Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 13
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Thống Trị
class
|
4.42 | 51.07% | 15.44% |
2 |
Đe Dọa
teamup
|
4.71 | 47.00% | 6.00% |
3 |
Song Hình
class
|
3.36 | 72.15% | 23.60% |
4 |
Tiên Tri
class
|
4.61 | 47.46% | 11.52% |
5 |
Giám Sát
class
|
3.64 | 68.12% | 15.31% |
6 |
Học Viện
origin
|
4.06 | 57.94% | 15.13% |
7 |
Chinh Phục
origin
|
4.30 | 51.65% | 17.32% |
8 |
Tái Chế
origin
|
1.59 | 97.06% | 67.65% |
9 |
Phù Thủy
class
|
3.91 | 60.88% | 19.13% |
10 |
Hóa Chủ
origin
|
6.40 | 13.89% | 2.57% |
11 |
Gia Đình
origin
|
3.57 | 64.81% | 18.88% |
12 |
Ánh Lửa
origin
|
3.63 | 66.76% | 17.52% |
13 |
Bắn Tỉa
class
|
4.21 | 57.61% | 9.17% |
14 |
Đấu Sĩ
class
|
5.20 | 35.62% | 6.67% |
15 |
Tay Bạc
origin
|
4.12 | 56.37% | 17.70% |
16 |
Hoa Hồng Đen
origin
|
4.72 | 45.56% | 9.02% |
17 |
Nổi Loạn
origin
|
4.44 | 50.75% | 11.36% |
18 |
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
4.62 | 47.84% | 13.40% |
19 |
Chị Em
teamup
|
4.95 | 41.03% | 6.14% |
20 |
Pháo Binh
class
|
4.10 | 54.55% | 13.64% |
21 |
Vệ Binh
class
|
4.31 | 52.84% | 15.40% |
22 |
Đoàn Tụ
teamup
|
4.38 | 53.57% | 12.30% |
23 |
Sứ Giả
origin
|
4.23 | 55.39% | 13.39% |
24 |
Cỗ Máy Tự Động
origin
|
3.82 | 64.80% | 12.33% |
25 |
Cảnh Binh
origin
|
3.47 | 70.26% | 20.02% |
26 |
Cực Tốc
class
|
4.34 | 53.56% | 13.93% |
27 |
Thiết Quân Luật
teamup
|
4.25 | 55.36% | 11.47% |
28 |
Phục Kích
class
|
3.83 | 63.63% | 16.23% |
29 |
Thí Nghiệm
origin
|
2.90 | 83.33% | 20.83% |
30 |
Cặp Đôi Bất Đồng
teamup
|
4.68 | 44.63% | 14.63% |
31 |
Vua Phế Liệu
origin
|
3.80 | 62.42% | 19.68% |
32 |
Thiên Tài
teamup
|
4.99 | 38.24% | 7.56% |
33 |
Chuyện Có Thể Đã Khác
teamup
|
4.54 | 48.53% | 7.35% |