Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Băng Giá
origin
|
4.97 | 41.51% | 6.05% |
2 |
Thợ Săn
class
|
4.36 | 54.02% | 9.35% |
3 |
Ong Mật
origin
|
4.59 | 49.96% | 9.54% |
4 |
Bảo Hộ
class
|
3.88 | 61.71% | 17.41% |
5 |
Chiến Binh
class
|
4.46 | 50.27% | 14.03% |
6 |
Hóa Hình
class
|
5.05 | 40.02% | 9.24% |
7 |
Bạn Thân
class
|
3.68 | 65.90% | 18.12% |
8 |
Tiên Linh
origin
|
1.63 | 95.67% | 67.42% |
9 |
Ma Thuật
origin
|
4.17 | 55.91% | 16.41% |
10 |
Pháo Thủ
class
|
4.18 | 55.29% | 17.64% |
11 |
Phàm Ăn
origin
|
3.77 | 62.91% | 22.03% |
12 |
Tiên Phong
class
|
4.32 | 53.32% | 12.98% |
13 |
Can Trường
class
|
4.55 | 49.05% | 11.05% |
14 |
Hỏa
origin
|
4.25 | 52.75% | 16.50% |
15 |
Rồng
origin
|
5.61 | 28.69% | 5.10% |
16 |
Bánh Ngọt
origin
|
4.21 | 53.38% | 18.77% |
17 |
Thần Chú
class
|
4.36 | 54.01% | 11.76% |
18 |
Pháp Sư
class
|
4.88 | 42.79% | 6.35% |
19 |
Ẩn Chính
origin
|
4.20 | 55.67% | 15.80% |
20 |
Thăng Hoa
class
|
3.84 | 62.52% | 18.93% |
21 |
Học Giả
class
|
4.46 | 50.67% | 12.19% |
22 |
Liên Hoàn
class
|
4.40 | 52.46% | 13.41% |
23 |
Kỳ Quái
origin
|
3.68 | 65.49% | 19.36% |
24 |
Thông Đạo
origin
|
1.38 | 97.79% | 79.61% |
25 |
Thời Không
origin
|
3.89 | 64.26% | 17.66% |
26 |
Tự Nhiên
origin
|
4.44 | 52.32% | 9.74% |
27 |
Dơi Chúa
class
|
3.85 | 62.29% | 18.19% |