Thống kê meta Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Tộc/Hệ DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Thợ Săn
class
|
4.30 | 54.89% | 10.35% |
2 |
Băng Giá
origin
|
4.92 | 42.57% | 6.47% |
3 |
Ong Mật
origin
|
4.60 | 49.34% | 9.21% |
4 |
Bảo Hộ
class
|
3.84 | 62.61% | 17.04% |
5 |
Chiến Binh
class
|
4.61 | 47.86% | 12.05% |
6 |
Hóa Hình
class
|
5.24 | 37.18% | 7.92% |
7 |
Tiên Linh
origin
|
1.77 | 92.49% | 66.45% |
8 |
Bạn Thân
class
|
3.74 | 65.12% | 17.06% |
9 |
Ma Thuật
origin
|
4.12 | 57.30% | 16.10% |
10 |
Pháo Thủ
class
|
4.19 | 54.57% | 18.03% |
11 |
Phàm Ăn
origin
|
3.90 | 60.37% | 20.46% |
12 |
Tiên Phong
class
|
4.33 | 53.23% | 13.12% |
13 |
Can Trường
class
|
4.61 | 49.20% | 10.33% |
14 |
Bánh Ngọt
origin
|
4.35 | 51.78% | 16.02% |
15 |
Hỏa
origin
|
4.47 | 50.15% | 12.71% |
16 |
Rồng
origin
|
5.69 | 27.40% | 5.62% |
17 |
Thần Chú
class
|
4.71 | 46.39% | 9.04% |
18 |
Pháp Sư
class
|
4.97 | 40.82% | 6.47% |
19 |
Ẩn Chính
origin
|
4.23 | 55.29% | 15.44% |
20 |
Thăng Hoa
class
|
3.90 | 61.37% | 19.07% |
21 |
Học Giả
class
|
4.57 | 49.09% | 10.53% |
22 |
Liên Hoàn
class
|
4.39 | 52.36% | 13.78% |
23 |
Kỳ Quái
origin
|
3.91 | 60.42% | 16.70% |
24 |
Thông Đạo
origin
|
1.33 | 98.36% | 80.33% |
25 |
Thời Không
origin
|
4.01 | 59.29% | 16.99% |
26 |
Tự Nhiên
origin
|
4.40 | 52.32% | 10.28% |
27 |
Dơi Chúa
class
|
3.88 | 61.89% | 18.00% |