Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 13
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Hóa Chủ
origin
|
6.01 | 23.70% | 4.05% |
2 |
Phù Thủy
class
|
3.87 | 61.76% | 20.12% |
3 |
Chuyện Có Thể Đã Khác
teamup
|
3.39 | 78.26% | 17.39% |
4 |
Bắn Tỉa
class
|
4.21 | 53.92% | 10.58% |
5 |
Giám Sát
class
|
3.76 | 65.80% | 13.93% |
6 |
Học Viện
origin
|
3.50 | 70.00% | 20.00% |
7 |
Đe Dọa
teamup
|
4.56 | 48.89% | 8.89% |
8 |
Tái Chế
origin
|
1.25 | 100.00% | 81.25% |
9 |
Tiên Tri
class
|
4.40 | 51.38% | 12.71% |
10 |
Chinh Phục
origin
|
4.23 | 55.23% | 16.92% |
11 |
Gia Đình
origin
|
3.53 | 68.75% | 25.00% |
12 |
Ánh Lửa
origin
|
3.60 | 68.02% | 14.86% |
13 |
Song Hình
class
|
3.52 | 67.70% | 23.45% |
14 |
Đấu Sĩ
class
|
4.92 | 43.62% | 8.05% |
15 |
Tay Bạc
origin
|
4.10 | 56.99% | 19.49% |
16 |
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
4.69 | 45.73% | 10.24% |
17 |
Hoa Hồng Đen
origin
|
4.88 | 43.31% | 7.75% |
18 |
Nổi Loạn
origin
|
4.43 | 51.36% | 10.12% |
19 |
Chị Em
teamup
|
5.07 | 38.00% | 7.00% |
20 |
Pháo Binh
class
|
4.48 | 52.17% | 0.00% |
21 |
Vệ Binh
class
|
4.14 | 55.95% | 18.57% |
22 |
Sứ Giả
origin
|
4.22 | 55.74% | 14.24% |
23 |
Đoàn Tụ
teamup
|
3.82 | 61.64% | 17.81% |
24 |
Thống Trị
class
|
3.62 | 67.59% | 24.83% |
25 |
Cỗ Máy Tự Động
origin
|
3.64 | 65.93% | 12.09% |
26 |
Cảnh Binh
origin
|
3.42 | 71.95% | 19.46% |
27 |
Cực Tốc
class
|
4.21 | 55.58% | 14.35% |
28 |
Thiết Quân Luật
teamup
|
4.32 | 54.95% | 16.48% |
29 |
Phục Kích
class
|
3.90 | 64.59% | 15.79% |
30 |
Thí Nghiệm
origin
|
3.08 | 69.23% | 38.46% |
31 |
Cặp Đôi Bất Đồng
teamup
|
4.23 | 53.75% | 20.00% |
32 |
Vua Phế Liệu
origin
|
3.64 | 65.92% | 21.69% |
33 |
Thiên Tài
teamup
|
4.83 | 42.86% | 7.14% |