Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Ong Mật
origin
|
4.55 | 51.37% | 9.97% |
2 |
Băng Giá
origin
|
4.80 | 46.17% | 6.21% |
3 |
Thợ Săn
class
|
4.20 | 57.13% | 11.56% |
4 |
Bảo Hộ
class
|
3.78 | 63.08% | 18.67% |
5 |
Chiến Binh
class
|
4.40 | 51.18% | 13.89% |
6 |
Tiên Linh
origin
|
1.66 | 95.27% | 65.54% |
7 |
Bạn Thân
class
|
3.55 | 68.33% | 19.86% |
8 |
Hóa Hình
class
|
4.80 | 44.20% | 10.58% |
9 |
Ma Thuật
origin
|
4.17 | 55.67% | 17.19% |
10 |
Pháo Thủ
class
|
4.19 | 55.91% | 15.95% |
11 |
Phàm Ăn
origin
|
3.57 | 66.59% | 23.17% |
12 |
Tiên Phong
class
|
4.25 | 54.92% | 13.94% |
13 |
Can Trường
class
|
4.59 | 47.25% | 11.45% |
14 |
Hỏa
origin
|
3.92 | 61.18% | 17.48% |
15 |
Rồng
origin
|
5.30 | 33.91% | 6.43% |
16 |
Bánh Ngọt
origin
|
4.08 | 55.29% | 20.23% |
17 |
Thần Chú
class
|
4.38 | 53.19% | 12.74% |
18 |
Pháp Sư
class
|
4.58 | 48.78% | 9.15% |
19 |
Ẩn Chính
origin
|
4.15 | 55.99% | 16.90% |
20 |
Thăng Hoa
class
|
3.68 | 64.97% | 20.88% |
21 |
Học Giả
class
|
4.43 | 51.76% | 13.82% |
22 |
Liên Hoàn
class
|
4.48 | 50.32% | 13.91% |
23 |
Kỳ Quái
origin
|
3.37 | 71.87% | 21.24% |
24 |
Thông Đạo
origin
|
1.29 | 98.21% | 80.36% |
25 |
Thời Không
origin
|
3.52 | 67.54% | 23.68% |
26 |
Tự Nhiên
origin
|
4.36 | 53.51% | 11.90% |
27 |
Dơi Chúa
class
|
3.71 | 64.91% | 20.46% |