Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 13
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Hóa Chủ
origin
|
5.97 | 24.24% | 5.05% |
2 |
Phù Thủy
class
|
4.15 | 55.36% | 17.49% |
3 |
Song Hình
class
|
3.00 | 78.32% | 27.27% |
4 |
Tiên Tri
class
|
4.11 | 59.48% | 16.38% |
5 |
Bắn Tỉa
class
|
4.06 | 58.73% | 13.49% |
6 |
Chinh Phục
origin
|
4.05 | 56.39% | 17.04% |
7 |
Học Viện
origin
|
3.93 | 56.82% | 22.73% |
8 |
Tái Chế
origin
|
1.30 | 100.00% | 80.00% |
9 |
Giám Sát
class
|
3.71 | 66.20% | 15.02% |
10 |
Vệ Binh
class
|
3.72 | 66.67% | 13.33% |
11 |
Gia Đình
origin
|
3.56 | 66.67% | 25.93% |
12 |
Ánh Lửa
origin
|
3.98 | 62.35% | 11.76% |
13 |
Đe Dọa
teamup
|
5.18 | 27.27% | 0.00% |
14 |
Đấu Sĩ
class
|
5.20 | 36.89% | 5.83% |
15 |
Tay Bạc
origin
|
4.04 | 58.31% | 18.89% |
16 |
Hoa Hồng Đen
origin
|
4.67 | 43.88% | 11.51% |
17 |
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
4.38 | 50.00% | 15.22% |
18 |
Nổi Loạn
origin
|
4.06 | 58.58% | 13.43% |
19 |
Chị Em
teamup
|
5.05 | 34.48% | 10.34% |
20 |
Pháo Binh
class
|
4.57 | 42.86% | 28.57% |
21 |
Đoàn Tụ
teamup
|
4.47 | 52.63% | 10.53% |
22 |
Sứ Giả
origin
|
4.29 | 53.61% | 13.97% |
23 |
Thống Trị
class
|
3.63 | 61.02% | 22.03% |
24 |
Cỗ Máy Tự Động
origin
|
3.88 | 63.77% | 8.70% |
25 |
Cảnh Binh
origin
|
3.22 | 76.23% | 20.49% |
26 |
Thiết Quân Luật
teamup
|
3.93 | 60.34% | 18.97% |
27 |
Cực Tốc
class
|
4.22 | 55.86% | 13.67% |
28 |
Phục Kích
class
|
3.60 | 63.08% | 20.77% |
29 |
Thí Nghiệm
origin
|
3.25 | 62.50% | 25.00% |
30 |
Cặp Đôi Bất Đồng
teamup
|
4.36 | 60.00% | 14.00% |
31 |
Vua Phế Liệu
origin
|
3.66 | 65.71% | 20.95% |
32 |
Thiên Tài
teamup
|
4.77 | 50.00% | 10.00% |
33 |
Chuyện Có Thể Đã Khác
teamup
|
3.93 | 57.14% | 14.29% |