Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Ong Mật
origin
|
4.38 | 52.30% | 11.72% |
2 |
Thợ Săn
class
|
4.18 | 57.09% | 11.99% |
3 |
Băng Giá
origin
|
4.90 | 43.34% | 6.50% |
4 |
Bảo Hộ
class
|
3.72 | 64.51% | 20.01% |
5 |
Chiến Binh
class
|
4.42 | 50.63% | 14.75% |
6 |
Hóa Hình
class
|
4.79 | 44.67% | 11.97% |
7 |
Bạn Thân
class
|
3.56 | 68.58% | 18.88% |
8 |
Tiên Linh
origin
|
1.64 | 96.49% | 65.50% |
9 |
Ma Thuật
origin
|
4.14 | 56.54% | 17.58% |
10 |
Pháo Thủ
class
|
4.15 | 56.21% | 17.15% |
11 |
Phàm Ăn
origin
|
3.59 | 66.35% | 22.95% |
12 |
Tiên Phong
class
|
4.28 | 54.23% | 13.92% |
13 |
Can Trường
class
|
4.61 | 47.81% | 10.31% |
14 |
Bánh Ngọt
origin
|
3.95 | 57.99% | 22.51% |
15 |
Hỏa
origin
|
4.06 | 57.80% | 17.80% |
16 |
Rồng
origin
|
5.41 | 32.75% | 6.42% |
17 |
Thần Chú
class
|
4.30 | 53.79% | 11.61% |
18 |
Pháp Sư
class
|
4.72 | 45.81% | 7.23% |
19 |
Ẩn Chính
origin
|
4.19 | 55.35% | 16.23% |
20 |
Thăng Hoa
class
|
3.77 | 63.37% | 20.84% |
21 |
Học Giả
class
|
4.40 | 52.46% | 12.90% |
22 |
Liên Hoàn
class
|
4.48 | 49.91% | 13.17% |
23 |
Kỳ Quái
origin
|
3.49 | 69.40% | 21.04% |
24 |
Thông Đạo
origin
|
1.20 | 99.43% | 87.36% |
25 |
Thời Không
origin
|
3.65 | 65.34% | 19.92% |
26 |
Tự Nhiên
origin
|
4.40 | 53.25% | 11.29% |
27 |
Dơi Chúa
class
|
3.67 | 65.57% | 20.89% |