Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Học Giả
class
|
4.49 | 50.31% | 10.79% |
2 |
Liên Hoàn
class
|
5.62 | 28.37% | 3.47% |
3 |
Tiên Linh
origin
|
1.72 | 95.21% | 65.13% |
4 |
Pháp Sư
class
|
3.90 | 62.02% | 13.66% |
5 |
Hỏa
origin
|
4.37 | 51.48% | 14.91% |
6 |
Rồng
origin
|
5.26 | 34.90% | 8.68% |
7 |
Kỳ Quái
origin
|
1.05 | 100.00% | 94.97% |
8 |
Can Trường
class
|
3.34 | 69.20% | 32.34% |
9 |
Ẩn Chính
origin
|
3.89 | 60.58% | 19.58% |
10 |
Bánh Ngọt
origin
|
4.80 | 44.36% | 10.01% |
11 |
Phàm Ăn
origin
|
3.90 | 60.67% | 19.87% |
12 |
Tiên Phong
class
|
4.39 | 52.15% | 12.23% |
13 |
Bảo Hộ
class
|
4.32 | 53.40% | 13.50% |
14 |
Thời Không
origin
|
4.21 | 55.63% | 13.89% |
15 |
Thăng Hoa
class
|
3.93 | 60.34% | 19.19% |
16 |
Ong Mật
origin
|
4.59 | 49.58% | 9.05% |
17 |
Băng Giá
origin
|
2.68 | 83.30% | 33.33% |
18 |
Thông Đạo
origin
|
4.23 | 55.88% | 9.49% |
19 |
Hóa Hình
class
|
4.59 | 47.07% | 14.88% |
20 |
Chiến Binh
class
|
4.87 | 43.94% | 10.08% |
21 |
Pháo Thủ
class
|
4.08 | 58.19% | 14.51% |
22 |
Thợ Săn
class
|
4.49 | 50.32% | 11.20% |
23 |
Tự Nhiên
origin
|
4.42 | 52.83% | 9.19% |
24 |
Ma Thuật
origin
|
5.26 | 36.00% | 7.41% |
25 |
Dơi Chúa
class
|
3.91 | 61.08% | 17.82% |
26 |
Bạn Thân
class
|
3.74 | 64.79% | 17.79% |
27 |
Thần Chú
class
|
4.43 | 51.56% | 12.77% |