Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Ong Mật
origin
|
4.48 | 50.85% | 10.21% |
2 |
Thợ Săn
class
|
4.31 | 53.74% | 10.79% |
3 |
Băng Giá
origin
|
4.93 | 43.24% | 5.34% |
4 |
Bảo Hộ
class
|
3.81 | 62.76% | 18.62% |
5 |
Chiến Binh
class
|
4.53 | 49.74% | 12.79% |
6 |
Hóa Hình
class
|
4.71 | 46.94% | 11.14% |
7 |
Bạn Thân
class
|
3.62 | 67.10% | 18.67% |
8 |
Tiên Linh
origin
|
1.68 | 97.69% | 64.62% |
9 |
Ma Thuật
origin
|
4.06 | 57.78% | 17.66% |
10 |
Pháo Thủ
class
|
4.16 | 55.84% | 17.48% |
11 |
Phàm Ăn
origin
|
3.79 | 62.55% | 21.12% |
12 |
Tiên Phong
class
|
4.26 | 54.86% | 14.11% |
13 |
Can Trường
class
|
4.43 | 51.81% | 12.77% |
14 |
Bánh Ngọt
origin
|
4.17 | 53.98% | 18.38% |
15 |
Hỏa
origin
|
4.29 | 53.92% | 14.49% |
16 |
Rồng
origin
|
5.43 | 31.29% | 6.54% |
17 |
Thần Chú
class
|
4.48 | 50.75% | 11.19% |
18 |
Pháp Sư
class
|
4.80 | 44.48% | 6.33% |
19 |
Ẩn Chính
origin
|
4.15 | 56.94% | 16.21% |
20 |
Thăng Hoa
class
|
3.74 | 64.67% | 21.30% |
21 |
Học Giả
class
|
4.52 | 49.17% | 11.21% |
22 |
Liên Hoàn
class
|
4.37 | 52.91% | 14.58% |
23 |
Kỳ Quái
origin
|
3.59 | 67.38% | 19.73% |
24 |
Thông Đạo
origin
|
1.42 | 97.35% | 76.99% |
25 |
Thời Không
origin
|
3.94 | 58.16% | 18.41% |
26 |
Tự Nhiên
origin
|
4.40 | 52.77% | 11.24% |
27 |
Dơi Chúa
class
|
3.78 | 63.54% | 19.81% |