Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 13
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Chuyện Có Thể Đã Khác
teamup
|
4.93 | 28.57% | 7.14% |
2 |
Phù Thủy
class
|
4.07 | 58.13% | 15.35% |
3 |
Song Hình
class
|
3.26 | 72.03% | 22.03% |
4 |
Giám Sát
class
|
3.81 | 62.93% | 14.15% |
5 |
Tiên Tri
class
|
4.26 | 54.73% | 12.84% |
6 |
Chinh Phục
origin
|
1.00 | 100.00% | 100.00% |
7 |
Học Viện
origin
|
3.51 | 70.21% | 17.02% |
8 |
Tái Chế
origin
|
1.80 | 100.00% | 60.00% |
9 |
Bắn Tỉa
class
|
4.23 | 53.33% | 15.00% |
10 |
Hóa Chủ
origin
|
6.12 | 17.24% | 1.38% |
11 |
Gia Đình
origin
|
2.68 | 90.32% | 25.81% |
12 |
Ánh Lửa
origin
|
3.86 | 62.50% | 13.54% |
13 |
Đấu Sĩ
class
|
4.94 | 43.70% | 5.88% |
14 |
Tay Bạc
origin
|
3.87 | 60.56% | 18.85% |
15 |
Hoa Hồng Đen
origin
|
4.76 | 43.87% | 5.81% |
16 |
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
4.46 | 51.16% | 10.70% |
17 |
Nổi Loạn
origin
|
3.70 | 62.77% | 17.32% |
18 |
Chị Em
teamup
|
3.98 | 61.29% | 16.13% |
19 |
Pháo Binh
class
|
3.27 | 66.67% | 26.67% |
20 |
Vệ Binh
class
|
4.15 | 55.24% | 17.99% |
21 |
Sứ Giả
origin
|
4.19 | 55.41% | 14.78% |
22 |
Đoàn Tụ
teamup
|
3.80 | 63.04% | 26.09% |
23 |
Thống Trị
class
|
3.45 | 76.56% | 15.63% |
24 |
Cỗ Máy Tự Động
origin
|
4.03 | 57.63% | 11.86% |
25 |
Cảnh Binh
origin
|
2.87 | 79.28% | 30.63% |
26 |
Cực Tốc
class
|
4.25 | 57.24% | 13.43% |
27 |
Phục Kích
class
|
3.27 | 72.50% | 23.33% |
28 |
Thiết Quân Luật
teamup
|
4.00 | 64.38% | 12.33% |
29 |
Thí Nghiệm
origin
|
1.83 | 100.00% | 33.33% |
30 |
Cặp Đôi Bất Đồng
teamup
|
4.43 | 43.28% | 14.93% |
31 |
Vua Phế Liệu
origin
|
3.38 | 70.17% | 27.65% |
32 |
Thiên Tài
teamup
|
5.18 | 36.84% | 10.53% |
33 |
Đe Dọa
teamup
|
4.68 | 45.45% | 4.55% |