Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Ong Mật
origin
|
4.51 | 50.92% | 10.25% |
2 |
Băng Giá
origin
|
5.04 | 39.07% | 6.01% |
3 |
Thợ Săn
class
|
4.29 | 54.87% | 10.82% |
4 |
Chiến Binh
class
|
4.41 | 51.72% | 13.96% |
5 |
Bảo Hộ
class
|
3.98 | 60.63% | 16.61% |
6 |
Tiên Linh
origin
|
1.72 | 96.46% | 62.70% |
7 |
Bạn Thân
class
|
3.58 | 67.70% | 19.13% |
8 |
Hóa Hình
class
|
4.74 | 45.41% | 11.64% |
9 |
Ma Thuật
origin
|
4.09 | 57.69% | 17.61% |
10 |
Pháo Thủ
class
|
4.16 | 56.04% | 17.18% |
11 |
Phàm Ăn
origin
|
3.66 | 65.26% | 22.24% |
12 |
Tiên Phong
class
|
4.27 | 54.57% | 13.87% |
13 |
Can Trường
class
|
4.58 | 49.63% | 10.30% |
14 |
Hỏa
origin
|
4.33 | 53.63% | 13.84% |
15 |
Bánh Ngọt
origin
|
4.11 | 56.04% | 19.20% |
16 |
Rồng
origin
|
5.44 | 31.17% | 7.08% |
17 |
Thần Chú
class
|
4.47 | 50.00% | 8.63% |
18 |
Pháp Sư
class
|
4.72 | 45.74% | 7.71% |
19 |
Ẩn Chính
origin
|
4.16 | 55.99% | 16.40% |
20 |
Thăng Hoa
class
|
3.84 | 62.21% | 19.45% |
21 |
Học Giả
class
|
4.50 | 49.46% | 12.11% |
22 |
Liên Hoàn
class
|
4.35 | 53.18% | 13.46% |
23 |
Thông Đạo
origin
|
1.30 | 98.92% | 81.36% |
24 |
Kỳ Quái
origin
|
3.56 | 67.96% | 19.55% |
25 |
Thời Không
origin
|
3.87 | 63.80% | 15.89% |
26 |
Tự Nhiên
origin
|
4.47 | 51.30% | 10.84% |
27 |
Dơi Chúa
class
|
3.82 | 62.66% | 19.24% |