Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 13
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Hóa Chủ
origin
|
5.64 | 27.27% | 9.09% |
2 |
Phù Thủy
class
|
4.59 | 46.02% | 12.39% |
3 |
Song Hình
class
|
3.36 | 72.73% | 9.09% |
4 |
Tiên Tri
class
|
3.71 | 64.71% | 23.53% |
5 |
Bắn Tỉa
class
|
4.55 | 59.09% | 4.55% |
6 |
Chinh Phục
origin
|
4.03 | 61.67% | 16.67% |
7 |
Giám Sát
class
|
2.91 | 82.61% | 30.43% |
8 |
Tái Chế
origin
|
1.00 | 100.00% | 100.00% |
9 |
Học Viện
origin
|
4.57 | 50.00% | 0.00% |
10 |
Đe Dọa
teamup
|
3.00 | 100.00% | 0.00% |
11 |
Gia Đình
origin
|
3.60 | 80.00% | 0.00% |
12 |
Ánh Lửa
origin
|
4.36 | 54.55% | 9.09% |
13 |
Đấu Sĩ
class
|
5.52 | 30.43% | 0.00% |
14 |
Tay Bạc
origin
|
4.01 | 58.70% | 16.30% |
15 |
Hoa Hồng Đen
origin
|
5.45 | 30.00% | 5.00% |
16 |
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
4.77 | 46.15% | 7.69% |
17 |
Nổi Loạn
origin
|
3.31 | 75.86% | 13.79% |
18 |
Chị Em
teamup
|
5.25 | 50.00% | 0.00% |
19 |
Pháo Binh
class
|
4.83 | 41.67% | 0.00% |
20 |
Vệ Binh
class
|
4.34 | 54.14% | 13.38% |
21 |
Đoàn Tụ
teamup
|
6.25 | 25.00% | 0.00% |
22 |
Sứ Giả
origin
|
4.21 | 53.94% | 14.17% |
23 |
Thống Trị
class
|
5.00 | 42.86% | 14.29% |
24 |
Cỗ Máy Tự Động
origin
|
3.00 | 80.00% | 20.00% |
25 |
Cảnh Binh
origin
|
3.36 | 78.57% | 0.00% |
26 |
Cực Tốc
class
|
4.27 | 59.46% | 8.11% |
27 |
Phục Kích
class
|
4.00 | 69.23% | 7.69% |
28 |
Thiết Quân Luật
teamup
|
5.83 | 33.33% | 0.00% |
29 |
Thí Nghiệm
origin
|
1.00 | 100.00% | 100.00% |
30 |
Cặp Đôi Bất Đồng
teamup
|
4.71 | 42.86% | 14.29% |
31 |
Vua Phế Liệu
origin
|
3.53 | 69.77% | 21.71% |
32 |
Thiên Tài
teamup
|
5.67 | 16.67% | 0.00% |