | 9.40% |
21 |
Pháo Thủ
class
|
4.01 | 58.80% | 15.55% |
22 |
Thợ Săn
class
|
4.53 | 49.93% | 10.70% |
23 |
Tự Nhiên
origin
|
4.44 | 51.90% | 9.72% |
24 |
Ma Thuật
origin
|
5.14 | 36.98% | 6.95% |
25 |
Dơi Chúa
class
|
3.84 | 62.29% | 18.82% |
26 |
Bạn Thân
class
|
3.72 | 65.34% | 17.70% |
27 |
Thần Chú
class
|
4.26 | 54.40% | 14.92% |